-
Thứ tư 01/11/2017 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 11/2017 CẤP THCS -
Chủ nhật 01/10/2017 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 10/2017 CẤP THCS -
Thứ sáu 01/09/2017 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 9/2017 CẤP THCS -
Thứ ba 01/08/2017 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 8/2017 CẤP THCS -
Thứ hai 01/08/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 8/2016 -
Thứ sáu 01/07/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 7/2016 -
Thứ tư 01/06/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 6/2016 -
Chủ nhật 01/05/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 5/2016 -
Thứ sáu 01/04/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 4/2016 -
Thứ ba 01/03/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 3/2016 -
Thứ hai 01/02/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 02/2016 CẤP THCS -
Thứ sáu 01/01/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 1/2016 CẤP THCS -
Thứ hai 30/11/2015 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 12/2015 CẤP THCS -
Chủ nhật 01/11/2015 00:00
Tháng 11/2015 -
Thứ năm 01/10/2015 00:00
Tháng 10/2015 -
Thứ ba 01/09/2015 00:00
Tháng 9/2015 -
Thứ bảy 15/08/2015 00:00
Tháng 8
Powered by NukeViet Edu Gate - a product of VINADES.,JSC
Danh mục các trường THPT, GDTX
MA_TINH | TEN_TINH | MA_TRUONG | TEN_TRUONG |
01 | Hà Nội | 001 | THPT Ba Vì |
01 | Hà Nội | 002 | THPT Bắc Lương Sơn |
01 | Hà Nội | 003 | THPT Bắc Thăng Long |
01 | Hà Nội | 004 | THPT Bất Bạt |
01 | Hà Nội | 005 | THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm |
01 | Hà Nội | 006 | THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai |
01 | Hà Nội | 007 | THPT Cầu Giấy |
01 | Hà Nội | 008 | THPT Chu Văn An |
01 | Hà Nội | 009 | THPT Chuyên Đại học Sư phạm |
01 | Hà Nội | 010 | THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam |
01 | Hà Nội | 011 | THPT Chuyên Khoa học tự nhiên |
01 | Hà Nội | 012 | THPT Chuyên Nguyễn Huệ |
01 | Hà Nội | 013 | THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ |
01 | Hà Nội | 014 | THPT Chúc Động |
01 | Hà Nội | 015 | THPT Chương Mỹ A |
01 | Hà Nội | 016 | THPT Chương Mỹ B |
01 | Hà Nội | 017 | THPT Cổ Loa |
01 | Hà Nội | 018 | PT Dân tộc nội trú |
01 | Hà Nội | 019 | THPT Dương Xá |
01 | Hà Nội | 020 | THPT Đa Phúc |
01 | Hà Nội | 021 | THPT Đại Cường |
01 | Hà Nội | 022 | THPT Đại Mỗ |
01 | Hà Nội | 023 | THPT Đan Phượng |
01 | Hà Nội | 024 | THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng |
01 | Hà Nội | 025 | THPT Đông Anh |
01 | Hà Nội | 026 | THPT Đồng Quan |
01 | Hà Nội | 027 | THPT Đống Đa |
01 | Hà Nội | 028 | THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất |
01 | Hà Nội | 029 | THPT Hoài Đức A |
01 | Hà Nội | 030 | THPT Hoài Đức B |
01 | Hà Nội | 031 | THPT Hoàng Cầu |
01 | Hà Nội | 032 | THPT Hoàng Văn Thụ |
01 | Hà Nội | 033 | THPT Hồng Thái |
01 | Hà Nội | 034 | THPT Hợp Thanh |
01 | Hà Nội | 035 | Hữu Nghị T78 |
01 | Hà Nội | 036 | Hữu Nghị 80 |
01 | Hà Nội | 037 | THPT Kim Anh |
01 | Hà Nội | 038 | THPT Kim Liên |
01 | Hà Nội | 039 | ĐH Lâm Nghiệp |
01 | Hà Nội | 040 | THPT Lê Lợi |
01 | Hà Nội | 041 | THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa |
01 | Hà Nội | 042 | THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông |
01 | Hà Nội | 043 | THPT Liên Hà |
01 | Hà Nội | 044 | THPT Lưu Hoàng |
01 | Hà Nội | 045 | THPT Lý Thường Kiệt |
01 | Hà Nội | 046 | THPT Lý Tử Tấn |
01 | Hà Nội | 047 | THPT Mê Linh |
01 | Hà Nội | 048 | THPT Minh Khai |
01 | Hà Nội | 049 | THPT Minh Phú |
01 | Hà Nội | 050 | THPT Mỹ Đức A |
01 | Hà Nội | 051 | THPT Mỹ Đức B |
01 | Hà Nội | 052 | THPT Mỹ Đức C |
01 | Hà Nội | 053 | PT Năng khiếu TDTT Hà Nội |
01 | Hà Nội | 054 | THPT Ngọc Hồi |
01 | Hà Nội | 055 | THPT Ngọc Tảo |
01 | Hà Nội | 056 | THPT Ngô Quyền-Ba Vì |
01 | Hà Nội | 057 | THPT Ngô Thì Nhậm |
01 | Hà Nội | 058 | THPT Nguyễn Du-Thanh Oai |
01 | Hà Nội | 059 | THPT Nguyễn Gia Thiều |
01 | Hà Nội | 060 | THCS&THPT Nguyễn Tất Thành |
01 | Hà Nội | 061 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai |
01 | Hà Nội | 062 | THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình |
01 | Hà Nội | 063 | THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín |
01 | Hà Nội | 064 | THPT Nguyễn Văn Cừ |
01 | Hà Nội | 065 | THPT Nhân Chính |
01 | Hà Nội | 066 | THPT Phan Đình Phùng |
01 | Hà Nội | 067 | THPT Phan Huy Chú-Đống Đa |
01 | Hà Nội | 068 | THPT Phạm Hồng Thái |
01 | Hà Nội | 069 | THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất |
01 | Hà Nội | 070 | THPT Phú Xuyên A |
01 | Hà Nội | 071 | THPT Phú Xuyên B |
01 | Hà Nội | 072 | THPT Phúc Thọ |
01 | Hà Nội | 073 | THPT Quang Minh |
01 | Hà Nội | 074 | THPT Quang Trung-Đống Đa |
01 | Hà Nội | 075 | THPT Quang Trung-Hà Đông |
01 | Hà Nội | 076 | THPT Quảng Oai |
01 | Hà Nội | 077 | THPT Quốc Oai |
01 | Hà Nội | 078 | THPT Sóc Sơn |
01 | Hà Nội | 079 | THPT Sơn Tây |
01 | Hà Nội | 080 | THPT Tân Dân |
01 | Hà Nội | 081 | THPT Tân Lập |
01 | Hà Nội | 082 | THPT Tây Hồ |
01 | Hà Nội | 083 | THPT Thanh Oai A |
01 | Hà Nội | 084 | THPT Thanh Oai B |
01 | Hà Nội | 085 | THPT Thạch Bàn |
01 | Hà Nội | 086 | THPT Thạch Thất |
01 | Hà Nội | 087 | THPT Thăng Long |
01 | Hà Nội | 088 | THPT Thực nghiệm |
01 | Hà Nội | 089 | THPT Thường Tín |
01 | Hà Nội | 090 | THPT Thượng Cát |
01 | Hà Nội | 091 | THPT Tiền Phong |
01 | Hà Nội | 092 | THPT Tiến Thịnh |
01 | Hà Nội | 093 | THPT Tô Hiệu-Thường Tín |
01 | Hà Nội | 094 | THPT Trần Đăng Ninh |
01 | Hà Nội | 095 | THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông |
01 | Hà Nội | 096 | THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân |
01 | Hà Nội | 097 | THPT Trần Nhân Tông |
01 | Hà Nội | 098 | THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm |
01 | Hà Nội | 099 | THCS&THPT Trần Quốc Tuấn |
01 | Hà Nội | 100 | THPT Trung Giã |
01 | Hà Nội | 101 | THPT Trung Văn |
01 | Hà Nội | 102 | THPT Trương Định |
01 | Hà Nội | 103 | THPT Tùng Thiện |
01 | Hà Nội | 104 | THPT Tự Lập |
01 | Hà Nội | 105 | THPT Ứng Hòa A |
01 | Hà Nội | 106 | THPT Ứng Hòa B |
01 | Hà Nội | 107 | THPT Vạn Xuân-Hoài Đức |
01 | Hà Nội | 108 | THPT Vân Cốc |
01 | Hà Nội | 109 | THPT Vân Nội |
01 | Hà Nội | 110 | THPT Vân Tảo |
01 | Hà Nội | 111 | THPT Việt Đức |
01 | Hà Nội | 112 | THPT Việt Nam-Ba Lan |
01 | Hà Nội | 113 | THPT Xuân Đỉnh |
01 | Hà Nội | 114 | THPT Xuân Giang |
01 | Hà Nội | 115 | THPT Xuân Khanh |
01 | Hà Nội | 116 | THPT Xuân Mai |
01 | Hà Nội | 117 | THPT Yên Hòa |
01 | Hà Nội | 118 | THPT Yên Lãng |
01 | Hà Nội | 119 | THPT Yên Viên |
01 | Hà Nội | 120 | THPT Minh Quang |
01 | Hà Nội | 121 | THPT Phúc Lợi |
01 | Hà Nội | 131 | THPT Đại Mỗ (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 132 | PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 133 | THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 134 | THPT Thượng Cát (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 135 | THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 136 | THPT Trung Văn (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 137 | THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 201 | THCS&THPT Alfred Nobel |
01 | Hà Nội | 202 | THPT An Dương Vương |
01 | Hà Nội | 203 | THPT Bắc Hà-Đống Đa |
01 | Hà Nội | 204 | THPT Bắc Hà-Thanh Oai |
01 | Hà Nội | 205 | THPT Bắc Đuống |
01 | Hà Nội | 206 | THPT Bình Minh |
01 | Hà Nội | 207 | THPT Đào Duy Từ |
01 | Hà Nội | 208 | THPT Đại Việt |
01 | Hà Nội | 209 | THPT Đặng Thai Mai |
01 | Hà Nội | 210 | THPT Đặng Tiến Đông |
01 | Hà Nội | 211 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình |
01 | Hà Nội | 212 | THPT Đoàn Thị Điểm |
01 | Hà Nội | 213 | THPT Đông Đô |
01 | Hà Nội | 214 | THPT Đông Kinh |
01 | Hà Nội | 215 | THPT Einstein |
01 | Hà Nội | 216 | THPT FPT |
01 | Hà Nội | 217 | THPT Hà Đông |
01 | Hà Nội | 218 | THPT Hà Nội |
01 | Hà Nội | 219 | THPT Hà Nội Academy |
01 | Hà Nội | 220 | THCS&THPT Hà Thành |
01 | Hà Nội | 221 | PTDL Hermann Gmeiner |
01 | Hà Nội | 222 | THPT Hoàng Diệu |
01 | Hà Nội | 223 | THPT Hoàng Long |
01 | Hà Nội | 224 | THPT Hồ Tùng Mậu |
01 | Hà Nội | 225 | THPT Hồ Xuân Hương |
01 | Hà Nội | 226 | THPT Hồng Bàng |
01 | Hà Nội | 227 | PT Hồng Đức |
01 | Hà Nội | 228 | THPT Hồng Hà |
01 | Hà Nội | 229 | THPT Huỳnh Thúc Kháng |
01 | Hà Nội | 230 | THPT Lam Hồng |
01 | Hà Nội | 231 | THPT Lạc Long Quân |
01 | Hà Nội | 232 | THPT Lê Ngọc Hân |
01 | Hà Nội | 233 | THPT Lê Thánh Tông (trước 9/2016) |
01 | Hà Nội | 234 | THPT Lê Văn Thiêm |
01 | Hà Nội | 235 | THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp |
01 | Hà Nội | 236 | THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015) |
01 | Hà Nội | 237 | THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì |
01 | Hà Nội | 238 | THPT Lương Văn Can |
01 | Hà Nội | 239 | THPT Lý Thái Tổ |
01 | Hà Nội | 240 | THPT Lý Thánh Tông |
01 | Hà Nội | 241 | THPT Mai Hắc Đế |
01 | Hà Nội | 242 | THCS&THPT Marie Curie |
01 | Hà Nội | 243 | THPT Mạc Đĩnh Chi |
01 | Hà Nội | 244 | THPT Minh Trí |
01 | Hà Nội | 245 | THCS&THPT Newton |
01 | Hà Nội | 246 | THPT Ngô Quyền-Đông Anh |
01 | Hà Nội | 247 | THPT Ngô Sỹ Liên |
01 | Hà Nội | 248 | THPT Ngô Tất Tố |
01 | Hà Nội | 249 | THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm |
01 | Hà Nội | 250 | THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy |
01 | Hà Nội | 251 | THPT Nguyễn Du-Mê Linh |
01 | Hà Nội | 252 | THPT Nguyễn Đình Chiểu |
01 | Hà Nội | 253 | THCS&THPT Nguyễn Siêu |
01 | Hà Nội | 254 | THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây |
01 | Hà Nội | 255 | THPT DL Nguyễn Thượng Hiền |
01 | Hà Nội | 256 | THPT Nguyễn Thượng Hiền-Ứng Hòa |
01 | Hà Nội | 257 | THPT Nguyễn Trường Tộ |
01 | Hà Nội | 258 | PT Nguyễn Trực |
01 | Hà Nội | 259 | THPT Nguyễn Văn Huyên |
01 | Hà Nội | 260 | THPT Olympia |
01 | Hà Nội | 261 | THPT Phan Bội Châu |
01 | Hà Nội | 262 | THPT Phan Chu Trinh |
01 | Hà Nội | 263 | THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất |
01 | Hà Nội | 264 | THPT Phạm Ngũ Lão |
01 | Hà Nội | 265 | PT Phùng Hưng (trước 9/2016) |
01 | Hà Nội | 266 | THPT DL Phùng Khắc Khoan |
01 | Hà Nội | 267 | PT Phú Bình |
01 | Hà Nội | 268 | THPT Phương Nam |
01 | Hà Nội | 269 | PT Quốc Tế Việt Nam |
01 | Hà Nội | 270 | Song ngữ QT Horizon |
01 | Hà Nội | 271 | THCS&THPT Tạ Quang Bửu |
01 | Hà Nội | 272 | THPT Tây Đô |
01 | Hà Nội | 273 | THPT Tây Sơn |
01 | Hà Nội | 274 | THPT Thanh Xuân |
01 | Hà Nội | 275 | THPT Tô Hiến Thành |
01 | Hà Nội | 276 | THPT Tô Hiệu-Gia Lâm |
01 | Hà Nội | 277 | THPT Trần Đại Nghĩa |
01 | Hà Nội | 278 | THPT Trần Phú-Ba Vì |
01 | Hà Nội | 279 | THPT Trần Quang Khải |
01 | Hà Nội | 280 | THPT Trần Thánh Tông |
01 | Hà Nội | 281 | THPT Trí Đức |
01 | Hà Nội | 282 | THPT Vạn Xuân-Long Biên |
01 | Hà Nội | 283 | THPT Văn Hiến |
01 | Hà Nội | 284 | THPT Văn Lang |
01 | Hà Nội | 285 | THPT Việt Hoàng |
01 | Hà Nội | 286 | THCS&THPT Việt Úc Hà Nội |
01 | Hà Nội | 287 | THPT Wellspring-Mùa Xuân |
01 | Hà Nội | 288 | THPT Xa La |
01 | Hà Nội | 289 | THPT Xuân Thủy |
01 | Hà Nội | 290 | THPT Đông Nam Á |
01 | Hà Nội | 291 | THPT Lê Hồng Phong |
01 | Hà Nội | 292 | THPT Ngô Gia Tự |
01 | Hà Nội | 293 | THCS&THPT Phạm Văn Đồng |
01 | Hà Nội | 294 | THCS&THPT Quốc tế Thăng Long |
01 | Hà Nội | 295 | PT Võ Thuật Bảo Long |
01 | Hà Nội | 296 | THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016) |
01 | Hà Nội | 331 | THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 332 | THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 333 | THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 334 | THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 335 | THCS&THPT M.V.Lômônôxốp (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 336 | THCS-THPT Newton (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 337 | THPT Olympia (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 338 | THPT Tây Đô (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 339 | THPT Trí Đức (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 340 | THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 341 | THPT Xuân Thủy (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 342 | THPT Lê Thánh Tông |
01 | Hà Nội | 343 | THPT Lương Thế Vinh |
01 | Hà Nội | 344 | PT Phùng Hưng |
01 | Hà Nội | 345 | THCS&THPT Vinschool |
01 | Hà Nội | 401 | GDTX Ba Đình |
01 | Hà Nội | 402 | GDTX Ba Vì |
01 | Hà Nội | 403 | GDTX&DN Cầu Giấy |
01 | Hà Nội | 404 | GDTX Chương Mỹ |
01 | Hà Nội | 405 | GDTX Đan Phượng |
01 | Hà Nội | 406 | GDTX Đình Xuyên |
01 | Hà Nội | 407 | GDTX Đông Anh |
01 | Hà Nội | 408 | GDTX Đông Mỹ |
01 | Hà Nội | 409 | GDTX Đống Đa |
01 | Hà Nội | 410 | GDTX Hai Bà Trưng |
01 | Hà Nội | 411 | GDTX Hà Tây |
01 | Hà Nội | 412 | GDTX Hoài Đức |
01 | Hà Nội | 413 | GDTX Hoàng Mai |
01 | Hà Nội | 414 | GDTX Mê Linh |
01 | Hà Nội | 415 | GDTX Mỹ Đức |
01 | Hà Nội | 416 | GDTX Nguyễn Văn Tố |
01 | Hà Nội | 417 | GDTX Phú Thị |
01 | Hà Nội | 418 | GDTX Phú Xuyên |
01 | Hà Nội | 419 | GDTX Phúc Thọ |
01 | Hà Nội | 420 | GDTX Quốc Oai |
01 | Hà Nội | 421 | GDTX Sóc Sơn |
01 | Hà Nội | 422 | GDTX Sơn Tây |
01 | Hà Nội | 423 | GDTX Tây Hồ |
01 | Hà Nội | 424 | GDTX Thanh Oai |
01 | Hà Nội | 425 | GDTX Thanh Trì |
01 | Hà Nội | 426 | GDTX Thanh Xuân |
01 | Hà Nội | 427 | GDTX Thạch Thất |
01 | Hà Nội | 428 | GDTX Thường Tín |
01 | Hà Nội | 429 | GDTX Từ Liêm |
01 | Hà Nội | 430 | GDTX Ứng Hòa |
01 | Hà Nội | 431 | GDTX Việt Hưng |
01 | Hà Nội | 432 | GDTX Từ Liêm (trước 12/2013) |
01 | Hà Nội | 433 | GDNN-GDTX quận Ba Đình |
01 | Hà Nội | 434 | GDNN-GDTX quận Cầu Giấy |
01 | Hà Nội | 435 | GDNN-GDTX quận Đống Đa |
01 | Hà Nội | 436 | GDNN-GDTX quận Hà Đông |
01 | Hà Nội | 437 | GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng |
01 | Hà Nội | 438 | GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm |
01 | Hà Nội | 439 | GDNN-GDTX quận Hoàng Mai |
01 | Hà Nội | 440 | GDNN-GDTX quận Long Biên |
01 | Hà Nội | 441 | GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm |
01 | Hà Nội | 442 | GDNN-GDTX quận Tây Hồ |
01 | Hà Nội | 443 | GDNN-GDTX quận Thanh Xuân |
01 | Hà Nội | 444 | GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây |
01 | Hà Nội | 445 | GDNN-GDTX huyện Ba Vì |
01 | Hà Nội | 446 | GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ |
01 | Hà Nội | 447 | GDNN-GDTX huyện Đan Phượng |
01 | Hà Nội | 448 | GDNN-GDTX huyện Đông Anh |
01 | Hà Nội | 449 | GDNN-GDTX huyện Gia Lâm |
01 | Hà Nội | 450 | GDNN-GDTX huyện Hoài Đức |
01 | Hà Nội | 451 | GDNN-GDTX huyện Mê Linh |
01 | Hà Nội | 452 | GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức |
01 | Hà Nội | 453 | GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên |
01 | Hà Nội | 454 | GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ |
01 | Hà Nội | 455 | GDNN-GDTX huyện Quốc Oai |
01 | Hà Nội | 456 | GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn |
01 | Hà Nội | 457 | GDNN-GDTX huyện Thanh Oai |
01 | Hà Nội | 458 | GDNN-GDTX huyện Thanh Trì |
01 | Hà Nội | 459 | GDNN-GDTX huyện Thạch Thất |
01 | Hà Nội | 460 | GDNN-GDTX huyện Thường Tín |
01 | Hà Nội | 461 | GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa |
01 | Hà Nội | 501 | Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội |
01 | Hà Nội | 502 | BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp |
01 | Hà Nội | 503 | Học viện âm nhạc QGVN |
01 | Hà Nội | 504 | Trung cấp Quang Trung |
01 | Hà Nội | 505 | Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam |
01 | Hà Nội | 601 | CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế |
01 | Hà Nội | 602 | CĐ nghề bách Khoa |
01 | Hà Nội | 603 | CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội |
01 | Hà Nội | 604 | CĐ nghề cơ điện Hà Nội |
01 | Hà Nội | 605 | CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội |
01 | Hà Nội | 606 | CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội |
01 | Hà Nội | 607 | CĐ nghề điện |
01 | Hà Nội | 608 | CĐ nghề đường sắt I |
01 | Hà Nội | 609 | CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I |
01 | Hà Nội | 610 | CĐ nghề Hùng Vương |
01 | Hà Nội | 611 | CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội |
01 | Hà Nội | 612 | CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN |
01 | Hà Nội | 613 | CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S |
01 | Hà Nội | 614 | CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ |
01 | Hà Nội | 615 | CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam |
01 | Hà Nội | 616 | CĐ nghề Long Biên |
01 | Hà Nội | 617 | CĐ nghề Phú Châu |
01 | Hà Nội | 618 | CĐ nghề Thăng Long |
01 | Hà Nội | 619 | CĐ nghề Trần Hưng Đạo |
01 | Hà Nội | 620 | CĐ nghề Văn Lang Hà Nội |
01 | Hà Nội | 621 | CĐ nghề VIGLACERA |
01 | Hà Nội | 622 | TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà |
01 | Hà Nội | 623 | TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội |
01 | Hà Nội | 624 | TC nghề Cơ khí xây dựng |
01 | Hà Nội | 625 | TC nghề Công đoàn Việt Nam |
01 | Hà Nội | 626 | TC nghề Công nghệ ôtô |
01 | Hà Nội | 627 | TC nghề Công nghệ Tây An |
01 | Hà Nội | 628 | TC nghề Công trình I |
01 | Hà Nội | 629 | TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN |
01 | Hà Nội | 630 | TC nghề Dân lập Cờ Đỏ |
01 | Hà Nội | 631 | TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long |
01 | Hà Nội | 632 | TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ |
01 | Hà Nội | 633 | TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội |
01 | Hà Nội | 634 | TC nghề Dân lập Quang Trung |
01 | Hà Nội | 635 | TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex |
01 | Hà Nội | 636 | TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN |
01 | Hà Nội | 637 | TC nghề Du lịch Hà Nội |
01 | Hà Nội | 638 | TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội |
01 | Hà Nội | 639 | TC nghề Giao thông Vận tải |
01 | Hà Nội | 640 | TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long |
01 | Hà Nội | 641 | TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor |
01 | Hà Nội | 642 | TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT |
01 | Hà Nội | 643 | TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân |
01 | Hà Nội | 644 | TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ |
01 | Hà Nội | 645 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch |
01 | Hà Nội | 646 | TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN |
01 | Hà Nội | 647 | TC nghề may và thời trang Hà Nội |
01 | Hà Nội | 648 | TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN |
01 | Hà Nội | 649 | TC nghề Nhân lực Quốc tế |
01 | Hà Nội | 650 | TC nghề Phùng Khắc Khoan |
01 | Hà Nội | 651 | TC nghề Q. tế Đông dương - Phân hiệu HN |
01 | Hà Nội | 652 | TC nghề số 10 |
01 | Hà Nội | 653 | TC nghề số 17 |
01 | Hà Nội | 654 | TC nghề số 18 |
01 | Hà Nội | 655 | TC nghề số I Hà Nội |
01 | Hà Nội | 656 | TC nghề Sơn Tây |
01 | Hà Nội | 657 | TC nghề T thục Formach |
01 | Hà Nội | 658 | TC nghề Thăng Long |
01 | Hà Nội | 659 | TC nghề thông tin và truyền thông HN |
01 | Hà Nội | 660 | TC nghề Tổng hợp Hà Nội |
01 | Hà Nội | 661 | TC nghề Tư thục ASEAN |
01 | Hà Nội | 662 | TC nghề tư thục Âu Việt |
01 | Hà Nội | 663 | TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây |
01 | Hà Nội | 664 | TC nghề Vân Canh |
01 | Hà Nội | 665 | TC nghề Việt Tiệp |
01 | Hà Nội | 666 | TC nghề Việt Úc |
01 | Hà Nội | 667 | Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội |
01 | Hà Nội | 668 | Trường Nghệ thuật Quân đội |
01 | Hà Nội | 669 | Trường CĐ Múa Việt Nam |
01 | Hà Nội | 800 | Học ở nước ngoài |
01 | Hà Nội | 900 | Quân nhân, Công an tại ngũ |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn