-
Thứ tư 01/11/2017 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 11/2017 CẤP THCS -
Chủ nhật 01/10/2017 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 10/2017 CẤP THCS -
Thứ sáu 01/09/2017 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 9/2017 CẤP THCS -
Thứ ba 01/08/2017 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 8/2017 CẤP THCS -
Thứ hai 01/08/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 8/2016 -
Thứ sáu 01/07/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 7/2016 -
Thứ tư 01/06/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 6/2016 -
Chủ nhật 01/05/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 5/2016 -
Thứ sáu 01/04/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 4/2016 -
Thứ ba 01/03/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 3/2016 -
Thứ hai 01/02/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 02/2016 CẤP THCS -
Thứ sáu 01/01/2016 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 1/2016 CẤP THCS -
Thứ hai 30/11/2015 00:00
CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 12/2015 CẤP THCS -
Chủ nhật 01/11/2015 00:00
Tháng 11/2015 -
Thứ năm 01/10/2015 00:00
Tháng 10/2015 -
Thứ ba 01/09/2015 00:00
Tháng 9/2015 -
Thứ bảy 15/08/2015 00:00
Tháng 8
Powered by NukeViet Edu Gate - a product of VINADES.,JSC
Danh mục Tỉnh, Huyện phục vụ thi THPT Quốc gia 2019
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
1 | 01 | Hà Nội | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
2 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình |
3 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm |
4 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng |
5 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa |
6 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ |
7 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy |
8 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân |
9 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai |
10 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên |
11 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm |
12 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì |
13 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm |
14 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh |
15 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn |
16 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông |
17 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây |
18 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì |
19 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ |
20 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất |
21 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai |
22 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ |
23 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng |
24 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức |
25 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai |
26 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức |
27 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa |
28 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín |
29 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên |
30 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh |
31 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm |
32 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm |
33 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
34 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 |
35 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 02 | Quận 2 |
36 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 |
37 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 04 | Quận 4 |
38 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 |
39 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 06 | Quận 6 |
40 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 07 | Quận 7 |
41 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 08 | Quận 8 |
42 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 09 | Quận 9 |
43 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 |
44 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 11 | Quận 11 |
45 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 |
46 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp |
47 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình |
48 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú |
49 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh |
50 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 17 | Quận Phú Nhuận |
51 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức |
52 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 19 | Quận Bình Tân |
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
53 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 20 | Huyện Bình Chánh |
54 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 21 | Huyện Củ Chi |
55 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 22 | Huyện Hóc Môn |
56 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 23 | Huyện Nhà Bè |
57 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 24 | Huyện Cần Giờ |
58 | 03 | Hải Phòng | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
59 | 03 | Hải Phòng | 01 | Quận Hồng Bàng |
60 | 03 | Hải Phòng | 02 | Quận Lê Chân |
61 | 03 | Hải Phòng | 03 | Quận Ngô Quyền |
62 | 03 | Hải Phòng | 04 | Quận Kiến An |
63 | 03 | Hải Phòng | 05 | Quận Hải An |
64 | 03 | Hải Phòng | 06 | Quận Đồ Sơn |
65 | 03 | Hải Phòng | 07 | Huyện An Lão |
66 | 03 | Hải Phòng | 08 | Huyện Kiến Thụy |
67 | 03 | Hải Phòng | 09 | Huyện Thủy Nguyên |
68 | 03 | Hải Phòng | 10 | Huyện An Dương |
69 | 03 | Hải Phòng | 11 | Huyện Tiên Lãng |
70 | 03 | Hải Phòng | 12 | Huyện Vĩnh Bảo |
71 | 03 | Hải Phòng | 13 | Huyện Cát Hải |
72 | 03 | Hải Phòng | 14 | Huyện Bạch Long Vĩ |
73 | 03 | Hải Phòng | 15 | Quận Dương Kinh |
74 | 04 | Đà Nẵng | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
75 | 04 | Đà Nẵng | 01 | Quận Hải Châu |
76 | 04 | Đà Nẵng | 02 | Quận Thanh Khê |
77 | 04 | Đà Nẵng | 03 | Quận Sơn Trà |
78 | 04 | Đà Nẵng | 04 | Quận Ngũ Hành Sơn |
79 | 04 | Đà Nẵng | 05 | Quận Liên Chiểu |
80 | 04 | Đà Nẵng | 06 | Huyện Hòa Vang |
81 | 04 | Đà Nẵng | 07 | Quận Cẩm Lệ |
82 | 04 | Đà Nẵng | 08 | Huyện Hoàng Sa |
83 | 05 | Hà Giang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
84 | 05 | Hà Giang | 01 | Thành phố Hà Giang |
85 | 05 | Hà Giang | 02 | Huyện Đồng Văn |
86 | 05 | Hà Giang | 03 | Huyện Mèo Vạc |
87 | 05 | Hà Giang | 04 | Huyện Yên Minh |
88 | 05 | Hà Giang | 05 | Huyện Quản Bạ |
89 | 05 | Hà Giang | 06 | Huyện Vị Xuyên |
90 | 05 | Hà Giang | 07 | Huyện Bắc Mê |
91 | 05 | Hà Giang | 08 | Huyện Hoàng Su Phì |
92 | 05 | Hà Giang | 09 | Huyện Xín Mần |
93 | 05 | Hà Giang | 10 | Huyện Bắc Quang |
94 | 05 | Hà Giang | 11 | Huyện Quang Bình |
95 | 06 | Cao Bằng | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
96 | 06 | Cao Bằng | 01 | Thành phố Cao Bằng |
97 | 06 | Cao Bằng | 02 | Huyện Bảo Lạc |
98 | 06 | Cao Bằng | 03 | Huyện Thông Nông |
99 | 06 | Cao Bằng | 04 | Huyện Hà Quảng |
100 | 06 | Cao Bằng | 05 | Huyện Trà Lĩnh |
101 | 06 | Cao Bằng | 06 | Huyện Trùng Khánh |
102 | 06 | Cao Bằng | 07 | Huyện Nguyên Bình |
103 | 06 | Cao Bằng | 08 | Huyện Hòa An |
104 | 06 | Cao Bằng | 09 | Huyện Quảng Uyên |
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
105 | 06 | Cao Bằng | 10 | Huyện Thạch An |
106 | 06 | Cao Bằng | 11 | Huyện Hạ Lang |
107 | 06 | Cao Bằng | 12 | Huyện Bảo Lâm |
108 | 06 | Cao Bằng | 13 | Huyện Phục Hòa |
109 | 07 | Lai Châu | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
110 | 07 | Lai Châu | 01 | Thành Phố Lai Châu |
111 | 07 | Lai Châu | 02 | Huyện Tam Đường |
112 | 07 | Lai Châu | 03 | Huyện Phong Thổ |
113 | 07 | Lai Châu | 04 | Huyện Sìn Hồ |
114 | 07 | Lai Châu | 05 | Huyện Mường Tè |
115 | 07 | Lai Châu | 06 | Huyện Than Uyên |
116 | 07 | Lai Châu | 07 | Huyện Tân Uyên |
117 | 07 | Lai Châu | 08 | Huyện Nậm Nhùn |
118 | 08 | Lào Cai | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
119 | 08 | Lào Cai | 01 | Huyện Bảo Thắng |
120 | 08 | Lào Cai | 02 | Huyện Bảo Yên |
121 | 08 | Lào Cai | 03 | Huyện Bát Xát |
122 | 08 | Lào Cai | 04 | Huyện Bắc Hà |
123 | 08 | Lào Cai | 05 | Thành phố Lào Cai |
124 | 08 | Lào Cai | 06 | Huyện Mường Khương |
125 | 08 | Lào Cai | 07 | Huyện Sa Pa |
126 | 08 | Lào Cai | 08 | Huyện Si Ma Cai |
127 | 08 | Lào Cai | 09 | Huyện Văn Bàn |
128 | 09 | Tuyên Quang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
129 | 09 | Tuyên Quang | 01 | Thành phố Tuyên Quang |
130 | 09 | Tuyên Quang | 02 | Huyện Lâm Bình |
131 | 09 | Tuyên Quang | 03 | Huyện Na Hang |
132 | 09 | Tuyên Quang | 04 | Huyện Chiêm Hóa |
133 | 09 | Tuyên Quang | 05 | Huyện Hàm Yên |
134 | 09 | Tuyên Quang | 06 | Huyện Yên Sơn |
135 | 09 | Tuyên Quang | 07 | Huyện Sơn Dương |
136 | 10 | Lạng Sơn | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
137 | 10 | Lạng Sơn | 01 | Thành phố Lạng Sơn |
138 | 10 | Lạng Sơn | 02 | Huyện Tràng Định |
139 | 10 | Lạng Sơn | 03 | Huyện Bình Gia |
140 | 10 | Lạng Sơn | 04 | Huyện Văn Lãng |
141 | 10 | Lạng Sơn | 05 | Huyện Bắc Sơn |
142 | 10 | Lạng Sơn | 06 | Huyện Văn Quan |
143 | 10 | Lạng Sơn | 07 | Huyện Cao Lộc |
144 | 10 | Lạng Sơn | 08 | Huyện Lộc Bình |
145 | 10 | Lạng Sơn | 09 | Huyện Chi Lăng |
146 | 10 | Lạng Sơn | 10 | Huyện Đình Lập |
147 | 10 | Lạng Sơn | 11 | Huyện Hữu Lũng |
148 | 11 | Bắc Kạn | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
149 | 11 | Bắc Kạn | 01 | Thành phố Bắc Kạn |
150 | 11 | Bắc Kạn | 02 | Huyện Chợ Đồn |
151 | 11 | Bắc Kạn | 03 | Huyện Bạch Thông |
152 | 11 | Bắc Kạn | 04 | Huyện Na Rì |
153 | 11 | Bắc Kạn | 05 | Huyện Ngân Sơn |
154 | 11 | Bắc Kạn | 06 | Huyện Ba Bể |
155 | 11 | Bắc Kạn | 07 | Huyện Chợ Mới |
156 | 11 | Bắc Kạn | 08 | Huyện Pác Nặm |
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
157 | 12 | Thái Nguyên | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
158 | 12 | Thái Nguyên | 01 | Thành phố Thái Nguyên |
159 | 12 | Thái Nguyên | 02 | Thành phố Sông Công |
160 | 12 | Thái Nguyên | 03 | Huyện Định Hóa |
161 | 12 | Thái Nguyên | 04 | Huyện Phú Lương |
162 | 12 | Thái Nguyên | 05 | Huyện Võ Nhai |
163 | 12 | Thái Nguyên | 06 | Huyện Đại Từ |
164 | 12 | Thái Nguyên | 07 | Huyện Đồng Hỷ |
165 | 12 | Thái Nguyên | 08 | Huyện Phú Bình |
166 | 12 | Thái Nguyên | 09 | Thị xã Phổ Yên |
167 | 13 | Yên Bái | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
168 | 13 | Yên Bái | 01 | Thành phố Yên Bái |
169 | 13 | Yên Bái | 02 | Thị xã Nghĩa Lộ |
170 | 13 | Yên Bái | 03 | Huyện Văn Yên |
171 | 13 | Yên Bái | 04 | Huyện Yên Bình |
172 | 13 | Yên Bái | 05 | Huyện Mù Cang Chải |
173 | 13 | Yên Bái | 06 | Huyện Văn Chấn |
174 | 13 | Yên Bái | 07 | Huyện Trấn Yên |
175 | 13 | Yên Bái | 08 | Huyện Trạm Tấu |
176 | 13 | Yên Bái | 09 | Huyện Lục Yên |
177 | 14 | Sơn La | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
178 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La |
179 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai |
180 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La |
181 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu |
182 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên |
183 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên |
184 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn |
185 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu |
186 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã |
187 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu |
188 | 14 | Sơn La | 11 | Huyện Sốp Cộp |
189 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ |
190 | 15 | Phú Thọ | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
191 | 15 | Phú Thọ | 01 | Thành phố Việt Trì |
192 | 15 | Phú Thọ | 02 | Thị xã Phú Thọ |
193 | 15 | Phú Thọ | 03 | Huyện Đoan Hùng |
194 | 15 | Phú Thọ | 04 | Huyện Thanh Ba |
195 | 15 | Phú Thọ | 05 | Huyện Hạ Hòa |
196 | 15 | Phú Thọ | 06 | Huyện Cẩm Khê |
197 | 15 | Phú Thọ | 07 | Huyện Yên Lập |
198 | 15 | Phú Thọ | 08 | Huyện Thanh Sơn |
199 | 15 | Phú Thọ | 09 | Huyện Phù Ninh |
200 | 15 | Phú Thọ | 10 | Huyện Lâm Thao |
201 | 15 | Phú Thọ | 11 | Huyện Tam Nông |
202 | 15 | Phú Thọ | 12 | Huyện Thanh Thủy |
203 | 15 | Phú Thọ | 13 | Huyện Tân Sơn |
204 | 16 | Vĩnh Phúc | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
205 | 16 | Vĩnh Phúc | 01 | Thành phố Vĩnh Yên |
206 | 16 | Vĩnh Phúc | 02 | Huyện Tam Dương |
207 | 16 | Vĩnh Phúc | 03 | Huyện Lập Thạch |
208 | 16 | Vĩnh Phúc | 04 | Huyện Vĩnh Tường |
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
209 | 16 | Vĩnh Phúc | 05 | Huyện Yên Lạc |
210 | 16 | Vĩnh Phúc | 06 | Huyện Bình Xuyên |
211 | 16 | Vĩnh Phúc | 07 | Huyện Sông Lô |
212 | 16 | Vĩnh Phúc | 08 | Thành phố Phúc Yên |
213 | 16 | Vĩnh Phúc | 09 | Huyện Tam Đảo |
214 | 17 | Quảng Ninh | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
215 | 17 | Quảng Ninh | 01 | Thành phố Hạ Long |
216 | 17 | Quảng Ninh | 02 | Thành phố Cẩm Phả |
217 | 17 | Quảng Ninh | 03 | Thành phố Uông Bí |
218 | 17 | Quảng Ninh | 04 | Thành phố Móng Cái |
219 | 17 | Quảng Ninh | 05 | Huyện Bình Liêu |
220 | 17 | Quảng Ninh | 06 | Huyện Đầm Hà |
221 | 17 | Quảng Ninh | 07 | Huyện Hải Hà |
222 | 17 | Quảng Ninh | 08 | Huyện Tiên Yên |
223 | 17 | Quảng Ninh | 09 | Huyện Ba Chẽ |
224 | 17 | Quảng Ninh | 10 | Thị xã Đông Triều |
225 | 17 | Quảng Ninh | 11 | Thị xã Quảng Yên |
226 | 17 | Quảng Ninh | 12 | Huyện Hoành Bồ |
227 | 17 | Quảng Ninh | 13 | Huyện Vân Đồn |
228 | 17 | Quảng Ninh | 14 | Huyện Cô Tô |
229 | 18 | Bắc Giang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
230 | 18 | Bắc Giang | 01 | Thành phố Bắc Giang |
231 | 18 | Bắc Giang | 02 | Huyện Yên Thế |
232 | 18 | Bắc Giang | 03 | Huyện Lục Ngạn |
233 | 18 | Bắc Giang | 04 | Huyện Sơn Động |
234 | 18 | Bắc Giang | 05 | Huyện Lục Nam |
235 | 18 | Bắc Giang | 06 | Huyện Tân Yên |
236 | 18 | Bắc Giang | 07 | Huyện Hiệp Hòa |
237 | 18 | Bắc Giang | 08 | Huyện Lạng Giang |
238 | 18 | Bắc Giang | 09 | Huyện Việt Yên |
239 | 18 | Bắc Giang | 10 | Huyện Yên Dũng |
240 | 19 | Bắc Ninh | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
241 | 19 | Bắc Ninh | 01 | Thành phố Bắc Ninh |
242 | 19 | Bắc Ninh | 02 | Huyện Yên Phong |
243 | 19 | Bắc Ninh | 03 | Huyện Quế Võ |
244 | 19 | Bắc Ninh | 04 | Huyện Tiên Du |
245 | 19 | Bắc Ninh | 05 | Thị xã Từ Sơn |
246 | 19 | Bắc Ninh | 06 | Huyện Thuận Thành |
247 | 19 | Bắc Ninh | 07 | Huyện Gia Bình |
248 | 19 | Bắc Ninh | 08 | Huyện Lương Tài |
249 | 21 | Hải Dương | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
250 | 21 | Hải Dương | 01 | Thành phố Hải Dương |
251 | 21 | Hải Dương | 02 | Thành phố Chí Linh |
252 | 21 | Hải Dương | 03 | Huyện Nam Sách |
253 | 21 | Hải Dương | 04 | Huyện Kinh Môn |
254 | 21 | Hải Dương | 05 | Huyện Gia Lộc |
255 | 21 | Hải Dương | 06 | Huyện Tứ Kỳ |
256 | 21 | Hải Dương | 07 | Huyện Thanh Miện |
257 | 21 | Hải Dương | 08 | Huyện Ninh Giang |
258 | 21 | Hải Dương | 09 | Huyện Cẩm Giàng |
259 | 21 | Hải Dương | 10 | Huyện Thanh Hà |
260 | 21 | Hải Dương | 11 | Huyện Kim Thành |
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
261 | 21 | Hải Dương | 12 | Huyện Bình Giang |
262 | 22 | Hưng Yên | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
263 | 22 | Hưng Yên | 01 | Thành phố Hưng Yên |
264 | 22 | Hưng Yên | 02 | Huyện Kim Động |
265 | 22 | Hưng Yên | 03 | Huyện Ân Thi |
266 | 22 | Hưng Yên | 04 | Huyện Khoái Châu |
267 | 22 | Hưng Yên | 05 | Huyện Yên Mỹ |
268 | 22 | Hưng Yên | 06 | Huyện Tiên Lữ |
269 | 22 | Hưng Yên | 07 | Huyện Phù Cừ |
270 | 22 | Hưng Yên | 08 | Huyện Mỹ Hào |
271 | 22 | Hưng Yên | 09 | Huyện Văn Lâm |
272 | 22 | Hưng Yên | 10 | Huyện Văn Giang |
273 | 23 | Hoà Bình | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
274 | 23 | Hoà Bình | 01 | Thành phố Hòa Bình |
275 | 23 | Hoà Bình | 02 | Huyện Đà Bắc |
276 | 23 | Hoà Bình | 03 | Huyện Mai Châu |
277 | 23 | Hoà Bình | 04 | Huyện Tân Lạc |
278 | 23 | Hoà Bình | 05 | Huyện Lạc Sơn |
279 | 23 | Hoà Bình | 06 | Huyện Kỳ Sơn |
280 | 23 | Hoà Bình | 07 | Huyện Lương Sơn |
281 | 23 | Hoà Bình | 08 | Huyện Kim Bôi |
282 | 23 | Hoà Bình | 09 | Huyện Lạc Thủy |
283 | 23 | Hoà Bình | 10 | Huyện Yên Thủy |
284 | 23 | Hoà Bình | 11 | Huyện Cao Phong |
285 | 24 | Hà Nam | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
286 | 24 | Hà Nam | 01 | Thành phố Phủ Lý |
287 | 24 | Hà Nam | 02 | Huyện Duy Tiên |
288 | 24 | Hà Nam | 03 | Huyện Kim Bảng |
289 | 24 | Hà Nam | 04 | Huyện Lý Nhân |
290 | 24 | Hà Nam | 05 | Huyện Thanh Liêm |
291 | 24 | Hà Nam | 06 | Huyện Bình Lục |
292 | 25 | Nam Định | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
293 | 25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định |
294 | 25 | Nam Định | 02 | Huyện Mỹ Lộc |
295 | 25 | Nam Định | 03 | Huyện Xuân Trường |
296 | 25 | Nam Định | 04 | Huyện Giao Thủy |
297 | 25 | Nam Định | 05 | Huyện ý Yên |
298 | 25 | Nam Định | 06 | Huyện Vụ Bản |
299 | 25 | Nam Định | 07 | Huyện Nam Trực |
300 | 25 | Nam Định | 08 | Huyện Trực Ninh |
301 | 25 | Nam Định | 09 | Huyện Nghĩa Hưng |
302 | 25 | Nam Định | 10 | Huyện Hải Hậu |
303 | 26 | Thái Bình | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
304 | 26 | Thái Bình | 01 | Thành phố Thái Bình |
305 | 26 | Thái Bình | 02 | Huyện Quỳnh Phụ |
306 | 26 | Thái Bình | 03 | Huyện Hưng Hà |
307 | 26 | Thái Bình | 04 | Huyện Đông Hưng |
308 | 26 | Thái Bình | 05 | Huyện Vũ Thư |
309 | 26 | Thái Bình | 06 | Huyện Kiến Xương |
310 | 26 | Thái Bình | 07 | Huyện Tiền Hải |
311 | 26 | Thái Bình | 08 | Huyện Thái Thụy |
312 | 27 | Ninh Bình | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
313 | 27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình |
314 | 27 | Ninh Bình | 02 | Thành phố Tam Điệp |
315 | 27 | Ninh Bình | 03 | Huyện Nho Quan |
316 | 27 | Ninh Bình | 04 | Huyện Gia Viễn |
317 | 27 | Ninh Bình | 05 | Huyện Hoa Lư |
318 | 27 | Ninh Bình | 06 | Huyện Yên Mô |
319 | 27 | Ninh Bình | 07 | Huyện Kim Sơn |
320 | 27 | Ninh Bình | 08 | Huyện Yên Khánh |
321 | 28 | Thanh Hoá | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
322 | 28 | Thanh Hoá | 01 | Thành phố Thanh Hóa |
323 | 28 | Thanh Hoá | 02 | Thị xã Bỉm Sơn |
324 | 28 | Thanh Hoá | 03 | Thành phố Sầm Sơn |
325 | 28 | Thanh Hoá | 04 | Huyện Quan Hóa |
326 | 28 | Thanh Hoá | 05 | Huyện Quan Sơn |
327 | 28 | Thanh Hoá | 06 | Huyện Mường Lát |
328 | 28 | Thanh Hoá | 07 | Huyện Bá Thước |
329 | 28 | Thanh Hoá | 08 | Huyện Thường Xuân |
330 | 28 | Thanh Hoá | 09 | Huyện Như Xuân |
331 | 28 | Thanh Hoá | 10 | Huyện Như Thanh |
332 | 28 | Thanh Hoá | 11 | Huyện Lang Chánh |
333 | 28 | Thanh Hoá | 12 | Huyện Ngọc Lặc |
334 | 28 | Thanh Hoá | 13 | Huyện Thạch Thành |
335 | 28 | Thanh Hoá | 14 | Huyện Cẩm Thủy |
336 | 28 | Thanh Hoá | 15 | Huyện Thọ Xuân |
337 | 28 | Thanh Hoá | 16 | Huyện Vĩnh Lộc |
338 | 28 | Thanh Hoá | 17 | Huyện Thiệu Hóa |
339 | 28 | Thanh Hoá | 18 | Huyện Triệu Sơn |
340 | 28 | Thanh Hoá | 19 | Huyện Nông Cống |
341 | 28 | Thanh Hoá | 20 | Huyện Đông Sơn |
342 | 28 | Thanh Hoá | 21 | Huyện Hà Trung |
343 | 28 | Thanh Hoá | 22 | Huyện Hoằng Hóa |
344 | 28 | Thanh Hoá | 23 | Huyện Nga Sơn |
345 | 28 | Thanh Hoá | 24 | Huyện Hậu Lộc |
346 | 28 | Thanh Hoá | 25 | Huyện Quảng Xương |
347 | 28 | Thanh Hoá | 26 | Huyện Tĩnh Gia |
348 | 28 | Thanh Hoá | 27 | Huyện Yên Định |
349 | 29 | Nghệ An | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
350 | 29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh |
351 | 29 | Nghệ An | 02 | Thị xã Cửa Lò |
352 | 29 | Nghệ An | 03 | Huyện Quỳ Châu |
353 | 29 | Nghệ An | 04 | Huyện Quỳ Hợp |
354 | 29 | Nghệ An | 05 | Huyện Nghĩa Đàn |
355 | 29 | Nghệ An | 06 | Huyện Quỳnh Lưu |
356 | 29 | Nghệ An | 07 | Huyện Kỳ Sơn |
357 | 29 | Nghệ An | 08 | Huyện Tương Dương |
358 | 29 | Nghệ An | 09 | Huyện Con Cuông |
359 | 29 | Nghệ An | 10 | Huyện Tân Kỳ |
360 | 29 | Nghệ An | 11 | Huyện Yên Thành |
361 | 29 | Nghệ An | 12 | Huyện Diễn Châu |
362 | 29 | Nghệ An | 13 | Huyện Anh Sơn |
363 | 29 | Nghệ An | 14 | Huyện Đô Lương |
364 | 29 | Nghệ An | 15 | Huyện Thanh Chương |
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
365 | 29 | Nghệ An | 16 | Huyện Nghi Lộc |
366 | 29 | Nghệ An | 17 | Huyện Nam Đàn |
367 | 29 | Nghệ An | 18 | Huyện Hưng Nguyên |
368 | 29 | Nghệ An | 19 | Huyện Quế Phong |
369 | 29 | Nghệ An | 20 | Thị Xã Thái Hòa |
370 | 29 | Nghệ An | 21 | Thị Xã Hoàng Mai |
371 | 30 | Hà Tĩnh | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
372 | 30 | Hà Tĩnh | 01 | Thành phố Hà Tĩnh |
373 | 30 | Hà Tĩnh | 02 | Thị xã Hồng Lĩnh |
374 | 30 | Hà Tĩnh | 03 | Huyện Hương Sơn |
375 | 30 | Hà Tĩnh | 04 | Huyện Đức Thọ |
376 | 30 | Hà Tĩnh | 05 | Huyện Nghi Xuân |
377 | 30 | Hà Tĩnh | 06 | Huyện Can Lộc |
378 | 30 | Hà Tĩnh | 07 | Huyện Hương Khê |
379 | 30 | Hà Tĩnh | 08 | Huyện Thạch Hà |
380 | 30 | Hà Tĩnh | 09 | Huyện Cẩm Xuyên |
381 | 30 | Hà Tĩnh | 10 | Huyện Kỳ Anh |
382 | 30 | Hà Tĩnh | 11 | Huyện Vũ Quang |
383 | 30 | Hà Tĩnh | 12 | Huyện Lộc Hà |
384 | 30 | Hà Tĩnh | 13 | Thị xã Kỳ Anh |
385 | 31 | Quảng Bình | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
386 | 31 | Quảng Bình | 01 | Thành phố Đồng Hới |
387 | 31 | Quảng Bình | 02 | Huyện Tuyên Hóa |
388 | 31 | Quảng Bình | 03 | Huyện Minh Hóa |
389 | 31 | Quảng Bình | 04 | Huyện Quảng Trạch |
390 | 31 | Quảng Bình | 05 | Huyện Bố Trạch |
391 | 31 | Quảng Bình | 06 | Huyện Quảng Ninh |
392 | 31 | Quảng Bình | 07 | Huyện Lệ Thủy |
393 | 31 | Quảng Bình | 08 | Thị xã Ba Đồn |
394 | 32 | Quảng Trị | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
395 | 32 | Quảng Trị | 01 | Thành phố Đông Hà |
396 | 32 | Quảng Trị | 02 | Thị xã Quảng Trị |
397 | 32 | Quảng Trị | 03 | Huyện Vĩnh Linh |
398 | 32 | Quảng Trị | 04 | Huyện Gio Linh |
399 | 32 | Quảng Trị | 05 | Huyện Cam Lộ |
400 | 32 | Quảng Trị | 06 | Huyện Triệu Phong |
401 | 32 | Quảng Trị | 07 | Huyện Hải Lăng |
402 | 32 | Quảng Trị | 08 | Huyện Hướng Hóa |
403 | 32 | Quảng Trị | 09 | Huyện Đakrông |
404 | 32 | Quảng Trị | 10 | Huyện đảo Cồn Cỏ |
405 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
406 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế |
407 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 02 | Huyện Phong Điền |
408 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 03 | Huyện Quảng Điền |
409 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 04 | Thị xã Hương Trà |
410 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 05 | Huyện Phú Vang |
411 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 06 | Thị xã Hương Thủy |
412 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 07 | Huyện Phú Lộc |
413 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 08 | Huyện Nam Đông |
414 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 09 | Huyện A Lưới |
415 | 34 | Quảng Nam | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
416 | 34 | Quảng Nam | 01 | Thành phố Tam Kỳ |
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
417 | 34 | Quảng Nam | 02 | Thành phố Hội An |
418 | 34 | Quảng Nam | 03 | Huyện Duy Xuyên |
419 | 34 | Quảng Nam | 04 | Thị xã Điện Bàn |
420 | 34 | Quảng Nam | 05 | Huyện Đại Lộc |
421 | 34 | Quảng Nam | 06 | Huyện Quế Sơn |
422 | 34 | Quảng Nam | 07 | Huyện Hiệp Đức |
423 | 34 | Quảng Nam | 08 | Huyện Thăng Bình |
424 | 34 | Quảng Nam | 09 | Huyện Núi Thành |
425 | 34 | Quảng Nam | 10 | Huyện Tiên Phước |
426 | 34 | Quảng Nam | 11 | Huyện Bắc Trà My |
427 | 34 | Quảng Nam | 12 | Huyện Đông Giang |
428 | 34 | Quảng Nam | 13 | Huyện Nam Giang |
429 | 34 | Quảng Nam | 14 | Huyện Phước Sơn |
430 | 34 | Quảng Nam | 15 | Huyện Nam Trà My |
431 | 34 | Quảng Nam | 16 | Huyện Tây Giang |
432 | 34 | Quảng Nam | 17 | Huyện Phú Ninh |
433 | 34 | Quảng Nam | 18 | Huyện Nông Sơn |
434 | 35 | Quảng Ngãi | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
435 | 35 | Quảng Ngãi | 01 | Huyện Bình Sơn |
436 | 35 | Quảng Ngãi | 02 | Huyện Sơn Tịnh |
437 | 35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi |
438 | 35 | Quảng Ngãi | 04 | Huyện Tư Nghĩa |
439 | 35 | Quảng Ngãi | 05 | Huyện Nghĩa Hành |
440 | 35 | Quảng Ngãi | 06 | Huyện Mộ Đức |
441 | 35 | Quảng Ngãi | 07 | Huyện Đức phổ |
442 | 35 | Quảng Ngãi | 08 | Huyện Ba Tơ |
443 | 35 | Quảng Ngãi | 09 | Huyện Minh Long |
444 | 35 | Quảng Ngãi | 10 | Huyện Sơn Hà |
445 | 35 | Quảng Ngãi | 11 | Huyện Sơn Tây |
446 | 35 | Quảng Ngãi | 12 | Huyện Trà Bồng |
447 | 35 | Quảng Ngãi | 13 | Huyện Tây Trà |
448 | 35 | Quảng Ngãi | 14 | Huyện Lý Sơn |
449 | 36 | Kon Tum | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
450 | 36 | Kon Tum | 01 | Thành phố Kon Tum |
451 | 36 | Kon Tum | 02 | Huyện ĐĂK GLEI |
452 | 36 | Kon Tum | 03 | Huyện Ngọc Hồi |
453 | 36 | Kon Tum | 04 | Huyện Đăk Tô |
454 | 36 | Kon Tum | 05 | Huyện Sa Thầy |
455 | 36 | Kon Tum | 06 | Huyện Kon Plông |
456 | 36 | Kon Tum | 07 | Huyện Đăk Hà |
457 | 36 | Kon Tum | 08 | Huyện Kon Rẫy |
458 | 36 | Kon Tum | 09 | Huyện Tu Mơ Rông |
459 | 36 | Kon Tum | 10 | Huyện IA H'DRAI |
460 | 37 | Bình Định | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
461 | 37 | Bình Định | 01 | Thành phố Quy Nhơn |
462 | 37 | Bình Định | 02 | Huyện An Lão |
463 | 37 | Bình Định | 03 | Huyện Hoài Ân |
464 | 37 | Bình Định | 04 | Huyện Hoài Nhơn |
465 | 37 | Bình Định | 05 | Huyện Phù Mỹ |
466 | 37 | Bình Định | 06 | Huyện Phù Cát |
467 | 37 | Bình Định | 07 | Huyện Vĩnh Thạnh |
468 | 37 | Bình Định | 08 | Huyện Tây Sơn |
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
469 | 37 | Bình Định | 09 | Huyện Vân Canh |
470 | 37 | Bình Định | 10 | Thị xã An Nhơn |
471 | 37 | Bình Định | 11 | Huyện Tuy Phước |
472 | 38 | Gia Lai | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
473 | 38 | Gia Lai | 01 | Thành phố Pleiku |
474 | 38 | Gia Lai | 02 | Huyện Chư Păh |
475 | 38 | Gia Lai | 03 | Huyện Mang Yang |
476 | 38 | Gia Lai | 04 | Huyện KBang |
477 | 38 | Gia Lai | 05 | Thị xã An Khê |
478 | 38 | Gia Lai | 06 | Huyện Kông Chro |
479 | 38 | Gia Lai | 07 | Huyện Đức Cơ |
480 | 38 | Gia Lai | 08 | Huyện Chư Prông |
481 | 38 | Gia Lai | 09 | Huyện Chư Sê |
482 | 38 | Gia Lai | 10 | Thị xã Ayun Pa |
483 | 38 | Gia Lai | 11 | Huyện Krông Pa |
484 | 38 | Gia Lai | 12 | Huyện Ia Grai |
485 | 38 | Gia Lai | 13 | Huyện Đak Đoa |
486 | 38 | Gia Lai | 14 | Huyện Ia Pa |
487 | 38 | Gia Lai | 15 | Huyện Đak Pơ |
488 | 38 | Gia Lai | 16 | Huyện Phú Thiện |
489 | 38 | Gia Lai | 17 | Huyện Chư Pưh |
490 | 39 | Phú Yên | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
491 | 39 | Phú Yên | 01 | Thành phố Tuy Hòa |
492 | 39 | Phú Yên | 02 | Huyện Đồng Xuân |
493 | 39 | Phú Yên | 03 | Thị Xã Sông Cầu |
494 | 39 | Phú Yên | 04 | Huyện Tuy An |
495 | 39 | Phú Yên | 05 | Huyện Sơn Hòa |
496 | 39 | Phú Yên | 06 | Huyện Sông Hinh |
497 | 39 | Phú Yên | 07 | Huyện Đông Hòa |
498 | 39 | Phú Yên | 08 | Huyện Phú Hòa |
499 | 39 | Phú Yên | 09 | Huyện Tây Hòa |
500 | 40 | Đắk Lắk | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
501 | 40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột |
502 | 40 | Đắk Lắk | 02 | Huyện Ea H'Leo |
503 | 40 | Đắk Lắk | 03 | Huyện Krông Buk |
504 | 40 | Đắk Lắk | 04 | Huyện Krông Năng |
505 | 40 | Đắk Lắk | 05 | Huyện Ea Súp |
506 | 40 | Đắk Lắk | 06 | Huyện Cư M'gar |
507 | 40 | Đắk Lắk | 07 | Huyện Krông Pắc |
508 | 40 | Đắk Lắk | 08 | Huyện Ea Kar |
509 | 40 | Đắk Lắk | 09 | Huyện M'Đrắk |
510 | 40 | Đắk Lắk | 10 | Huyện Krông Ana |
511 | 40 | Đắk Lắk | 11 | Huyện Krông Bông |
512 | 40 | Đắk Lắk | 12 | Huyện Lắk |
513 | 40 | Đắk Lắk | 13 | Huyện Buôn Đôn |
514 | 40 | Đắk Lắk | 14 | Huyện Cư Kuin |
515 | 40 | Đắk Lắk | 15 | Thị Xã Buôn Hồ |
516 | 41 | Khánh Hoà | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
517 | 41 | Khánh Hoà | 01 | Thành phố Nha Trang |
518 | 41 | Khánh Hoà | 02 | Huyện Vạn Ninh |
519 | 41 | Khánh Hoà | 03 | Thị xã Ninh Hòa |
520 | 41 | Khánh Hoà | 04 | Huyện Diên Khánh |
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
521 | 41 | Khánh Hoà | 05 | Huyện Khánh Vĩnh |
522 | 41 | Khánh Hoà | 06 | Thành phố Cam Ranh |
523 | 41 | Khánh Hoà | 07 | Huyện Khánh Sơn |
524 | 41 | Khánh Hoà | 08 | Huyện đảo Trường Sa |
525 | 41 | Khánh Hoà | 09 | Huyện Cam Lâm |
526 | 42 | Lâm Đồng | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
527 | 42 | Lâm Đồng | 01 | Thành phố Đà Lạt |
528 | 42 | Lâm Đồng | 02 | Thành phố Bảo Lộc |
529 | 42 | Lâm Đồng | 03 | Huyện Đức Trọng |
530 | 42 | Lâm Đồng | 04 | Huyện Di Linh |
531 | 42 | Lâm Đồng | 05 | Huyện Đơn Dương |
532 | 42 | Lâm Đồng | 06 | Huyện Lạc Dương |
533 | 42 | Lâm Đồng | 07 | Huyện Đạ Huoai |
534 | 42 | Lâm Đồng | 08 | Huyện Đạ Tẻh |
535 | 42 | Lâm Đồng | 09 | Huyện Cát Tiên |
536 | 42 | Lâm Đồng | 10 | Huyện Lâm Hà |
537 | 42 | Lâm Đồng | 11 | Huyện Bảo Lâm |
538 | 42 | Lâm Đồng | 12 | Huyện Đam Rông |
539 | 43 | Bình Phước | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
540 | 43 | Bình Phước | 01 | Thành phố Đồng Xoài |
541 | 43 | Bình Phước | 02 | Huyện Đồng Phú |
542 | 43 | Bình Phước | 03 | Huyện Chơn Thành |
543 | 43 | Bình Phước | 04 | Thị xã Bình Long |
544 | 43 | Bình Phước | 05 | Huyện Lộc Ninh |
545 | 43 | Bình Phước | 06 | Huyện Bù Đốp |
546 | 43 | Bình Phước | 07 | Thị xã Phước Long |
547 | 43 | Bình Phước | 08 | Huyện Bù Đăng |
548 | 43 | Bình Phước | 09 | Huyện Hớn Quản |
549 | 43 | Bình Phước | 10 | Huyện Bù Gia Mập |
550 | 43 | Bình Phước | 11 | Huyện Phú Riềng |
551 | 44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một |
552 | 44 | Bình Dương | 02 | Thị xã Bến Cát |
553 | 44 | Bình Dương | 03 | Thị xã Tân Uyên |
554 | 44 | Bình Dương | 04 | Thị xã Thuận An |
555 | 44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An |
556 | 44 | Bình Dương | 06 | Huyện Phú Giáo |
557 | 44 | Bình Dương | 07 | Huyện Dầu Tiếng |
558 | 44 | Bình Dương | 08 | Huyện Bắc Tân Uyên |
559 | 44 | Bình Dương | 09 | Huyện Bàu Bàng |
560 | 45 | Ninh Thuận | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
561 | 45 | Ninh Thuận | 01 | Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm |
562 | 45 | Ninh Thuận | 02 | Huyện Ninh Sơn |
563 | 45 | Ninh Thuận | 03 | Huyện Ninh Hải |
564 | 45 | Ninh Thuận | 04 | Huyện Ninh Phước |
565 | 45 | Ninh Thuận | 05 | Huyện Bác ái |
566 | 45 | Ninh Thuận | 06 | Huyện Thuận Bắc |
567 | 45 | Ninh Thuận | 07 | Huyện Thuận Nam |
568 | 46 | Tây Ninh | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
569 | 46 | Tây Ninh | 01 | Thành phố Tây Ninh |
570 | 46 | Tây Ninh | 02 | Huyện Tân Biên |
571 | 46 | Tây Ninh | 03 | Huyện Tân Châu |
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
572 | 46 | Tây Ninh | 04 | Huyện Dương Minh Châu |
573 | 46 | Tây Ninh | 05 | Huyện Châu Thành |
574 | 46 | Tây Ninh | 06 | Huyện Hòa Thành |
575 | 46 | Tây Ninh | 07 | Huyện Bến Cầu |
576 | 46 | Tây Ninh | 08 | Huyện Gò Dầu |
577 | 46 | Tây Ninh | 09 | Huyện Trảng Bàng |
578 | 47 | Bình Thuận | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
579 | 47 | Bình Thuận | 01 | Thành phố Phan Thiết |
580 | 47 | Bình Thuận | 02 | Huyện Tuy Phong |
581 | 47 | Bình Thuận | 03 | Huyện Bắc Bình |
582 | 47 | Bình Thuận | 04 | Huyện Hàm Thuận Bắc |
583 | 47 | Bình Thuận | 05 | Huyện Hàm Thuận Nam |
584 | 47 | Bình Thuận | 06 | Huyện Hàm Tân |
585 | 47 | Bình Thuận | 07 | Huyện Đức Linh |
586 | 47 | Bình Thuận | 08 | Huyện Tánh Linh |
587 | 47 | Bình Thuận | 09 | Huyện đảo Phú Quý |
588 | 47 | Bình Thuận | 10 | Thị xã La Gi |
589 | 48 | Đồng Nai | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
590 | 48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa |
591 | 48 | Đồng Nai | 02 | Huyện Vĩnh Cửu |
592 | 48 | Đồng Nai | 03 | Huyện Tân Phú |
593 | 48 | Đồng Nai | 04 | Huyện Định Quán |
594 | 48 | Đồng Nai | 05 | Huyện Thống Nhất |
595 | 48 | Đồng Nai | 06 | Thị xã Long Khánh |
596 | 48 | Đồng Nai | 07 | Huyện Xuân Lộc |
597 | 48 | Đồng Nai | 08 | Huyện Long Thành |
598 | 48 | Đồng Nai | 09 | Huyện Nhơn Trạch |
599 | 48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom |
600 | 48 | Đồng Nai | 11 | Huyện Cẩm Mỹ |
601 | 49 | Long An | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
602 | 49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An |
603 | 49 | Long An | 02 | Huyện Vĩnh Hưng |
604 | 49 | Long An | 03 | Huyện Mộc Hóa |
605 | 49 | Long An | 04 | Huyện Tân Thạnh |
606 | 49 | Long An | 05 | Huyện Thạnh Hóa |
607 | 49 | Long An | 06 | Huyện Đức Huệ |
608 | 49 | Long An | 07 | Huyện Đức Hòa |
609 | 49 | Long An | 08 | Huyện Bến Lức |
610 | 49 | Long An | 09 | Huyện Thủ Thừa |
611 | 49 | Long An | 10 | Huyện Châu Thành |
612 | 49 | Long An | 11 | Huyện Tân Trụ |
613 | 49 | Long An | 12 | Huyện Cần Đước |
614 | 49 | Long An | 13 | Huyện Cần Giuộc |
615 | 49 | Long An | 14 | Huyện Tân Hưng |
616 | 49 | Long An | 15 | Thị xã Kiến Tường |
617 | 50 | Đồng Tháp | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
618 | 50 | Đồng Tháp | 01 | Huyện Châu Thành |
619 | 50 | Đồng Tháp | 02 | Huyện Lai Vung |
620 | 50 | Đồng Tháp | 03 | Huyện Lấp Vò |
621 | 50 | Đồng Tháp | 04 | Thành phố Sa Đéc |
622 | 50 | Đồng Tháp | 05 | Thành phố Cao Lãnh |
623 | 50 | Đồng Tháp | 06 | Huyện Cao Lãnh |
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
624 | 50 | Đồng Tháp | 07 | Huyện Tháp Mười |
625 | 50 | Đồng Tháp | 08 | Huyện Tam Nông |
626 | 50 | Đồng Tháp | 09 | Huyện Thanh Bình |
627 | 50 | Đồng Tháp | 10 | Thị xã Hồng Ngự |
628 | 50 | Đồng Tháp | 11 | Huyện Hồng Ngự |
629 | 50 | Đồng Tháp | 12 | Huyện Tân Hồng |
630 | 51 | An Giang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
631 | 51 | An Giang | 01 | Thành phố Long Xuyên |
632 | 51 | An Giang | 02 | Thành phố Châu Đốc |
633 | 51 | An Giang | 03 | Huyện An Phú |
634 | 51 | An Giang | 04 | Thị xã Tân Châu |
635 | 51 | An Giang | 05 | Huyện Phú Tân |
636 | 51 | An Giang | 06 | Huyện Tịnh Biên |
637 | 51 | An Giang | 07 | Huyện Tri Tôn |
638 | 51 | An Giang | 08 | Huyện Châu Phú |
639 | 51 | An Giang | 09 | Huyện Chợ Mới |
640 | 51 | An Giang | 10 | Huyện Châu Thành |
641 | 51 | An Giang | 11 | Huyện Thoại Sơn |
642 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
643 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 01 | Thành phố Vũng Tàu |
644 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 02 | Thành phố Bà Rịa |
645 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 03 | Huyện Xuyên Mộc |
646 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 04 | Huyện Long Điền |
647 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 05 | Huyện Côn Đảo |
648 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 06 | Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) |
649 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 07 | Huyện Châu Đức |
650 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 08 | Huyện Đất Đỏ |
52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 09 | Huyện Đất Đỏ | |
651 | 53 | Tiền Giang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
652 | 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho |
653 | 53 | Tiền Giang | 02 | Thị xã Gò Công |
654 | 53 | Tiền Giang | 03 | Huyện Cái Bè |
655 | 53 | Tiền Giang | 04 | Huyện Cai Lậy |
656 | 53 | Tiền Giang | 05 | Huyện Châu Thành |
657 | 53 | Tiền Giang | 06 | Huyện Chợ Gạo |
658 | 53 | Tiền Giang | 07 | Huyện Gò Công Tây |
659 | 53 | Tiền Giang | 08 | Huyện Gò Công Đông |
660 | 53 | Tiền Giang | 09 | Huyện Tân Phước |
661 | 53 | Tiền Giang | 10 | Huyện Tân Phú Đông |
662 | 53 | Tiền Giang | 11 | Thị xã Cai Lậy |
663 | 54 | Kiên Giang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
664 | 54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá |
665 | 54 | Kiên Giang | 02 | Thành phố Hà Tiên |
666 | 54 | Kiên Giang | 03 | Huyện Kiên Lương |
667 | 54 | Kiên Giang | 04 | Huyện Hòn Đất |
668 | 54 | Kiên Giang | 05 | Huyện Tân Hiệp |
669 | 54 | Kiên Giang | 06 | Huyện Châu Thành |
670 | 54 | Kiên Giang | 07 | Huyện Giồng Riềng |
671 | 54 | Kiên Giang | 08 | Huyện Gò Quao |
672 | 54 | Kiên Giang | 09 | Huyện An Biên |
673 | 54 | Kiên Giang | 10 | Huyện An Minh |
674 | 54 | Kiên Giang | 11 | Huyện Vĩnh Thuận |
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
675 | 54 | Kiên Giang | 12 | Huyện Phú Quốc |
676 | 54 | Kiên Giang | 13 | Huyện Kiên Hải |
677 | 54 | Kiên Giang | 14 | Huyện U Minh Thượng |
678 | 54 | Kiên Giang | 15 | Huyện Giang Thành |
679 | 55 | Cần Thơ | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
680 | 55 | Cần Thơ | 01 | Quận Ninh Kiều |
681 | 55 | Cần Thơ | 02 | Quận Bình Thủy |
682 | 55 | Cần Thơ | 03 | Quận Cái Răng |
683 | 55 | Cần Thơ | 04 | Quận Ô Môn |
684 | 55 | Cần Thơ | 05 | Huyện Phong Điền |
685 | 55 | Cần Thơ | 06 | Huyện Cờ Đỏ |
686 | 55 | Cần Thơ | 07 | Huyện Vĩnh Thạnh |
687 | 55 | Cần Thơ | 08 | Quận Thốt Nốt |
688 | 55 | Cần Thơ | 09 | Huyện Thới Lai |
689 | 56 | Bến Tre | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
690 | 56 | Bến Tre | 01 | Thành phố Bến Tre |
691 | 56 | Bến Tre | 02 | Huyện Châu Thành |
692 | 56 | Bến Tre | 03 | Huyện Chợ Lách |
693 | 56 | Bến Tre | 04 | Huyện Mỏ Cày Bắc |
694 | 56 | Bến Tre | 05 | Huyện Giồng Trôm |
695 | 56 | Bến Tre | 06 | Huyện Bình Đại |
696 | 56 | Bến Tre | 07 | Huyện Ba Tri |
697 | 56 | Bến Tre | 08 | Huyện Thạnh Phú |
698 | 56 | Bến Tre | 09 | Huyện Mỏ Cày Nam |
699 | 57 | Vĩnh Long | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
700 | 57 | Vĩnh Long | 01 | Thành phố Vĩnh Long |
701 | 57 | Vĩnh Long | 02 | Huyện Long Hồ |
702 | 57 | Vĩnh Long | 03 | Huyện Mang Thít |
703 | 57 | Vĩnh Long | 04 | Thị xã Bình Minh |
704 | 57 | Vĩnh Long | 05 | Huyện Tam Bình |
705 | 57 | Vĩnh Long | 06 | Huyện Trà Ôn |
706 | 57 | Vĩnh Long | 07 | Huyện Vũng Liêm |
707 | 57 | Vĩnh Long | 08 | Huyện Bình Tân |
708 | 58 | Trà Vinh | 01 | Thành phố Trà Vinh |
709 | 58 | Trà Vinh | 02 | Huyện Càng Long |
710 | 58 | Trà Vinh | 03 | Huyện Cầu Kè |
711 | 58 | Trà Vinh | 04 | Huyện Tiểu Cần |
712 | 58 | Trà Vinh | 05 | Huyện Châu Thành |
713 | 58 | Trà Vinh | 06 | Huyện Trà Cú |
714 | 58 | Trà Vinh | 07 | Huyện Cầu Ngang |
715 | 58 | Trà Vinh | 08 | Huyện Duyên Hải |
716 | 58 | Trà Vinh | 09 | Thị xã Duyên Hải |
717 | 59 | Sóc Trăng | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
718 | 59 | Sóc Trăng | 01 | Thành phố Sóc Trăng |
719 | 59 | Sóc Trăng | 02 | Huyện Kế Sách |
720 | 59 | Sóc Trăng | 03 | Huyện Mỹ Tú |
721 | 59 | Sóc Trăng | 04 | Huyện Mỹ Xuyên |
722 | 59 | Sóc Trăng | 05 | Huyện Thạnh Trị |
723 | 59 | Sóc Trăng | 06 | Huyện Long Phú |
724 | 59 | Sóc Trăng | 07 | Thị xã Vĩnh Châu |
725 | 59 | Sóc Trăng | 08 | Huyện Cù Lao Dung |
726 | 59 | Sóc Trăng | 09 | Thị xã Ngã Năm |
STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện |
727 | 59 | Sóc Trăng | 10 | Huyện Châu Thành |
728 | 59 | Sóc Trăng | 11 | Huyện Trần Đề |
729 | 60 | Bạc Liêu | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
730 | 60 | Bạc Liêu | 01 | Thành phố Bạc Liêu |
731 | 60 | Bạc Liêu | 02 | Huyện Vĩnh Lợi |
732 | 60 | Bạc Liêu | 03 | Huyện Hồng Dân |
733 | 60 | Bạc Liêu | 04 | Thị xã Giá Rai |
734 | 60 | Bạc Liêu | 05 | Huyện Phước Long |
735 | 60 | Bạc Liêu | 06 | Huyện Đông Hải |
736 | 60 | Bạc Liêu | 07 | Huyện Hòa Bình |
737 | 61 | Cà Mau | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
738 | 61 | Cà Mau | 01 | Thành phố Cà Mau |
739 | 61 | Cà Mau | 02 | Huyện Thới Bình |
740 | 61 | Cà Mau | 03 | Huyện U Minh |
741 | 61 | Cà Mau | 04 | Huyện Trần Văn Thời |
742 | 61 | Cà Mau | 05 | Huyện Cái Nước |
743 | 61 | Cà Mau | 06 | Huyện Đầm Dơi |
744 | 61 | Cà Mau | 07 | Huyện Ngọc Hiển |
745 | 61 | Cà Mau | 08 | Huyện Năm Căn |
746 | 61 | Cà Mau | 09 | Huyện Phú Tân |
747 | 62 | Điện Biên | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
748 | 62 | Điện Biên | 01 | Thành phố Điện Biên Phủ |
749 | 62 | Điện Biên | 02 | Thị xã Mường Lay |
750 | 62 | Điện Biên | 03 | Huyện Điện Biên |
751 | 62 | Điện Biên | 04 | Huyện Tuần Giáo |
752 | 62 | Điện Biên | 05 | Huyện Mường Chà |
753 | 62 | Điện Biên | 06 | Huyện Tủa Chùa |
754 | 62 | Điện Biên | 07 | Huyện Điện Biên Đông |
755 | 62 | Điện Biên | 08 | Huyện Mường Nhé |
756 | 62 | Điện Biên | 09 | Huyện Mường Ảng |
757 | 62 | Điện Biên | 10 | Huyện Nậm Pồ |
758 | 63 | Đăk Nông | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
759 | 63 | Đăk Nông | 01 | Thị xã Gia Nghĩa |
760 | 63 | Đăk Nông | 02 | Huyện Đăk R'Lấp |
761 | 63 | Đăk Nông | 03 | Huyện Đăk Mil |
762 | 63 | Đăk Nông | 04 | Huyện Cư Jút |
763 | 63 | Đăk Nông | 05 | Huyện Đăk Song |
764 | 63 | Đăk Nông | 06 | Huyện Krông Nô |
765 | 63 | Đăk Nông | 07 | Huyện Đăk GLong |
766 | 63 | Đăk Nông | 08 | Huyện Tuy Đức |
767 | 64 | Hậu Giang | 01 | Thành phố Vị Thanh |
768 | 64 | Hậu Giang | 02 | Huyện Vị Thủy |
769 | 64 | Hậu Giang | 03 | Huyện Long Mỹ |
770 | 64 | Hậu Giang | 04 | Huyện Phụng Hiệp |
771 | 64 | Hậu Giang | 05 | Huyện Châu Thành |
772 | 64 | Hậu Giang | 06 | Huyện Châu Thành A |
773 | 64 | Hậu Giang | 07 | Thị xã Ngã Bảy |
774 | 64 | Hậu Giang | 08 | Thị xã Long Mỹ |
775 | 65 | Cục nhà trường | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo |
776 | 65 | Cục nhà trường | 01 | Cục Nhà trường - Hà Nội |
777 | 65 | Cục nhà trường | 02 | Cục Nhà trường - Đồng Nai |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn