-
Thứ tư 01/11/2017 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 11/2017 CẤP THCS -
Chủ nhật 01/10/2017 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 10/2017 CẤP THCS -
Thứ sáu 01/09/2017 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 9/2017 CẤP THCS -
Thứ ba 01/08/2017 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 8/2017 CẤP THCS -
Thứ hai 01/08/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 8/2016 -
Thứ sáu 01/07/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 7/2016 -
Thứ tư 01/06/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 6/2016 -
Chủ nhật 01/05/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 5/2016 -
Thứ sáu 01/04/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 4/2016 -
Thứ ba 01/03/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 3/2016 -
Thứ hai 01/02/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 02/2016 CẤP THCS -
Thứ sáu 01/01/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 1/2016 CẤP THCS -
Thứ hai 30/11/2015 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 12/2015 CẤP THCS -
Chủ nhật 01/11/2015 00:00
Tháng 11/2015 -
Thứ năm 01/10/2015 00:00
Tháng 10/2015 -
Thứ ba 01/09/2015 00:00
Tháng 9/2015 -
Thứ bảy 15/08/2015 00:00
Tháng 8
Powered by NukeViet Edu Gate - a product of VINADES.,JSC
Danh sách thi sinh tự do nộp hồ sơ thi THPT Quốc gia tại Phòng GD&ĐT quận Hà Đôn (mã đơn vị ĐKDT: 915)
Số CMND | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Dân tộc | Nơi sinh | Mã Tỉnh, Huyện | Mã trường THPT | Đối tượng ƯT | Khu vực TS | Môn đăng ký dự thi | |||||||||
10 | 11 | 12 | Toán | Lí | Hóa | Sinh | Văn | Sử | Địa | NN | |||||||||
017262632 | NGUYỄN TRUNG THUẬN | 11/09/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017326145 | PHẠM ĐỨC ANH | 04/08/1997 | Nam | Kinh | Hà Nam | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017456952 | NGUYỄN NGỌC LINH | 09/08/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
001197001404 | PHÙNG VÂN ANH | 27/10/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.225 | 01.225 | 01.225 | 3 | x | x | N1 | ||||||
001097001656 | NGUYỄN VĂN KHÔI | 07/10/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017262326 | VŨ THỊ THÚY NGA | 08/11/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | x | |||||
001197010855 | NGUYỄN MINH NGUYỆT | 03/08/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
017504628 | HOÀNG ĐÔNG HINH | 17/10/1996 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.18 | 01.108 | 01.108 | 01.108 | 2 | x | x | x | ||||||
017262952 | LƯU QUANG NHÃ | 29/07/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017222847 | NGUYỄN THỊ KIM THOA | 10/05/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.084 | 01.084 | 01.084 | 2 | x | x | N1 | ||||||
017353269 | NGUYỄN ĐỨC HẢI ĐĂNG | 10/11/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | x | x | ||||||
024094000012 | NGUYỄN DUY QUANG | 18/09/1994 | Nam | Kinh | Bắc Giang | 01.15 | 01.041 | 01.041 | 01.041 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017262229 | VŨ THU HƯƠNG | 06/09/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
001097007873 | NGUYỄN TRỌNG HOÀNG HÀ | 06/10/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | x | x | ||||||
017262325 | NGUYỄN HÀ MY | 05/09/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017268453 | ĐỖ VĂN HUY | 02/08/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.23 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | x | ||||||
001197003828 | NGUYỄN THỊ LUY | 05/11/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | x | x | ||||||
017524335 | NGUYỄN NGỌC ÁNH | 01/08/1996 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.26 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | x | |||||
017353176 | NGUYỄN THỊ NGỌC | 10/10/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | ||||||||
017262843 | NGUYỄN THỊ THU HÀ | 20/02/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | N1 | ||||||
164606812 | TRẦN THỊ KIM DUNG | 24/02/1997 | Nữ | Kinh | Ninh Bình | 27.04 | 27.041 | 27.041 | 27.041 | 2NT | x | x | x | x | |||||
017335783 | ĐÀO BÁ CHIẾN | 09/11/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | x | x | ||||||
017286391 | NGUYỄN QUANG TRUNG | 17/03/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017286468 | NGUYỄN TRẦN HIẾU | 24/03/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
013305446 | ĐÀO GIA NAM | 19/04/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.207 | 01.207 | 01.207 | 3 | x | x | x | ||||||
017262721 | ĐỖ DUY ĐẠT | 15/10/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.022 | 01.022 | 01.022 | 3 | x | x | x | x | N1 | ||||
017262038 | LÊ KIM CỐC | 03/10/1997 | Nam | Kinh | Đà Nẵng | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
017304764 | NGUYỄN CÔNG SƠN | 16/10/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.062 | 01.062 | 01.062 | 3 | x | x | x | ||||||
017262594 | ĐỖ PHƯƠNG LINH | 27/01/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.011 | 01.011 | 01.011 | 3 | x | x | x | ||||||
017262684 | NGUYỄN QUỐC ANH | 16/05/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
017199333 | NGÔ THỊ THOA | 24/10/1994 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017390328 | NGUYỄN THỊ THƠM | 28/11/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | x | N1 | ||||
017394275 | LÊ THỊ PHƯƠNG | 05/06/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.084 | 01.084 | 01.084 | 2 | x | x | x | ||||||
001097007797 | PHẠM TÀI SANG | 04/05/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.084 | 01.084 | 01.084 | 2 | x | x | x | ||||||
001097008620 | ĐINH CÔNG MINH | 29/06/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.084 | 01.084 | 01.084 | 2 | x | x | x | ||||||
173172816 | NGUYỄN HUY TUÂN | 10/01/1986 | Nam | Kinh | Thanh Hóa | 28.01 | 28.107 | 28.107 | 28.107 | 04 | 2NT | x | x | x | |||||
017286475 | PHẠM THỊ THU TRANG | 24/02/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
233134846 | NGUYỄN TIẾN MẠNH | 10/06/1988 | Nam | Kinh | Hà Bắc | 36.03 | 36.021 | 36.027 | 36.027 | 1 | x | x | x | ||||||
001197002083 | NGUYỄN KIM NGÂN | 20/04/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.26 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
013034509 | ĐOÀN MẠNH DŨNG | 17/10/1994 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.065 | 01.065 | 01.065 | 3 | x | x | x | ||||||
225907597 | VŨ HOÀNG GIA | 28/11/1995 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 41.01 | 01.042 | 41.022 | 41.034 | 2 | x | x | x | ||||||
017275205 | NGUYỄN TÚ ANH | 22/06/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017262857 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 01/07/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
013519178 | NGUYỄN HẢI ĐĂNG | 29/10/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.236 | 01.236 | 01.236 | 3 | x | x | x | ||||||
017275681 | TRẦN ĐÌNH HẢI | 02/11/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017262607 | PHAN ÁNH VÂN | 30/04/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017262629 | ĐÀO CƯ THUẬN | 18/01/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
035197000002 | VŨ THỊ THU GIANG | 07/09/1997 | Nữ | Kinh | Hà Nam | 01.30 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
017304213 | LÊ HOÀNG HÀ | 17/09/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017326610 | TRỊNH NHẬT MINH | 15/08/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.207 | 01.207 | 01.207 | 3 | x | x | x | x | N1 | ||||
017262550 | ĐỖ THỊ MINH TRÀ | 13/03/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017177146 | HOÀNG TÚ ANH | 01/11/1995 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.26 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017262840 | NGUYỄN THANH PHONG | 11/08/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | x | ||||||
145624272 | NGUYỄN DUY HÀ | 25/08/1995 | Nam | Kinh | Hưng Yên | 22.06 | 22.039 | 22.039 | 22.039 | 2NT | x | x | x | ||||||
001197010565 | HUỲNH THIÊN HƯƠNG | 11/07/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.02 | 01.041 | 01.041 | 01.041 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017262165 | ĐẶNG THANH TÚ | 03/02/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
013536911 | TRẦN THANH LIÊM | 02/10/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.04 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
174501660 | ĐẶNG THỊ MINH | 16/07/1996 | Nữ | Kinh | Thanh Hóa | 28.01 | 28.010 | 28.010 | 28.010 | 2 | x | x | x | ||||||
135874712 | DƯƠNG VĂN VĨNH | 05/03/1997 | Nam | Kinh | Vĩnh Phúc | 16.05 | 16.052 | 16.051 | 16.051 | 2NT | x | x | x | ||||||
017262437 | ĐINH HÀ GIANG | 18/10/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017467745 | ĐỖ THU HUYỀN | 14/11/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.17 | 01.032 | 01.032 | 01.032 | 3 | x | x | x | ||||||
001097002543 | NGUYỄN ĐÌNH TÙNG | 20/01/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
017262591 | NGUYỄN BÌNH TRÚC QUỲNH | 13/01/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017275756 | TRẦN QUANG HUY | 20/09/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017261401 | ĐOÀN VĂN TOÀN | 06/10/1994 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.25 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
034097001158 | VŨ VĂN CHƯỞNG | 27/12/1997 | Nam | Kinh | Thái Bình | 26.08 | 26.055 | 26.055 | 26.055 | 2NT | x | x | N1 | ||||||
017262054 | ĐÀO NGỌC DUY | 14/01/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | |||||||
135802328 | ĐÀO TẤN THÀNH | 29/07/1996 | Nam | Kinh | Vĩnh Phúc | 16.03 | 16.031 | 16.031 | 16.031 | 1 | x | x | x | ||||||
017302167 | NGUYỄN THỊ HÀ CHÂU | 24/10/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.25 | 01.050 | 01.050 | 01.050 | 2 | x | x | x | ||||||
001092006840 | NGÔ QUÝ NHÂM | 05/04/1992 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017286271 | NGUYỄN VÂN HOÀNG | 24/10/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
013646000 | LÊ ANH THÁI | 01/09/1992 | Nam | Kinh | Hòa Bình | 01.07 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
001197005084 | NGUYỄN NGỌC ANH | 28/07/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.26 | 01.050 | 01.050 | 01.050 | 2 | x | x | x | ||||||
013530448 | NGUYỄN THỊ MAI | 23/06/1997 | Nữ | Kinh | Vĩnh Phúc | 01.29 | 01.118 | 01.118 | 01.118 | 2 | x | x | x | x | |||||
112469667 | LƯU VĂN ĐẶNG | 11/09/1991 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.24 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017237415 | LÊ QUANG HÀO | 13/02/1993 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.25 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
017232271 | PHẠM VĂN HUY | 06/12/1994 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.20 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
017113714 | NGUYỄN THỊ DIỆU LINH | 12/05/1995 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.236 | 01.236 | 01.236 | 3 | x | x | N6 | ||||||
017275030 | NGUYỄN THỊ HIỀN TRANG | 11/01/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | N1 | ||||||
001197002872 | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | 15/11/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.25 | 01.052 | 01.052 | 01.052 | 2 | x | x | x | ||||||
017408018 | NGUYỄN QUANG ANH | 18/04/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.25 | 01.225 | 01.225 | 01.288 | 3 | x | x | x | x | |||||
125611674 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 14/01/1996 | Nữ | Kinh | Bắc Ninh | 19.02 | 19.026 | 19.026 | 19.026 | 2NT | x | x | x | ||||||
017275884 | ĐỖ HÀ TRANG | 09/10/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
001197002108 | NGUYỄN THỊ NGỌC HẠNH | 21/08/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
174591126 | VŨ THỊ THÙY | 24/04/1996 | Nữ | Kinh | Thanh Hóa | 28.23 | 28.090 | 28.090 | 28.090 | 2NT | x | x | x | ||||||
017304033 | NGÔ DUY HOÀNG | 13/10/1995 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.250 | 01.250 | 01.250 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
017262343 | NGUYỄN THANH HUYỀN | 25/04/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
001197006013 | PHẠM MINH ANH | 29/04/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.23 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | x | N1 | ||||
017262705 | NGÔ DUY HẬU | 09/07/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017275215 | ĐÀO THANH TÙNG | 13/09/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017262024 | ĐOÀN VIẾT HÙNG | 09/08/1997 | Nam | Kinh | Yên Bái | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
013434846 | LƯU MINH ĐỨC | 13/09/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.11 | 01.096 | 01.096 | 01.096 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017317337 | NGUYỄN THANH HUYỀN | 11/10/1996 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | x | ||||||
122243260 | ĐINH THỊ KHÁNH LINH | 27/05/1996 | Nữ | Kinh | Bắc Giang | 18.09 | 18.012 | 18.012 | 18.012 | 2 | x | x | x | ||||||
017262312 | MAI THỊ THU TRANG | 17/05/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
047262214 | ĐỖ TUẤN ĐẠT | 09/03/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017275208 | LÊ ĐỨC ANH | 08/05/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | |||||||
017275237 | TRẦN VĂN LINH | 21/09/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017275055 | NGUYỄN THU TRÀ | 03/11/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017275074 | ĐỖ THỊ HẢI VÂN | 08/10/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | x | N1 | ||||
017525078 | LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG | 07/11/1996 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | x | |||||
142738824 | TRẦN ĐỨC TÂM | 12/06/1995 | Nam | Kinh | Hải Dương | 21.11 | 21.025 | 21.025 | 21.025 | 2NT | x | x | x | ||||||
017262557 | TRẦN THỊ GIANG | 13/08/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.011 | 01.011 | 01.011 | 3 | x | x | x | ||||||
001097005063 | NGUYỄN VIỆT ANH | 10/12/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
017353028 | TRIỆU THỊ GIANG | 14/07/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017498535 | ĐÀO HUY ĐẠT | 28/09/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
145732084 | NGUYỄN VIỆT CHINH | 26/03/1997 | Nữ | Kinh | Hưng Yên | 22.09 | 22.053 | 22.053 | 22.053 | 2NT | x | x | x | x | |||||
017343555 | NGUYỄN THỊ NGÂN | 29/01/1995 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.18 | 01.055 | 01.055 | 01.055 | 2 | x | x | N1 | ||||||
017353671 | NGUYỄN HOÀNG CHUNG | 10/03/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
013417860 | HOÀNG LÊ TRUNG | 25/11/1997 | Nam | Kinh | Hòa Bình | 01.15 | 01.007 | 01.007 | 01.007 | 3 | x | x | x | ||||||
001097006723 | ĐINH NGỌC SINH | 27/12/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.27 | 01.070 | 01.070 | 01.070 | 2 | x | x | x | N1 | |||||
017262254 | ĐỖ THỊ MINH THU | 05/12/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
036096000372 | ĐINH GIA HƯỞNG | 01/04/1996 | Nam | Kinh | Nam Định | 25.01 | 25.017 | 25.017 | 25.017 | 2NT | x | x | x | x | |||||
017262661 | BÙI CHÂU ANH | 26/09/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.011 | 01.011 | 01.011 | 3 | x | x | x | ||||||
017275536 | PHÙNG THỊ HƯƠNG | 13/05/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
017275808 | HÀ XUÂN TÙNG | 10/06/1996 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | x | ||||||
017177733 | LÊ MAI PHƯƠNG | 18/12/1996 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | x | ||||||
017262388 | ĐINH TIẾN ĐỨC | 03/08/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
000095000035 | NGUYỄN ĐỨC HUY | 24/01/1995 | Nam | Kinh | Cộng hòa LB Đức | 01.15 | 21.020 | 21.020 | 21.020 | 2NT | x | x | x | N1 | |||||
017191129 | NGUYỄN VĂN HOÀN | 24/08/1995 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | ||||||||
017093720 | PHẠM VĂN HIẾU | 28/01/1992 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.21 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
017275892 | NGUYỄN HÀ MY | 23/12/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
112475703 | PHẠM ĐỨC VIỆT | 12/03/1991 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
001097004679 | NGHIÊM PHAN THÀNH ĐẠT | 04/11/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | N1 | ||||||
001097006258 | LÊ MẠNH CƯỜNG | 17/08/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
013310682 | NGUYỄN ĐỨC TRUNG | 11/02/1995 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.13 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
012806535 | NGUYỄN THANH TÙNG | 24/08/1991 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.08 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017334789 | HỒ QUỐC DŨNG | 20/09/1995 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.25 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
013046212 | TRẦN QUÍ ĐÔNG | 26/10/1993 | Nam | Kinh | Lạng Sơn | 01.12 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017358177 | CHU VĂN DƯƠNG | 09/11/1993 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
001094000963 | PHÙNG XUÂN TRƯƠNG | 25/10/1994 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.21 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
112440700 | TRỊNH VIỆT DŨNG | 25/08/1992 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
001095004663 | TRỊNH TIẾN NGHĨA | 09/10/1995 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
001094003797 | NGUYỄN TUẤN ANH | 02/10/1994 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.30 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
001094003785 | NGUYỄN NGỌC HIẾU | 09/03/1994 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.25 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
001094003275 | NGUYỄN TUẤN ANH | 19/08/1994 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.20 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
001093003391 | HOÀNG VIỆT ĐỨC | 03/12/1993 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017191247 | CAO TUẤN LINH | 04/10/1995 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017357496 | TRIỆU MINH NGỌC | 17/07/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | N1 | ||||||
164580962 | ĐINH VĂN NINH | 13/03/1996 | Nam | Kinh | Ninh Bình | 27.08 | 27.082 | 27.082 | 27.082 | 2NT | x | x | x | ||||||
142853355 | NGUYỄN TIÊN DUNG | 06/09/1997 | Nữ | Kinh | Hải Dương | 21.01 | 21.014 | 21.014 | 21.014 | 2 | x | x | x | ||||||
017275629 | NGUYỄN THÀNH NAM | 14/10/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
017286351 | ĐÀO THỊ LUYẾN | 05/10/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017113971 | VŨ THỊ MINH ANH | 12/11/1996 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
122243934 | PHẠM QUANG HUY | 06/08/1996 | Nam | Kinh | Bắc Giang | 18.03.29 | 18.016 | 18.016 | 18.016 | 1 | x | x | N1 | ||||||
145732703 | NGUYỄN KHẮC TIẾN | 02/01/1997 | Nam | Kinh | Hưng Yên | 22.09 | 22.053 | 22.053 | 22.053 | 2NT | x | x | x | ||||||
017371094 | NGUYỄN TÙNG DƯƠNG | 03/05/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.084 | 01.084 | 01.084 | 2 | x | x | x | ||||||
001097011019 | NGUYỄN VĂN TÚ | 09/04/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
017275449 | NGUYỄN THỊ LINH | 06/03/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
091720036 | NGÔ THỊ VÂN ANH | 08/03/1995 | Nữ | Kinh | Thái Nguyên | 12.04.03 | 12.010 | 12.010 | 12.010 | 2 | x | x | N1 | ||||||
017368953 | NGUYỄN ANH THƯ | 16/08/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | x | x | N1 | |||
017275628 | ĐÀO THỊ BÍCH MAI | 08/02/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
001196003224 | NGUYỄN MINH HẰNG | 28/11/1996 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017194219 | NGUYỄN XUÂN TUYÊN | 03/08/1993 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.21 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
001092004930 | TRÌNH HỮU TUYẾN | 21/10/1992 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.11 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
013062682 | NGUYỄN BÁ TÙNG | 14/11/1993 | Nam | Kinh | Bắc Ninh | 01.11 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
112329335 | NGUYỄN CÔNG THẮNG | 10/12/1989 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
012971806 | PHẠM HỮU THÔNG | 20/06/1992 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.06 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
013142359 | NGUYỄN VIỆT HÙNG | 31/01/1995 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.06 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017400571 | LÝ ĐÌNH QUÂN | 23/08/1995 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.26 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
017242220 | NGUYỄN THANH TUẤN | 06/11/1993 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.22 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
017185283 | PHẠM THANH HƯNG | 04/10/1993 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
017168912 | NGUYỄN QUANG TIẾN | 29/07/1995 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.23 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
001095004403 | HOÀNG VĂN CÔNG | 23/04/1995 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 1 | x | x | x | |||||
017405698 | PHÍ THANH LAM | 09/04/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.21 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017275190 | VŨ NGỌC LONG | 11/06/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
017517314 | QUÁCH THỊ BÍCH MAI | 12/05/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | x | N1 | ||||
017450987 | NGUYỄN THỊ THÙY LINH | 12/11/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | x | N1 | ||||
187396544 | TRẦN THỊ HỒNG PHƯƠNG | 20/11/1995 | Nữ | Kinh | Nghệ An | 29.18 | 29.092 | 29.092 | 29.092 | 2NT | x | x | N1 | ||||||
071036219 | NGUYỄN HOÀNG THẢO | 28/12/1997 | Nữ | Kinh | Tuyên Quang | 09.03 | 09.009 | 09.009 | 09.009 | 01 | 1 | x | |||||||
017262678 | BÙI QUANG THẮNG | 11/02/1919 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
017191249 | HOÀNG THỊ NHUNG | 24/08/1994 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | x | N1 | ||||
001096004972 | NGUYỄN VŨ TUYỀN | 29/10/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.23 | 01.022 | 01.022 | 01.022 | 3 | x | x | x | ||||||
012986273 | TRỊNH MINH TÚ | 25/09/1993 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.26 | 01.102 | 01.102 | 01.102 | 3 | x | x | x | ||||||
017262605 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 14/03/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
187673536 | TRƯƠNG THỊ THẮM | 19/10/1996 | Nữ | Kinh | Nghệ An | 29.06 | 29.031 | 29.031 | 29.031 | 2NT | x | ||||||||
174915038 | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | 14/06/1997 | Nữ | Kinh | Thanh Hóa | 28.19 | 28.069 | 28.069 | 28.069 | 2NT | x | ||||||||
017456863 | LÊ HỒNG NGHỊ | 22/01/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.281 | 01.281 | 01.281 | 3 | x | x | x | ||||||
187512568 | NGUYỄN THỊ NGỌC LINH | 22/09/1997 | Nữ | Kinh | Nghệ An | 01.15 | 01.236 | 01.236 | 01.236 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
184308150 | TRẦN LINH HƯƠNG | 27/01/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tĩnh | 30.01 | 30.010 | 30.010 | 30.010 | 2 | x | ||||||||
001097004069 | ĐÀO TIẾN THÀNH | 21/11/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.207 | 01.207 | 01.207 | 3 | x | ||||||||
017262725 | TRẦN HỮU QUANG | 04/12/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.030 | 01.030 | 01.030 | 2 | x | x | x | ||||||
001097001093 | NGUYỄN QUANG TRƯỜNG | 29/05/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.425 | 01.425 | 01.425 | 2 | x | x | x | ||||||
017275150 | HOÀNG VĂN QUYẾT | 15/08/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017275857 | NGUYỄN VIỆT DŨNG | 29/03/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | N1 | ||||||
187501772 | CAO NHÂN TRUNG | 22/07/1997 | Nam | Kinh | Nghệ An | 29.12 | 29.061 | 29.061 | 29.061 | 2NT | N1 | ||||||||
017304480 | BÙI QUANG HUY | 06/12/1994 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | N1 | ||||||
112440265 | NGUYỄN AN DŨNG | 26/02/1992 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017177661 | TRƯƠNG ĐÌNH HOÀN | 28/02/1995 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
017533529 | NGUYỄN XUÂN ANH | 22/01/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.236 | 01.236 | 01.236 | 3 | x | x | x | ||||||
017472810 | NGUYỄN THỊ THU | 21/01/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.26 | 01.050 | 01.050 | 01.050 | 2 | x | x | N1 | ||||||
017113156 | LÊ NGỌC HÂN | 07/05/1994 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
001096007152 | HÀ ANH TUẤN | 16/10/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
111771382 | NGUYỄN VĂN TUYÊN | 15/04/1983 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.26 | 01.044 | 01.044 | 01.044 | 2 | x | x | x | ||||||
001094001244 | TRỊNH XUÂN VŨ | 26/01/1994 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.24 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
001197005328 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 03/03/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.26 | 01.106 | 01.106 | 01.106 | 2 | x | x | N1 | ||||||
025097000008 | BÙI ĐỨC TRỌNG | 29/10/1997 | Nam | Kinh | Phú Thọ | 01.17 | 01.096 | 01.096 | 01.096 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
017357381 | ĐOÀN VIẾT THUẬN | 03/09/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
017267545 | PHẠM VĂN PHONG | 04/04/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.23 | 01.022 | 01.022 | 01.022 | 3 | x | x | x | ||||||
163409774 | ĐỖ MAI THU HOÀI | 11/11/1997 | Nữ | Kinh | Nam Định | 25.03 | 25.020 | 25.020 | 25.020 | 2NT | x | x | x | ||||||
164519295 | TRẦN THỊ HUYỀN TRANG | 26/04/1994 | Nữ | Kinh | Ninh Bình | 27.07 | 27.072 | 27.072 | 27.072 | 2NT | x | x | x | ||||||
017262247 | NGUYỄN ĐỨC LƯƠNG | 29/08/1997 | Nam | Kinh | Thái Nguyên | 01.15 | 01.011 | 01.011 | 01.011 | 3 | x | x | x | x | |||||
017262201 | ĐẶNG LƯƠNG HIẾU | 11/01/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
017174438 | NGUYỄN THỊ HUYỀN | 27/08/1996 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017286311 | TƯỞNG PHI MẠNH | 01/08/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | x | ||||||
017299272 | NGUYỄN BÁ KHÁNH | 13/05/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | x | N1 | ||||
013554498 | NGUYỄN THỊ THÚY | 02/02/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.30 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
001197001630 | LÊ THỊ NHUNG | 26/02/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.25 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
001097013003 | PHẠM BÁ ĐẠT | 29/11/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.207 | 01.207 | 01.207 | 3 | x | x | x | ||||||
017357882 | NGUYỄN ĐÌNH VIỆT ANH | 24/02/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.207 | 01.207 | 01.207 | 3 | x | x | x | ||||||
173118108 | NGUYỄN QUANG THẮNG | 20/09/1990 | Nam | Kinh | Thanh Hóa | 28.14 | 28.063 | 28.063 | 28.063 | 1 | x | x | x | ||||||
017275181 | LÊ QUANG ĐÔNG | 27/12/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
001196005952 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC | 07/04/1996 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
017162988 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 19/12/1995 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
017162309 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 01/01/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | x | |||||
001097000630 | NGUYỄN ĐỨC HIẾU | 24/02/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017162071 | VŨ TUẤN ANH | 16/08/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | x | ||||||
001197005834 | LÊ THỊ KIM ÁNH | 29/05/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017353158 | NGUYỄN THẾ HIẾU | 11/09/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
017258651 | TRỊNH BÁ TUẤN ANH | 29/12/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.412 | 01.412 | 01.412 | 2 | x | x | x | x | |||||
001197006138 | NGUYỄN THỊ HỒNG NGÁT | 20/04/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017286509 | NGUYỄN HỮU TUYẾN | 08/09/1994 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | x | x | ||||||
017262653 | NGUYỄN THÙY DUNG | 05/01/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017167331 | NGUYỄN VĂN NAM | 14/07/1995 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
017286465 | PHẠM NGỌC HỒNG ANH | 19/03/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017286380 | NGUYỄN THỊ THỎA | 14/04/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
132230841 | LÊ THỊ DIỆU HƯƠNG | 17/05/1992 | Nữ | Kinh | Vĩnh Phú | 15.01 | 15.001 | 15.001 | 15.001 | 2 | x | x | x | ||||||
135901262 | NGUYỄN HƯƠNG LY | 28/04/1996 | Nữ | Kinh | Vĩnh Phú | 16.04 | 16.041 | 16.041 | 16.041 | 2NT | x | x | x | ||||||
017222385 | TẠ ĐÌNH ĐĂNG | 16/10/1995 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
013459269 | HOÀNG THANH VÂN | 24/06/1997 | Nữ | Nùng | TP. Hà Nội | 01.11 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 06 | 3 | x | x | N1 | |||||
285399683 | TRƯƠNG TRÚC PHƯƠNG | 10/12/1991 | Nữ | Kinh | Bình Phước | 43.05.16 | 43.019 | 43.019 | 43.019 | 1 | x | x | N1 | ||||||
017278630 | VŨ ANH NGỌC | 05/01/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017368329 | KHUẤT TIẾN DŨNG | 05/05/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | x | N1 | ||||
017258603 | NGUYỄN BÁ SƠN | 26/09/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.030 | 01.030 | 01.030 | 2 | x | x | x | ||||||
017262986 | NGUYỄN BÁ ĐOÀN | 24/11/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.030 | 01.030 | 01.030 | 2 | x | x | x | N1 | |||||
017277302 | NGUYỄN VĂN HÙNG | 20/05/1993 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
017498189 | NGUYỄN PHƯƠNG MAI | 14/01/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | x | N1 | ||||||
174643266 | LÊ NGUYÊN BÌNH | 21/02/1995 | Nam | Kinh | Thanh Hóa | 28.26.17 | 28.136 | 28.136 | 28.136 | 1 | x | x | x | ||||||
174053469 | LÊ TRỌNG TÚ | 23/01/1994 | Nam | Kinh | Thanh Hóa | 28.01 | 28.110 | 28.110 | 28.110 | 2NT | x | x | x | ||||||
017275293 | ĐỖ VĂN QUÂN | 11/08/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | x | x | ||||||
036196000671 | NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG | 18/03/1996 | Nữ | Kinh | Nam Định | 25.10 | 25.084 | 25.084 | 25.084 | 2NT | x | x | N1 | ||||||
013674463 | TRẦN PHI ANH | 02/01/1996 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.096 | 01.096 | 01.096 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
197379858 | BÙI THỊ KIM OANH | 02/02/1997 | Nữ | Kinh | Quảng Trị | 32.04 | 32.025 | 32.025 | 32.025 | 2 | x | x | N5 | ||||||
145748713 | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | 11/07/1997 | Nữ | Kinh | Hưng Yên | 22.10 | 22.060 | 22.060 | 22.060 | 2NT | x | x | x | x | N1 | ||||
017262696 | ĐẶNG KHÁNH LY | 06/01/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | ||||||||
152154471 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 02/04/1997 | Nam | Kinh | Thái Bình | 26.03 | 26.019 | 26.019 | 26.019 | 2NT | x | x | |||||||
001097013035 | HOÀNG XUÂN QUÝ | 07/11/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
017357444 | ĐINH THẾ HUY | 21/05/1997 | Nam | Kinh | Bắc Ninh | 01.15 | 01.281 | 01.281 | 01.281 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
017262602 | LÊ MINH HÙNG | 25/10/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017304418 | LÊ HOÀNG ANH | 10/07/1996 | Nam | Kinh | Thái Bình | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
168450760 | NGÔ THỊ KIM YẾN | 10/07/1995 | Nữ | Kinh | Hà Nam | 24.01 | 24.063 | 24.063 | 24.063 | 2NT | x | x | N1 | ||||||
017262816 | ĐẶNG THỊ HƯƠNG | 21/03/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
001197007291 | ĐỖ THỊ OANH | 24/06/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.19 | 01.086 | 01.086 | 01.086 | 2 | x | x | x | x | |||||
017262095 | NGUYỄN TÀI LONG | 22/11/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | x | x | ||||||
017177297 | VŨ MẠNH CƯỜNG | 16/06/1995 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.207 | 01.207 | 01.207 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017533571 | NGUYỄN THU VÂN | 26/09/1996 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
168610307 | NGHIÊM ĐỖ CHUNG | 26/01/1997 | Nam | Kinh | Hà Nam | 24.01 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | x | ||||||
001097003020 | BẠCH NGỌC HUY | 03/09/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
001197006018 | NGUYỄN THÙY LINH GIANG | 01/02/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.25 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
061043663 | NGUYỄN ĐÌNH CẢNH | 10/10/1996 | Nam | Kinh | Phú Thọ | 13.01 | 15.022 | 13.002 | 13.002 | 1 | x | x | |||||||
017071601 | NGUYỄN TIẾN TÙNG | 20/11/1993 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
001197002727 | NGUYỄN ANH TRANG | 29/11/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.30 | 01.065 | 01.065 | 01.065 | 3 | x | x | x | ||||||
174737979 | LÊ ĐỨC TRỌNG | 02/09/1996 | Nam | Kinh | Thanh Hóa | 28.17 | 28.079 | 28.079 | 28.079 | 06 | 2NT | x | x | x | x | N1 | |||
152151375 | ĐÀO THỊ HẢI YẾN | 25/12/1995 | Nữ | Kinh | Thái Bình | 26.08 | 26.052 | 26.052 | 26.052 | 2NT | x | x | x | N1 | |||||
025631985 | PHẠM THỊ MINH PHƯỢNG | 03/02/1995 | Nữ | Kinh | TP. Hồ Chí Minh | 02.01 | 02.011 | 02.001 | 02.001 | 3 | x | x | x | ||||||
017419162 | NGUYỄN VĂN PHÚC | 20/05/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.084 | 01.084 | 01.084 | 2 | x | x | x | ||||||
017275659 | HOÀNG THU THẢO | 11/05/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017275146 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 01/09/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
001097011511 | NGUYỄN QUÝ CHINH | 29/01/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.30 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
001097008775 | NGUYỄN HỮU HOÀNG QUÂN | 03/10/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.04 | 01.101 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
036093001466 | VŨ ANH TÚ | 03/10/1993 | Nam | Kinh | Nam Định | 25.01 | 25.003 | 25.003 | 25.003 | 2 | x | x | |||||||
112539247 | NGUYỄN HẢI DƯƠNG | 16/12/1993 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017088604 | MAI XUÂN MINH | 29/10/1994 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.16 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017272055 | VŨ TUẤN CHIẾN | 30/01/1994 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.21 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017045248 | PHẠM HẢI NAM | 08/07/1991 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.24 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017284263 | PHẠM HỒNG QUÂN | 27/02/1993 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.26 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
112479728 | CAO VĂN NHẬT | 02/08/1990 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.26 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017162742 | BÙI ĐỨC ANH | 09/09/1995 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017086244 | NGUYỄN VĂN CHIẾN | 07/03/1995 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.21 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017203171 | ĐINH QUANG TRUNG | 27/02/1994 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.25 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017161129 | TRẦN MINH KHANG | 25/10/1994 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.28 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017191076 | TRẦN VIỆT HƯNG | 30/12/1995 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
112346383 | NGUYỄN MINH TUÂN | 13/07/1990 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.27 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
017275840 | DƯƠNG TIẾN TRUNG | 28/01/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017275859 | ĐOÀN XUÂN HIỂN | 06/06/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | x | ||||||
112198846 | ĐẶNG XUÂN PHONG | 01/06/1990 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.25 | 01.052 | 01.052 | 01.052 | 2 | x | x | x | ||||||
017304739 | BÙI QUỐC THÁI | 09/05/1994 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017262051 | HOÀNG HẢI YẾN | 27/01/1997 | Nữ | Kinh | CHLB Nga | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017262609 | LƯU PHƯƠNG THẢO UYÊN | 03/03/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
163384087 | TRẦN THỊ THƠM | 04/02/1996 | Nữ | Kinh | Nam Định | 25.10 | 25.084 | 25.084 | 25.084 | 2NT | x | x | N1 | ||||||
163384076 | PHAN THỊ THU HẢO | 10/07/1996 | Nữ | Kinh | Nam Định | 25.10 | 25.084 | 25.084 | 25.084 | 2NT | x | x | N1 | ||||||
017369001 | TẠ CÔNG TUẤN | 02/11/1995 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.23 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2NT | x | x | x | |||||
017356402 | NGÔ VIẾT TÚ | 04/04/1994 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.21 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 2NT | x | x | x | |||||
017262558 | LÊ ĐÌNH LONG | 18/04/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | x | |||||
017498977 | NGUYỄN QUANG HUY | 08/12/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
017430279 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 23/02/1995 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.28 | 01.071 | 01.071 | 01.071 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
017232444 | TẠ ĐỨC TIẾN | 28/07/1995 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.20 | 01.048 | 01.077 | 01.077 | 03 | 2 | x | x | x | |||||
122051029 | ĐỖ VĂN THỤ | 12/11/1992 | Nam | Kinh | Bắc Giang | 18.01 | 18.011 | 18.011 | 18.011 | 2 | x | x | x | ||||||
017502488 | DƯƠNG MINH THẮNG | 28/08/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | x | x | ||||||
060994437 | NGÔ QUANG HIẾU | 06/06/1995 | Nam | Kinh | Yên Bái | 13.01 | 13.003 | 13.003 | 13.003 | 1 | x | x | x | ||||||
017356558 | TẠ TIẾN TÙNG | 07/09/1994 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.21 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
113557346 | NGUYỄN QUỐC DŨNG | 05/09/1993 | Nam | Kinh | Hòa Bình | 23.10 | 23.047 | 23.047 | 23.047 | 1 | x | x | x | ||||||
163366179 | PHẠM VĂN KHANG | 20/08/1996 | Nam | Kinh | Nam Định | 25.09 | 25.072 | 25.072 | 25.072 | 2NT | x | x | x | ||||||
113674327 | NGUYỄN ĐĂNG TRỌNG | 06/04/1997 | Nam | Kinh | Hòa Bình | 23.07 | 23.031 | 23.031 | 23.031 | 1 | x | x | x | ||||||
152123344 | VŨ THỊ HẢI | 20/01/1996 | Nữ | Kinh | Thái Bình | 26.03 | 26.017 | 26.017 | 26.017 | 2NT | x | x | x | x | |||||
184299487 | DƯƠNG THỊ THU HÀ | 21/02/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tĩnh | 30.09 | 30.010 | 30.010 | 30.010 | 2 | x | x | N1 | ||||||
017353989 | TRẦN THẢO PHƯƠNG ANH | 30/03/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017502036 | DƯƠNG THANH SƠN | 28/08/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.010 | 01.010 | 01.010 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
152025368 | PHẠM NGỌC HOÀN | 21/02/1994 | Nam | Kinh | Thái Bình | 26.01 | 26.003 | 26.003 | 26.003 | 2 | x | x | x | N1 | |||||
017177464 | NGUYỄN TRUNG KIÊN | 18/10/1996 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | x | ||||||
017098093 | LÊ ĐÌNH HẢI | 20/08/1992 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
001090006060 | NGUYỄN TIẾN PHÚC | 22/09/1990 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
001197004994 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 24/05/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.26 | 01.050 | 01.050 | 01.050 | 2 | x | x | x | ||||||
001197006183 | NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ | 21/11/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.26 | 01.050 | 01.050 | 01.050 | 2 | x | x | x | ||||||
017197000003 | NGUYỄN MINH ANH | 06/10/1997 | Nữ | Kinh | Hòa Bình | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
163333918 | ĐOÀN PHƯƠNG THẢO | 30/09/1997 | Nữ | Kinh | Nam Định | 25.07 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | x | ||||||
017177261 | ĐỖ THỊ NGỌC TRÂM | 17/08/1996 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017258623 | VŨ ĐẮC HÀ | 10/10/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017071752 | NGUYỄN DUY KHẢI | 25/06/1994 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.900 | 01.900 | 01.900 | 03 | 3 | x | x | x | |||||
163395837 | NGUYỄN VĂN THỊNH | 27/11/1996 | Nam | Kinh | Nam Định | 25.09 | 25.068 | 25.068 | 25.068 | 2NT | x | x | x | ||||||
113672408 | BÙI VĂN MẾN | 13/07/1997 | Nam | Mường | Hòa Bình | 23.08 | 23.034 | 23.034 | 23.034 | 01 | 1 | x | x | x | |||||
017275843 | LÊ MINH HỒNG | 10/11/1997 | Nữ | Kinh | Gia Lai | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | N1 | ||||||
135632795 | HÀ QUANG TRƯỞNG | 17/02/1991 | Nam | Kinh | Vĩnh Phúc | 16.07.11 | 16.031 | 16.031 | 16.031 | 1 | x | x | x | ||||||
001197005289 | KIỀU THỊ HUYỀN TRANG | 11/10/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.26 | 01.106 | 01.106 | 01.106 | 2 | x | x | x | x | |||||
001097002530 | LÊ TUẤN ANH | 10/10/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.09 | 01.043 | 01.043 | 01.043 | 2 | x | x | x | x | |||||
001197007033 | ĐỖ THỊ THU NGA | 21/05/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.26 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | x | ||||||
050847488 | CÁT QUÝ THƯƠNG | 05/11/1994 | Nữ | Kinh | Sơn La | 14.07 | 14.024 | 14.024 | 14.024 | 1 | x | x | x | ||||||
112440730 | TRỊNH ĐỨC ANH | 23/11/1992 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.411 | 01.411 | 01.411 | 3 | x | x | x | ||||||
017498303 | LƯƠNG TRỌNG BÁCH | 06/09/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | x | |||||
001197006870 | NGUYỄN THỊ DUYÊN | 12/01/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.25 | 01.051 | 01.051 | 01.051 | 2 | x | x | x | ||||||
017345752 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 01/07/1994 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.26 | 01.094 | 01.094 | 01.094 | 2 | x | x | x | N1 | |||||
017177391 | TRẦN THỊ THÚY HOA | 17/07/1995 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
060973751 | CỒ THỊ NHUNG | 15/11/1995 | Nữ | Kinh | Yên Bái | 13.01 | 13.019 | 13.019 | 13.019 | 1 | x | x | x | ||||||
001096005609 | PHẠM TUẤN HẢI | 09/02/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | ||||||||
101319709 | NGUYỄN ĐÌNH CHIẾN | 20/01/1997 | Nam | Kinh | Quảng Ninh | 17.10.01 | 17.050 | 17.050 | 17.050 | 1 | x | x | x | ||||||
013168323 | ĐINH ĐỨC ĐẠT | 26/10/1995 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.11 | 01.057 | 01.057 | 01.057 | 2 | x | x | x | ||||||
017353490 | DƯƠNG ĐĂNG QUANG | 25/02/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | ||||||||
142795723 | LÊ VIỆT HƯƠNG | 15/05/1995 | Nữ | Kinh | Hải Dương | 21.10 | 21.024 | 21.024 | 21.024 | 2NT | x | x | N1 | ||||||
113594248 | NGUYỄN THU HIỀN | 21/09/1994 | Nữ | Kinh | Hòa Bình | 23.11 | 23.043 | 23.043 | 23.043 | 1 | x | x | x | ||||||
017275226 | NGUYỄN DUY QUỲNH | 18/01/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
225710041 | NGUYỄN CÔNG SANG | 19/05/1996 | Nam | Kinh | Bắc Ninh | 41.04 | 10.013 | 10.013 | 10.013 | 1 | x | x | N1 | ||||||
022197000479 | NGUYỄN ĐỖ PHƯƠNG THẢO | 25/08/1997 | Nữ | Kinh | Quảng Ninh | 17.01 | 17.001 | 17.001 | 17.001 | 2 | x | x | N1 | ||||||
017162058 | NGUYỄN HOÀNG NHƯ | 08/08/1996 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | N1 | ||||||
122149819 | HOÀNG TRỌNG DƯƠNG | 04/07/1996 | Nam | Kinh | Bắc Giang | 18.01 | 18.012 | 18.012 | 18.012 | 2 | x | x | x | x | |||||
164393316 | MAI VĂN VƯƠNG | 20/06/1991 | Nam | Kinh | Ninh Bình | 27.06 | 27.061 | 27.061 | 27.061 | 1 | x | x | x | ||||||
017275220 | HOÀNG HỒNG CÔNG | 31/12/1996 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
125578083 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH | 02/03/1995 | Nữ | Kinh | Bắc Ninh | 19.02 | 19.032 | 19.032 | 19.032 | 2NT | x | x | N1 | ||||||
017533454 | VŨ VIỆT HOÀNG | 12/08/1994 | Nam | Kinh | Hưng Yên | 01.15 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
017258632 | NGUYỄN THỊ TRÀ | 12/02/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | N1 | ||||||
050987056 | TRIỆU THỊ LINH HOA | 20/08/1995 | Nữ | Dao | Sơn La | 14.10 | 14.037 | 14.037 | 14.037 | 01 | 1 | x | |||||||
132239376 | NGUYỄN MINH ĐỨC | 23/10/1997 | Nam | Kinh | Phú Thọ | 15.10 | 15.045 | 15.045 | 15.045 | 1 | x | x | x | ||||||
017262166 | NGUYỄN ANH HOÀI | 21/02/1997 | Nam | Kinh | Bắc Giang | 01.15 | 01.207 | 01.207 | 01.207 | 3 | x | x | x | x | |||||
173666996 | VŨ VĂN | 16/12/1992 | Nam | Kinh | Thanh Hóa | 28.02 | 28.021 | 28.021 | 38.039 | 2 | x | x | x | N1 | |||||
017177452 | PHAN ĐÌNH KHANG | 28/09/1995 | Nam | Kinh | CHLB Nga | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
163263439 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 19/09/1993 | Nam | Kinh | Nam Định | 25.10 | 25.075 | 25.080 | 25.080 | 2NT | x | x | N1 | ||||||
017368771 | NGUYỄN THU TRANG | 28/02/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | x | |||||
017353394 | TRẦN THỊ LAN ANH | 07/01/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
001097002219 | NGUYỄN VĂN HUY HÙNG | 29/01/1919 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | x | x | x | |||||
013268958 | NGUYỄN HỮU THÀNH | 27/07/1996 | Nam | Kinh | Hà Bắc | 01.30 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | x | ||||||
017357998 | TRẦN TUẤN NAM LONG | 25/10/1997 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.101 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | x | |||||
142800000 | NGUYỄN THỊ HUYỀN DỊU | 06/10/1997 | Nữ | Kinh | Hải Dương | 21.10 | 21.022 | 21.022 | 21.022 | 2NT | x | x | N1 | ||||||
112393534 | NGUYỄN VĂN HẢI | 10/06/1989 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.21 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017177460 | ĐỖ THỊ THẢO NGÂN | 24/11/1996 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | N1 | |||||
001197007400 | BÙI NHƯ NGỌC | 06/12/1997 | Nữ | Kinh | TP. Hà Nội | 01.15 | 01.075 | 01.075 | 01.075 | 3 | x | x | N1 | ||||||
168019088 | NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG | 14/04/1980 | Nam | Kinh | Hà Nam | 24.06 | 24.061 | 24.061 | 24.061 | 06 | 2NT | x | x | x | |||||
017353489 | NGUYỄN THỊ HUYỀN MY | 13/09/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017446909 | BÙI VĂN QUYỀN | 10/06/1995 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.25 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | x | |||||
132104551 | NGUYỄN THỊ VÂN ANH | 02/10/1994 | Nữ | Kinh | Phú thọ | 15.12.01 | 15.053 | 15.053 | 15.053 | 1 | x | x | x | ||||||
163316516 | PHẠM THỊ HƯƠNG | 18/06/1994 | Nữ | Kinh | Nam Định | 25.03 | 25.020 | 25.020 | 25.020 | 2NT | x | x | x | x | |||||
017191335 | NGUYỄN THỊ LINH | 30/06/1996 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.095 | 01.095 | 01.095 | 3 | x | x | x | x | |||||
017390325 | ĐỖ XUÂN DƯƠNG | 17/02/1995 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.042 | 01.042 | 01.042 | 3 | x | x | x | ||||||
001097007594 | NGUYỄN ĐÌNH LONG | 04/07/1997 | Nam | Kinh | TP. Hà Nội | 01.20 | 01.006 | 01.006 | 01.006 | 2 | x | x | x | ||||||
017262383 | NGUYỄN THỊ ANH THƯ | 16/07/1997 | Nữ | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.217 | 01.217 | 01.217 | 3 | x | x | N1 | ||||||
017177865 | LƯƠNG MINH TRÍ | 29/11/1995 | Nam | Kinh | Hà Tây | 01.15 | 01.012 | 01.012 | 01.012 | 3 | x | x | x | ||||||
184211168 | TRẦN ĐÌNH TÌNH | 12/06/1996 | Nam | Kinh | Hà Tĩnh | 30.06 | 30.018 | 30.018 | 30.018 | 06 | 2NT | x | x | x | |||||
168548192 | PHÙNG NGỌC SƠN KHẢI | 16/10/1997 | Nam | Kinh | Điện Biên | 24.01 | 24.012 | 24.012 | 24.012 | 2 | x | x | N1 | ||||||
063439790 | ĐINH THỊ TUYẾT NHƯ | 29/02/1996 | Nữ | Tày | Lào Cai | 08.01.01 | 08.001 | 08.001 | 08.001 | 01 | 1 | x | x | N1 |
Tác giả: Đỗ Tuấn An
Nguồn tin: Phòng GD&ĐT quận Hà Đông
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn