Đơn vị trực thuộc PGD
Kho học liệu
Lịch làm việc
  • Thứ tư 01/11/2017 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 11/2017 CẤP THCS

  • Chủ nhật 01/10/2017 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 10/2017 CẤP THCS

  • Thứ sáu 01/09/2017 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 9/2017 CẤP THCS

  • Thứ ba 01/08/2017 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 8/2017 CẤP THCS

  • Thứ hai 01/08/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 8/2016

  • Thứ sáu 01/07/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 7/2016

  • Thứ tư 01/06/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 6/2016

  • Chủ nhật 01/05/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 5/2016

  • Thứ sáu 01/04/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 4/2016

  • Thứ ba 01/03/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 3/2016

  • Thứ hai 01/02/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 02/2016 CẤP THCS

  • Thứ sáu 01/01/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 1/2016 CẤP THCS

  • Thứ hai 30/11/2015 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 12/2015 CẤP THCS

  • Chủ nhật 01/11/2015 00:00
    Tháng 11/2015

  • Thứ năm 01/10/2015 00:00
    Tháng 10/2015

  • Thứ ba 01/09/2015 00:00
    Tháng 9/2015

  • Thứ bảy 15/08/2015 00:00
    Tháng 8

Xem toàn bộ

Powered by NukeViet Edu Gate - a product of VINADES.,JSC

Danh mục các trường THPT, GDTX

Chủ nhật - 09/04/2017 13:06
Chi tiết tải file danh sách tại đây
 
MA_TINH TEN_TINH MA_TRUONG TEN_TRUONG
01 Hà Nội 001 THPT Ba Vì
01 Hà Nội 002 THPT Bắc Lương Sơn
01 Hà Nội 003 THPT Bắc Thăng Long
01 Hà Nội 004 THPT Bất Bạt
01 Hà Nội 005 THPT Cao Bá Quát-Gia Lâm
01 Hà Nội 006 THPT Cao Bá Quát-Quốc Oai
01 Hà Nội 007 THPT Cầu Giấy
01 Hà Nội 008 THPT Chu Văn An
01 Hà Nội 009 THPT Chuyên Đại học Sư phạm
01 Hà Nội 010 THPT Chuyên Hà Nội Amsterdam
01 Hà Nội 011 THPT Chuyên Khoa học tự nhiên
01 Hà Nội 012 THPT Chuyên Nguyễn Huệ
01 Hà Nội 013 THPT Chuyên Ngữ ĐH Ngoại ngữ
01 Hà Nội 014 THPT Chúc Động
01 Hà Nội 015 THPT Chương Mỹ A
01 Hà Nội 016 THPT Chương Mỹ B
01 Hà Nội 017 THPT Cổ Loa
01 Hà Nội 018 PT Dân tộc nội trú
01 Hà Nội 019 THPT Dương Xá
01 Hà Nội 020 THPT Đa Phúc
01 Hà Nội 021 THPT Đại Cường
01 Hà Nội 022 THPT Đại Mỗ
01 Hà Nội 023 THPT Đan Phượng
01 Hà Nội 024 THPT Đoàn Kết-Hai Bà Trưng
01 Hà Nội 025 THPT Đông Anh
01 Hà Nội 026 THPT Đồng Quan
01 Hà Nội 027 THPT Đống Đa
01 Hà Nội 028 THPT Hai Bà Trưng-Thạch Thất
01 Hà Nội 029 THPT Hoài Đức A
01 Hà Nội 030 THPT Hoài Đức B
01 Hà Nội 031 THPT Hoàng Cầu
01 Hà Nội 032 THPT Hoàng Văn Thụ
01 Hà Nội 033 THPT Hồng Thái
01 Hà Nội 034 THPT Hợp Thanh
01 Hà Nội 035 Hữu Nghị T78
01 Hà Nội 036 Hữu Nghị 80
01 Hà Nội 037 THPT Kim Anh
01 Hà Nội 038 THPT Kim Liên
01 Hà Nội 039 ĐH Lâm Nghiệp
01 Hà Nội 040 THPT Lê Lợi
01 Hà Nội 041 THPT Lê Quý Đôn-Đống Đa
01 Hà Nội 042 THPT Lê Quý Đôn-Hà Đông
01 Hà Nội 043 THPT Liên Hà
01 Hà Nội 044 THPT Lưu Hoàng
01 Hà Nội 045 THPT Lý Thường Kiệt
01 Hà Nội 046 THPT Lý Tử Tấn
01 Hà Nội 047 THPT Mê Linh
01 Hà Nội 048 THPT Minh Khai
01 Hà Nội 049 THPT Minh Phú
01 Hà Nội 050 THPT Mỹ Đức A
01 Hà Nội 051 THPT Mỹ Đức B
01 Hà Nội 052 THPT Mỹ Đức C
01 Hà Nội 053 PT Năng khiếu TDTT Hà Nội
01 Hà Nội 054 THPT Ngọc Hồi
01 Hà Nội 055 THPT Ngọc Tảo
01 Hà Nội 056 THPT Ngô Quyền-Ba Vì
01 Hà Nội 057 THPT Ngô Thì Nhậm
01 Hà Nội 058 THPT Nguyễn Du-Thanh Oai
01 Hà Nội 059 THPT Nguyễn Gia Thiều
01 Hà Nội 060 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành
01 Hà Nội 061 THPT Nguyễn Thị Minh Khai
01 Hà Nội 062 THPT Nguyễn Trãi-Ba Đình
01 Hà Nội 063 THPT Nguyễn Trãi-Thường Tín
01 Hà Nội 064 THPT Nguyễn Văn Cừ
01 Hà Nội 065 THPT Nhân Chính
01 Hà Nội 066 THPT Phan Đình Phùng
01 Hà Nội 067 THPT Phan Huy Chú-Đống Đa
01 Hà Nội 068 THPT Phạm Hồng Thái
01 Hà Nội 069 THPT Phùng Khắc Khoan-Thạch Thất
01 Hà Nội 070 THPT Phú Xuyên A
01 Hà Nội 071 THPT Phú Xuyên B
01 Hà Nội 072 THPT Phúc Thọ
01 Hà Nội 073 THPT Quang Minh
01 Hà Nội 074 THPT Quang Trung-Đống Đa
01 Hà Nội 075 THPT Quang Trung-Hà Đông
01 Hà Nội 076 THPT Quảng Oai
01 Hà Nội 077 THPT Quốc Oai
01 Hà Nội 078 THPT Sóc Sơn
01 Hà Nội 079 THPT Sơn Tây
01 Hà Nội 080 THPT Tân Dân
01 Hà Nội 081 THPT Tân Lập
01 Hà Nội 082 THPT Tây Hồ
01 Hà Nội 083 THPT Thanh Oai A
01 Hà Nội 084 THPT Thanh Oai B
01 Hà Nội 085 THPT Thạch Bàn
01 Hà Nội 086 THPT Thạch Thất
01 Hà Nội 087 THPT Thăng Long
01 Hà Nội 088 THPT Thực nghiệm
01 Hà Nội 089 THPT Thường Tín
01 Hà Nội 090 THPT Thượng Cát
01 Hà Nội 091 THPT Tiền Phong
01 Hà Nội 092 THPT Tiến Thịnh
01 Hà Nội 093 THPT Tô Hiệu-Thường Tín
01 Hà Nội 094 THPT Trần Đăng Ninh
01 Hà Nội 095 THPT Trần Hưng Đạo-Hà Đông
01 Hà Nội 096 THPT Trần Hưng Đạo-Thanh Xuân
01 Hà Nội 097 THPT Trần Nhân Tông
01 Hà Nội 098 THPT Trần Phú-Hoàn Kiếm
01 Hà Nội 099 THCS&THPT Trần Quốc Tuấn
01 Hà Nội 100 THPT Trung Giã
01 Hà Nội 101 THPT Trung Văn
01 Hà Nội 102 THPT Trương Định
01 Hà Nội 103 THPT Tùng Thiện
01 Hà Nội 104 THPT Tự Lập
01 Hà Nội 105 THPT Ứng Hòa A
01 Hà Nội 106 THPT Ứng Hòa B
01 Hà Nội 107 THPT Vạn Xuân-Hoài Đức
01 Hà Nội 108 THPT Vân Cốc
01 Hà Nội 109 THPT Vân Nội
01 Hà Nội 110 THPT Vân Tảo
01 Hà Nội 111 THPT Việt Đức
01 Hà Nội 112 THPT Việt Nam-Ba Lan
01 Hà Nội 113 THPT Xuân Đỉnh
01 Hà Nội 114 THPT Xuân Giang
01 Hà Nội 115 THPT Xuân Khanh
01 Hà Nội 116 THPT Xuân Mai
01 Hà Nội 117 THPT Yên Hòa
01 Hà Nội 118 THPT Yên Lãng
01 Hà Nội 119 THPT Yên Viên
01 Hà Nội 120 THPT Minh Quang
01 Hà Nội 121 THPT Phúc Lợi
01 Hà Nội 131 THPT Đại Mỗ (trước 12/2013)
01 Hà Nội 132 PT Năng khiếu TDTT Hà Nội (trước 12/2013)
01 Hà Nội 133 THPT Nguyễn Thị Minh Khai (trước 12/2013)
01 Hà Nội 134 THPT Thượng Cát (trước 12/2013)
01 Hà Nội 135 THCS-THPT Trần Quốc Tuấn (trước 12/2013)
01 Hà Nội 136 THPT Trung Văn (trước 12/2013)
01 Hà Nội 137 THPT Xuân Đỉnh (trước 12/2013)
01 Hà Nội 201 THCS&THPT Alfred Nobel
01 Hà Nội 202 THPT An Dương Vương
01 Hà Nội 203 THPT Bắc Hà-Đống Đa
01 Hà Nội 204 THPT Bắc Hà-Thanh Oai
01 Hà Nội 205 THPT Bắc Đuống
01 Hà Nội 206 THPT Bình Minh
01 Hà Nội 207 THPT Đào Duy Từ
01 Hà Nội 208 THPT Đại Việt
01 Hà Nội 209 THPT Đặng Thai Mai
01 Hà Nội 210 THPT Đặng Tiến Đông
01 Hà Nội 211 THPT Đinh Tiên Hoàng-Ba Đình
01 Hà Nội 212 THPT Đoàn Thị Điểm
01 Hà Nội 213 THPT Đông Đô
01 Hà Nội 214 THPT Đông Kinh
01 Hà Nội 215 THPT Einstein
01 Hà Nội 216 THPT FPT
01 Hà Nội 217 THPT Hà Đông
01 Hà Nội 218 THPT Hà Nội
01 Hà Nội 219 THPT Hà Nội Academy
01 Hà Nội 220 THCS&THPT Hà Thành
01 Hà Nội 221 PTDL Hermann Gmeiner
01 Hà Nội 222 THPT Hoàng Diệu
01 Hà Nội 223 THPT Hoàng Long
01 Hà Nội 224 THPT Hồ Tùng Mậu
01 Hà Nội 225 THPT Hồ Xuân Hương
01 Hà Nội 226 THPT Hồng Bàng
01 Hà Nội 227 PT Hồng Đức
01 Hà Nội 228 THPT Hồng Hà
01 Hà Nội 229 THPT Huỳnh Thúc Kháng
01 Hà Nội 230 THPT Lam Hồng
01 Hà Nội 231 THPT Lạc Long Quân
01 Hà Nội 232 THPT Lê Ngọc Hân
01 Hà Nội 233 THPT Lê Thánh Tông (trước 9/2016)
01 Hà Nội 234 THPT Lê Văn Thiêm
01 Hà Nội 235 THCS&THPT M.V.Lô-mô-nô-xốp
01 Hà Nội 236 THPT Lương Thế Vinh (trước 9/2015)
01 Hà Nội 237 THPT Lương Thế Vinh-Ba Vì
01 Hà Nội 238 THPT Lương Văn Can
01 Hà Nội 239 THPT Lý Thái Tổ
01 Hà Nội 240 THPT Lý Thánh Tông
01 Hà Nội 241 THPT Mai Hắc Đế
01 Hà Nội 242 THCS&THPT Marie Curie
01 Hà Nội 243 THPT Mạc Đĩnh Chi
01 Hà Nội 244 THPT Minh Trí
01 Hà Nội 245 THCS&THPT Newton
01 Hà Nội 246 THPT Ngô Quyền-Đông Anh
01 Hà Nội 247 THPT Ngô Sỹ Liên
01 Hà Nội 248 THPT Ngô Tất Tố
01 Hà Nội 249 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm
01 Hà Nội 250 THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm-Cầu Giấy
01 Hà Nội 251 THPT Nguyễn Du-Mê Linh
01 Hà Nội 252 THPT Nguyễn Đình Chiểu
01 Hà Nội 253 THCS&THPT Nguyễn Siêu
01 Hà Nội 254 THPT Nguyễn Tất Thành-Sơn Tây
01 Hà Nội 255 THPT DL Nguyễn Thượng Hiền
01 Hà Nội 256 THPT Nguyễn Thượng Hiền-Ứng Hòa
01 Hà Nội 257 THPT Nguyễn Trường Tộ
01 Hà Nội 258 PT Nguyễn Trực
01 Hà Nội 259 THPT Nguyễn Văn Huyên
01 Hà Nội 260 THPT Olympia
01 Hà Nội 261 THPT Phan Bội Châu
01 Hà Nội 262 THPT Phan Chu Trinh
01 Hà Nội 263 THPT Phan Huy Chú-Thạch Thất
01 Hà Nội 264 THPT Phạm Ngũ Lão
01 Hà Nội 265 PT Phùng Hưng (trước 9/2016)
01 Hà Nội 266 THPT DL Phùng Khắc Khoan
01 Hà Nội 267 PT Phú Bình
01 Hà Nội 268 THPT Phương Nam
01 Hà Nội 269 PT Quốc Tế Việt Nam
01 Hà Nội 270 Song ngữ QT Horizon
01 Hà Nội 271 THCS&THPT Tạ Quang Bửu
01 Hà Nội 272 THPT Tây Đô
01 Hà Nội 273 THPT Tây Sơn
01 Hà Nội 274 THPT Thanh Xuân
01 Hà Nội 275 THPT Tô Hiến Thành
01 Hà Nội 276 THPT Tô Hiệu-Gia Lâm
01 Hà Nội 277 THPT Trần Đại Nghĩa
01 Hà Nội 278 THPT Trần Phú-Ba Vì
01 Hà Nội 279 THPT Trần Quang Khải
01 Hà Nội 280 THPT Trần Thánh Tông
01 Hà Nội 281 THPT Trí Đức
01 Hà Nội 282 THPT Vạn Xuân-Long Biên
01 Hà Nội 283 THPT Văn Hiến
01 Hà Nội 284 THPT Văn Lang
01 Hà Nội 285 THPT Việt Hoàng
01 Hà Nội 286 THCS&THPT Việt Úc Hà Nội
01 Hà Nội 287 THPT Wellspring-Mùa Xuân
01 Hà Nội 288 THPT Xa La
01 Hà Nội 289 THPT Xuân Thủy
01 Hà Nội 290 THPT Đông Nam Á
01 Hà Nội 291 THPT Lê Hồng Phong
01 Hà Nội 292 THPT Ngô Gia Tự
01 Hà Nội 293 THCS&THPT Phạm Văn Đồng
01 Hà Nội 294 THCS&THPT Quốc tế Thăng Long
01 Hà Nội 295 PT Võ Thuật Bảo Long
01 Hà Nội 296 THPT Đinh Tiên Hoàng-Mỹ Đức (trước 9/2016)
01 Hà Nội 331 THPT DL Đoàn Thị Điểm (trước 12/2013)
01 Hà Nội 332 THCS-THPT Hà Thành (trước 12/2013)
01 Hà Nội 333 THPT Huỳnh Thúc Kháng (trước 12/2013)
01 Hà Nội 334 THPT Lê Thánh Tông (trước 12/2013)
01 Hà Nội 335 THCS&THPT M.V.Lômônôxốp (trước 12/2013)
01 Hà Nội 336 THCS-THPT Newton (trước 12/2013)
01 Hà Nội 337 THPT Olympia (trước 12/2013)
01 Hà Nội 338 THPT Tây Đô (trước 12/2013)
01 Hà Nội 339 THPT Trí Đức (trước 12/2013)
01 Hà Nội 340 THCS&THPT Việt Úc Hà Nội (trước 12/2013)
01 Hà Nội 341 THPT Xuân Thủy (trước 12/2013)
01 Hà Nội 342 THPT Lê Thánh Tông
01 Hà Nội 343 THPT Lương Thế Vinh
01 Hà Nội 344 PT Phùng Hưng
01 Hà Nội 345 THCS&THPT Vinschool
01 Hà Nội 401 GDTX Ba Đình
01 Hà Nội 402 GDTX Ba Vì
01 Hà Nội 403 GDTX&DN Cầu Giấy
01 Hà Nội 404 GDTX Chương Mỹ
01 Hà Nội 405 GDTX Đan Phượng
01 Hà Nội 406 GDTX Đình Xuyên
01 Hà Nội 407 GDTX Đông Anh
01 Hà Nội 408 GDTX Đông Mỹ
01 Hà Nội 409 GDTX Đống Đa
01 Hà Nội 410 GDTX Hai Bà Trưng
01 Hà Nội 411 GDTX Hà Tây
01 Hà Nội 412 GDTX Hoài Đức
01 Hà Nội 413 GDTX Hoàng Mai
01 Hà Nội 414 GDTX Mê Linh
01 Hà Nội 415 GDTX Mỹ Đức
01 Hà Nội 416 GDTX Nguyễn Văn Tố
01 Hà Nội 417 GDTX Phú Thị
01 Hà Nội 418 GDTX Phú Xuyên
01 Hà Nội 419 GDTX Phúc Thọ
01 Hà Nội 420 GDTX Quốc Oai
01 Hà Nội 421 GDTX Sóc Sơn
01 Hà Nội 422 GDTX Sơn Tây
01 Hà Nội 423 GDTX Tây Hồ
01 Hà Nội 424 GDTX Thanh Oai
01 Hà Nội 425 GDTX Thanh Trì
01 Hà Nội 426 GDTX Thanh Xuân
01 Hà Nội 427 GDTX Thạch Thất
01 Hà Nội 428 GDTX Thường Tín
01 Hà Nội 429 GDTX Từ Liêm
01 Hà Nội 430 GDTX Ứng Hòa
01 Hà Nội 431 GDTX Việt Hưng
01 Hà Nội 432 GDTX Từ Liêm (trước 12/2013)
01 Hà Nội 433 GDNN-GDTX quận Ba Đình
01 Hà Nội 434 GDNN-GDTX quận Cầu Giấy
01 Hà Nội 435 GDNN-GDTX quận Đống Đa
01 Hà Nội 436 GDNN-GDTX quận Hà Đông
01 Hà Nội 437 GDNN-GDTX quận Hai Bà Trưng
01 Hà Nội 438 GDNN-GDTX Nguyễn Văn Tố quận Hoàn Kiếm
01 Hà Nội 439 GDNN-GDTX quận Hoàng Mai
01 Hà Nội 440 GDNN-GDTX quận Long Biên
01 Hà Nội 441 GDNN-GDTX quận Nam Từ Liêm
01 Hà Nội 442 GDNN-GDTX quận Tây Hồ
01 Hà Nội 443 GDNN-GDTX quận Thanh Xuân
01 Hà Nội 444 GDNN-GDTX thị xã Sơn Tây
01 Hà Nội 445 GDNN-GDTX huyện Ba Vì
01 Hà Nội 446 GDNN-GDTX huyện Chương Mỹ
01 Hà Nội 447 GDNN-GDTX huyện Đan Phượng
01 Hà Nội 448 GDNN-GDTX huyện Đông Anh
01 Hà Nội 449 GDNN-GDTX huyện Gia Lâm
01 Hà Nội 450 GDNN-GDTX huyện Hoài Đức
01 Hà Nội 451 GDNN-GDTX huyện Mê Linh
01 Hà Nội 452 GDNN-GDTX huyện Mỹ Đức
01 Hà Nội 453 GDNN-GDTX huyện Phú Xuyên
01 Hà Nội 454 GDNN-GDTX huyện Phúc Thọ
01 Hà Nội 455 GDNN-GDTX huyện Quốc Oai
01 Hà Nội 456 GDNN-GDTX huyện Sóc Sơn
01 Hà Nội 457 GDNN-GDTX huyện Thanh Oai
01 Hà Nội 458 GDNN-GDTX huyện Thanh Trì
01 Hà Nội 459 GDNN-GDTX huyện Thạch Thất
01 Hà Nội 460 GDNN-GDTX huyện Thường Tín
01 Hà Nội 461 GDNN-GDTX huyện Ứng Hòa
01 Hà Nội 501 Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội
01 Hà Nội 502 BTVH Công ty Xây dựng Công nghiệp
01 Hà Nội 503 Học viện âm nhạc QGVN
01 Hà Nội 504 Trung cấp Quang Trung
01 Hà Nội 505 Trung cấp NT Xiếc và Tạp kỹ Việt Nam
01 Hà Nội 601 CĐ Kỹ thuật thiết bị y tế
01 Hà Nội 602 CĐ nghề bách Khoa
01 Hà Nội 603 CĐ nghề Bách Khoa Hà Nội
01 Hà Nội 604 CĐ nghề cơ điện Hà Nội
01 Hà Nội 605 CĐ nghề công nghệ cao Hà Nội
01 Hà Nội 606 CĐ nghề Công nghiệp Hà Nội
01 Hà Nội 607 CĐ nghề điện
01 Hà Nội 608 CĐ nghề đường sắt I
01 Hà Nội 609 CĐ nghề Giao thông vận tải Trung ương I
01 Hà Nội 610 CĐ nghề Hùng Vương
01 Hà Nội 611 CĐ nghề kinh doanh và công nghệ Hà Nội
01 Hà Nội 612 CĐ nghề KT công nghệ LOD - Phân hiệu HN
01 Hà Nội 613 CĐ nghề kỹ thuật - công nghệ - kinh tế S
01 Hà Nội 614 CĐ nghề Kỹ thuật Công nghệ
01 Hà Nội 615 CĐ nghề Kỹ thuật Mỹ nghệ Việt Nam
01 Hà Nội 616 CĐ nghề Long Biên
01 Hà Nội 617 CĐ nghề Phú Châu
01 Hà Nội 618 CĐ nghề Thăng Long
01 Hà Nội 619 CĐ nghề Trần Hưng Đạo
01 Hà Nội 620 CĐ nghề Văn Lang Hà Nội
01 Hà Nội 621 CĐ nghề VIGLACERA
01 Hà Nội 622 TC nghề Cơ điện và Chế biến thực phẩm Hà
01 Hà Nội 623 TC nghề Cơ khí 1 Hà Nội
01 Hà Nội 624 TC nghề Cơ khí xây dựng
01 Hà Nội 625 TC nghề Công đoàn Việt Nam
01 Hà Nội 626 TC nghề Công nghệ ôtô
01 Hà Nội 627 TC nghề Công nghệ Tây An
01 Hà Nội 628 TC nghề Công trình I
01 Hà Nội 629 TC nghề Dân lập CN và NV tổng hợp HN
01 Hà Nội 630 TC nghề Dân lập Cờ Đỏ
01 Hà Nội 631 TC nghề Dân lập Công nghệ Thăng Long
01 Hà Nội 632 TC nghề Dân lập Kỹ nghệ thực hành Tây Mỗ
01 Hà Nội 633 TC nghề Dân lập Kỹ thuật tổng hợp Hà Nội
01 Hà Nội 634 TC nghề Dân lập Quang Trung
01 Hà Nội 635 TC nghề Đào tạo nhân lực Vinaconex
01 Hà Nội 636 TC nghề đồng hồ - điện tử - tin học HN
01 Hà Nội 637 TC nghề Du lịch Hà Nội
01 Hà Nội 638 TC nghề Giao thông Công chính Hà Nội
01 Hà Nội 639 TC nghề Giao thông Vận tải
01 Hà Nội 640 TC nghề Giao thông Vận tải Thăng Long
01 Hà Nội 641 TC nghề Kinh tế Kỹ thuật vinamotor
01 Hà Nội 642 TC nghề Kỹ nghệ thực hành HIPT
01 Hà Nội 643 TC nghề kỹ thuật công nghệ vạn xuân
01 Hà Nội 644 TC nghề Kỹ thuật và Công nghệ
01 Hà Nội 645 TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ Du lịch
01 Hà Nội 646 TC nghề Kỹ thuật và Nghiệp vụ XD HN
01 Hà Nội 647 TC nghề may và thời trang Hà Nội
01 Hà Nội 648 TC nghề Nấu ăn và Nghiệp vụ khách sạn HN
01 Hà Nội 649 TC nghề Nhân lực Quốc tế
01 Hà Nội 650 TC nghề Phùng Khắc Khoan
01 Hà Nội 651 TC nghề Q. tế Đông dương - Phân hiệu HN
01 Hà Nội 652 TC nghề số 10
01 Hà Nội 653 TC nghề số 17
01 Hà Nội 654 TC nghề số 18
01 Hà Nội 655 TC nghề số I Hà Nội
01 Hà Nội 656 TC nghề Sơn Tây
01 Hà Nội 657 TC nghề T thục Formach
01 Hà Nội 658 TC nghề Thăng Long
01 Hà Nội 659 TC nghề thông tin và truyền thông HN
01 Hà Nội 660 TC nghề Tổng hợp Hà Nội
01 Hà Nội 661 TC nghề Tư thục ASEAN
01 Hà Nội 662 TC nghề tư thục Âu Việt
01 Hà Nội 663 TC nghề Tư thục Điện tử - Cơ khí và Xây
01 Hà Nội 664 TC nghề Vân Canh
01 Hà Nội 665 TC nghề Việt Tiệp
01 Hà Nội 666 TC nghề Việt Úc
01 Hà Nội 667 Đại học Văn Hóa Nghệ thuật Quân đội
01 Hà Nội 668 Trường Nghệ thuật Quân đội
01 Hà Nội 669 Trường CĐ Múa Việt Nam
01 Hà Nội 800 Học ở nước ngoài
01 Hà Nội 900 Quân nhân, Công an tại ngũ

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây