Đơn vị trực thuộc PGD
Kho học liệu
Lịch làm việc
  • Thứ tư 01/11/2017 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 11/2017 CẤP THCS

  • Chủ nhật 01/10/2017 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 10/2017 CẤP THCS

  • Thứ sáu 01/09/2017 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 9/2017 CẤP THCS

  • Thứ ba 01/08/2017 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 8/2017 CẤP THCS

  • Thứ hai 01/08/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 8/2016

  • Thứ sáu 01/07/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 7/2016

  • Thứ tư 01/06/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 6/2016

  • Chủ nhật 01/05/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 5/2016

  • Thứ sáu 01/04/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 4/2016

  • Thứ ba 01/03/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 3/2016

  • Thứ hai 01/02/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 02/2016 CẤP THCS

  • Thứ sáu 01/01/2016 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 1/2016 CẤP THCS

  • Thứ hai 30/11/2015 00:00
    CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 12/2015 CẤP THCS

  • Chủ nhật 01/11/2015 00:00
    Tháng 11/2015

  • Thứ năm 01/10/2015 00:00
    Tháng 10/2015

  • Thứ ba 01/09/2015 00:00
    Tháng 9/2015

  • Thứ bảy 15/08/2015 00:00
    Tháng 8

Xem toàn bộ

Powered by NukeViet Edu Gate - a product of VINADES.,JSC

Danh mục Tỉnh, Huyện phục vụ thi THPT Quốc gia 2019

Thứ năm - 04/04/2019 10:49

Danh mục Tỉnh, Huyện phục vụ thi THPT Quốc gia 2019

a
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
1 01 Hà Nội 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
2 01 Hà Nội 01 Quận Ba Đình
3 01 Hà Nội 02 Quận Hoàn Kiếm
4 01 Hà Nội 03 Quận Hai Bà Trưng
5 01 Hà Nội 04 Quận Đống Đa
6 01 Hà Nội 05 Quận Tây Hồ
7 01 Hà Nội 06 Quận Cầu Giấy
8 01 Hà Nội 07 Quận Thanh Xuân
9 01 Hà Nội 08 Quận Hoàng Mai
10 01 Hà Nội 09 Quận Long Biên
11 01 Hà Nội 10 Quận Bắc Từ Liêm
12 01 Hà Nội 11 Huyện Thanh Trì
13 01 Hà Nội 12 Huyện Gia Lâm
14 01 Hà Nội 13 Huyện Đông Anh
15 01 Hà Nội 14 Huyện Sóc Sơn
16 01 Hà Nội 15 Quận Hà Đông
17 01 Hà Nội 16 Thị xã Sơn Tây
18 01 Hà Nội 17 Huyện Ba Vì
19 01 Hà Nội 18 Huyện Phúc Thọ
20 01 Hà Nội 19 Huyện Thạch Thất
21 01 Hà Nội 20 Huyện Quốc Oai
22 01 Hà Nội 21 Huyện Chương Mỹ
23 01 Hà Nội 22 Huyện Đan Phượng
24 01 Hà Nội 23 Huyện Hoài Đức
25 01 Hà Nội 24 Huyện Thanh Oai
26 01 Hà Nội 25 Huyện Mỹ Đức
27 01 Hà Nội 26 Huyện Ứng Hòa
28 01 Hà Nội 27 Huyện Thường Tín
29 01 Hà Nội 28 Huyện Phú Xuyên
30 01 Hà Nội 29 Huyện Mê Linh
31 01 Hà Nội 30 Quận Nam Từ Liêm
32 01 Hà Nội 31 Huyện Từ Liêm
33 02 Tp. Hồ Chí Minh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
34 02 Tp. Hồ Chí Minh 01 Quận 1
35 02 Tp. Hồ Chí Minh 02 Quận 2
36 02 Tp. Hồ Chí Minh 03 Quận 3
37 02 Tp. Hồ Chí Minh 04 Quận 4
38 02 Tp. Hồ Chí Minh 05 Quận 5
39 02 Tp. Hồ Chí Minh 06 Quận 6
40 02 Tp. Hồ Chí Minh 07 Quận 7
41 02 Tp. Hồ Chí Minh 08 Quận 8
42 02 Tp. Hồ Chí Minh 09 Quận 9
43 02 Tp. Hồ Chí Minh 10 Quận 10
44 02 Tp. Hồ Chí Minh 11 Quận 11
45 02 Tp. Hồ Chí Minh 12 Quận 12
46 02 Tp. Hồ Chí Minh 13 Quận Gò Vấp
47 02 Tp. Hồ Chí Minh 14 Quận Tân Bình
48 02 Tp. Hồ Chí Minh 15 Quận Tân Phú
49 02 Tp. Hồ Chí Minh 16 Quận Bình Thạnh
50 02 Tp. Hồ Chí Minh 17 Quận Phú Nhuận
51 02 Tp. Hồ Chí Minh 18 Quận Thủ Đức
52 02 Tp. Hồ Chí Minh 19 Quận Bình Tân
 
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
53 02 Tp. Hồ Chí Minh 20 Huyện Bình Chánh
54 02 Tp. Hồ Chí Minh 21 Huyện Củ Chi
55 02 Tp. Hồ Chí Minh 22 Huyện Hóc Môn
56 02 Tp. Hồ Chí Minh 23 Huyện Nhà Bè
57 02 Tp. Hồ Chí Minh 24 Huyện Cần Giờ
58 03 Hải Phòng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
59 03 Hải Phòng 01 Quận Hồng Bàng
60 03 Hải Phòng 02 Quận Lê Chân
61 03 Hải Phòng 03 Quận Ngô Quyền
62 03 Hải Phòng 04 Quận Kiến An
63 03 Hải Phòng 05 Quận Hải An
64 03 Hải Phòng 06 Quận Đồ Sơn
65 03 Hải Phòng 07 Huyện An Lão
66 03 Hải Phòng 08 Huyện Kiến Thụy
67 03 Hải Phòng 09 Huyện Thủy Nguyên
68 03 Hải Phòng 10 Huyện An Dương
69 03 Hải Phòng 11 Huyện Tiên Lãng
70 03 Hải Phòng 12 Huyện Vĩnh Bảo
71 03 Hải Phòng 13 Huyện Cát Hải
72 03 Hải Phòng 14 Huyện Bạch Long Vĩ
73 03 Hải Phòng 15 Quận Dương Kinh
74 04 Đà Nẵng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
75 04 Đà Nẵng 01 Quận Hải Châu
76 04 Đà Nẵng 02 Quận Thanh Khê
77 04 Đà Nẵng 03 Quận Sơn Trà
78 04 Đà Nẵng 04 Quận Ngũ Hành Sơn
79 04 Đà Nẵng 05 Quận Liên Chiểu
80 04 Đà Nẵng 06 Huyện Hòa Vang
81 04 Đà Nẵng 07 Quận Cẩm Lệ
82 04 Đà Nẵng 08 Huyện Hoàng Sa
83 05 Hà Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
84 05 Hà Giang 01 Thành phố Hà Giang
85 05 Hà Giang 02 Huyện Đồng Văn
86 05 Hà Giang 03 Huyện Mèo Vạc
87 05 Hà Giang 04 Huyện Yên Minh
88 05 Hà Giang 05 Huyện Quản Bạ
89 05 Hà Giang 06 Huyện Vị Xuyên
90 05 Hà Giang 07 Huyện Bắc Mê
91 05 Hà Giang 08 Huyện Hoàng Su Phì
92 05 Hà Giang 09 Huyện Xín Mần
93 05 Hà Giang 10 Huyện Bắc Quang
94 05 Hà Giang 11 Huyện Quang Bình
95 06 Cao Bằng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
96 06 Cao Bằng 01 Thành phố Cao Bằng
97 06 Cao Bằng 02 Huyện Bảo Lạc
98 06 Cao Bằng 03 Huyện Thông Nông
99 06 Cao Bằng 04 Huyện Hà Quảng
100 06 Cao Bằng 05 Huyện Trà Lĩnh
101 06 Cao Bằng 06 Huyện Trùng Khánh
102 06 Cao Bằng 07 Huyện Nguyên Bình
103 06 Cao Bằng 08 Huyện Hòa An
104 06 Cao Bằng 09 Huyện Quảng Uyên
 
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
105 06 Cao Bằng 10 Huyện Thạch An
106 06 Cao Bằng 11 Huyện Hạ Lang
107 06 Cao Bằng 12 Huyện Bảo Lâm
108 06 Cao Bằng 13 Huyện Phục Hòa
109 07 Lai Châu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
110 07 Lai Châu 01 Thành Phố Lai Châu
111 07 Lai Châu 02 Huyện Tam Đường
112 07 Lai Châu 03 Huyện Phong Thổ
113 07 Lai Châu 04 Huyện Sìn Hồ
114 07 Lai Châu 05 Huyện Mường Tè
115 07 Lai Châu 06 Huyện Than Uyên
116 07 Lai Châu 07 Huyện Tân Uyên
117 07 Lai Châu 08 Huyện Nậm Nhùn
118 08 Lào Cai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
119 08 Lào Cai 01 Huyện Bảo Thắng
120 08 Lào Cai 02 Huyện Bảo Yên
121 08 Lào Cai 03 Huyện Bát Xát
122 08 Lào Cai 04 Huyện Bắc Hà
123 08 Lào Cai 05 Thành phố Lào Cai
124 08 Lào Cai 06 Huyện Mường Khương
125 08 Lào Cai 07 Huyện Sa Pa
126 08 Lào Cai 08 Huyện Si Ma Cai
127 08 Lào Cai 09 Huyện Văn Bàn
128 09 Tuyên Quang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
129 09 Tuyên Quang 01 Thành phố Tuyên Quang
130 09 Tuyên Quang 02 Huyện Lâm Bình
131 09 Tuyên Quang 03 Huyện Na Hang
132 09 Tuyên Quang 04 Huyện Chiêm Hóa
133 09 Tuyên Quang 05 Huyện Hàm Yên
134 09 Tuyên Quang 06 Huyện Yên Sơn
135 09 Tuyên Quang 07 Huyện Sơn Dương
136 10 Lạng Sơn 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
137 10 Lạng Sơn 01 Thành phố Lạng Sơn
138 10 Lạng Sơn 02 Huyện Tràng Định
139 10 Lạng Sơn 03 Huyện Bình Gia
140 10 Lạng Sơn 04 Huyện Văn Lãng
141 10 Lạng Sơn 05 Huyện Bắc Sơn
142 10 Lạng Sơn 06 Huyện Văn Quan
143 10 Lạng Sơn 07 Huyện Cao Lộc
144 10 Lạng Sơn 08 Huyện Lộc Bình
145 10 Lạng Sơn 09 Huyện Chi Lăng
146 10 Lạng Sơn 10 Huyện Đình Lập
147 10 Lạng Sơn 11 Huyện Hữu Lũng
148 11 Bắc Kạn 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
149 11 Bắc Kạn 01 Thành phố Bắc Kạn
150 11 Bắc Kạn 02 Huyện Chợ Đồn
151 11 Bắc Kạn 03 Huyện Bạch Thông
152 11 Bắc Kạn 04 Huyện Na Rì
153 11 Bắc Kạn 05 Huyện Ngân Sơn
154 11 Bắc Kạn 06 Huyện Ba Bể
155 11 Bắc Kạn 07 Huyện Chợ Mới
156 11 Bắc Kạn 08 Huyện Pác Nặm
 
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
157 12 Thái Nguyên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
158 12 Thái Nguyên 01 Thành phố Thái Nguyên
159 12 Thái Nguyên 02 Thành phố Sông Công
160 12 Thái Nguyên 03 Huyện Định Hóa
161 12 Thái Nguyên 04 Huyện Phú Lương
162 12 Thái Nguyên 05 Huyện Võ Nhai
163 12 Thái Nguyên 06 Huyện Đại Từ
164 12 Thái Nguyên 07 Huyện Đồng Hỷ
165 12 Thái Nguyên 08 Huyện Phú Bình
166 12 Thái Nguyên 09 Thị xã Phổ Yên
167 13 Yên Bái 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
168 13 Yên Bái 01 Thành phố Yên Bái
169 13 Yên Bái 02 Thị xã Nghĩa Lộ
170 13 Yên Bái 03 Huyện Văn Yên
171 13 Yên Bái 04 Huyện Yên Bình
172 13 Yên Bái 05 Huyện Mù Cang Chải
173 13 Yên Bái 06 Huyện Văn Chấn
174 13 Yên Bái 07 Huyện Trấn Yên
175 13 Yên Bái 08 Huyện Trạm Tấu
176 13 Yên Bái 09 Huyện Lục Yên
177 14 Sơn La 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
178 14 Sơn La 01 Thành phố Sơn La
179 14 Sơn La 02 Huyện Quỳnh Nhai
180 14 Sơn La 03 Huyện Mường La
181 14 Sơn La 04 Huyện Thuận Châu
182 14 Sơn La 05 Huyện Bắc Yên
183 14 Sơn La 06 Huyện Phù Yên
184 14 Sơn La 07 Huyện Mai Sơn
185 14 Sơn La 08 Huyện Yên Châu
186 14 Sơn La 09 Huyện Sông Mã
187 14 Sơn La 10 Huyện Mộc Châu
188 14 Sơn La 11 Huyện Sốp Cộp
189 14 Sơn La 12 Huyện Vân Hồ
190 15 Phú Thọ 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
191 15 Phú Thọ 01 Thành phố Việt Trì
192 15 Phú Thọ 02 Thị xã Phú Thọ
193 15 Phú Thọ 03 Huyện Đoan Hùng
194 15 Phú Thọ 04 Huyện Thanh Ba
195 15 Phú Thọ 05 Huyện Hạ Hòa
196 15 Phú Thọ 06 Huyện Cẩm Khê
197 15 Phú Thọ 07 Huyện Yên Lập
198 15 Phú Thọ 08 Huyện Thanh Sơn
199 15 Phú Thọ 09 Huyện Phù Ninh
200 15 Phú Thọ 10 Huyện Lâm Thao
201 15 Phú Thọ 11 Huyện Tam Nông
202 15 Phú Thọ 12 Huyện Thanh Thủy
203 15 Phú Thọ 13 Huyện Tân Sơn
204 16 Vĩnh Phúc 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
205 16 Vĩnh Phúc 01 Thành phố Vĩnh Yên
206 16 Vĩnh Phúc 02 Huyện Tam Dương
207 16 Vĩnh Phúc 03 Huyện Lập Thạch
208 16 Vĩnh Phúc 04 Huyện Vĩnh Tường
 
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
209 16 Vĩnh Phúc 05 Huyện Yên Lạc
210 16 Vĩnh Phúc 06 Huyện Bình Xuyên
211 16 Vĩnh Phúc 07 Huyện Sông Lô
212 16 Vĩnh Phúc 08 Thành phố Phúc Yên
213 16 Vĩnh Phúc 09 Huyện Tam Đảo
214 17 Quảng Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
215 17 Quảng Ninh 01 Thành phố Hạ Long
216 17 Quảng Ninh 02 Thành phố Cẩm Phả
217 17 Quảng Ninh 03 Thành phố Uông Bí
218 17 Quảng Ninh 04 Thành phố Móng Cái
219 17 Quảng Ninh 05 Huyện Bình Liêu
220 17 Quảng Ninh 06 Huyện Đầm Hà
221 17 Quảng Ninh 07 Huyện Hải Hà
222 17 Quảng Ninh 08 Huyện Tiên Yên
223 17 Quảng Ninh 09 Huyện Ba Chẽ
224 17 Quảng Ninh 10 Thị xã Đông Triều
225 17 Quảng Ninh 11 Thị xã Quảng Yên
226 17 Quảng Ninh 12 Huyện Hoành Bồ
227 17 Quảng Ninh 13 Huyện Vân Đồn
228 17 Quảng Ninh 14 Huyện Cô Tô
229 18 Bắc Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
230 18 Bắc Giang 01 Thành phố Bắc Giang
231 18 Bắc Giang 02 Huyện Yên Thế
232 18 Bắc Giang 03 Huyện Lục Ngạn
233 18 Bắc Giang 04 Huyện Sơn Động
234 18 Bắc Giang 05 Huyện Lục Nam
235 18 Bắc Giang 06 Huyện Tân Yên
236 18 Bắc Giang 07 Huyện Hiệp Hòa
237 18 Bắc Giang 08 Huyện Lạng Giang
238 18 Bắc Giang 09 Huyện Việt Yên
239 18 Bắc Giang 10 Huyện Yên Dũng
240 19 Bắc Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
241 19 Bắc Ninh 01 Thành phố Bắc Ninh
242 19 Bắc Ninh 02 Huyện Yên Phong
243 19 Bắc Ninh 03 Huyện Quế Võ
244 19 Bắc Ninh 04 Huyện Tiên Du
245 19 Bắc Ninh 05 Thị xã Từ Sơn
246 19 Bắc Ninh 06 Huyện Thuận Thành
247 19 Bắc Ninh 07 Huyện Gia Bình
248 19 Bắc Ninh 08 Huyện Lương Tài
249 21 Hải Dương 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
250 21 Hải Dương 01 Thành phố Hải Dương
251 21 Hải Dương 02 Thành phố Chí Linh
252 21 Hải Dương 03 Huyện Nam Sách
253 21 Hải Dương 04 Huyện Kinh Môn
254 21 Hải Dương 05 Huyện Gia Lộc
255 21 Hải Dương 06 Huyện Tứ Kỳ
256 21 Hải Dương 07 Huyện Thanh Miện
257 21 Hải Dương 08 Huyện Ninh Giang
258 21 Hải Dương 09 Huyện Cẩm Giàng
259 21 Hải Dương 10 Huyện Thanh Hà
260 21 Hải Dương 11 Huyện Kim Thành
 
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
261 21 Hải Dương 12 Huyện Bình Giang
262 22 Hưng Yên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
263 22 Hưng Yên 01 Thành phố Hưng Yên
264 22 Hưng Yên 02 Huyện Kim Động
265 22 Hưng Yên 03 Huyện Ân Thi
266 22 Hưng Yên 04 Huyện Khoái Châu
267 22 Hưng Yên 05 Huyện Yên Mỹ
268 22 Hưng Yên 06 Huyện Tiên Lữ
269 22 Hưng Yên 07 Huyện Phù Cừ
270 22 Hưng Yên 08 Huyện Mỹ Hào
271 22 Hưng Yên 09 Huyện Văn Lâm
272 22 Hưng Yên 10 Huyện Văn Giang
273 23 Hoà Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
274 23 Hoà Bình 01 Thành phố Hòa Bình
275 23 Hoà Bình 02 Huyện Đà Bắc
276 23 Hoà Bình 03 Huyện Mai Châu
277 23 Hoà Bình 04 Huyện Tân Lạc
278 23 Hoà Bình 05 Huyện Lạc Sơn
279 23 Hoà Bình 06 Huyện Kỳ Sơn
280 23 Hoà Bình 07 Huyện Lương Sơn
281 23 Hoà Bình 08 Huyện Kim Bôi
282 23 Hoà Bình 09 Huyện Lạc Thủy
283 23 Hoà Bình 10 Huyện Yên Thủy
284 23 Hoà Bình 11 Huyện Cao Phong
285 24 Hà Nam 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
286 24 Hà Nam 01 Thành phố Phủ Lý
287 24 Hà Nam 02 Huyện Duy Tiên
288 24 Hà Nam 03 Huyện Kim Bảng
289 24 Hà Nam 04 Huyện Lý Nhân
290 24 Hà Nam 05 Huyện Thanh Liêm
291 24 Hà Nam 06 Huyện Bình Lục
292 25 Nam Định 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
293 25 Nam Định 01 Thành phố Nam Định
294 25 Nam Định 02 Huyện Mỹ Lộc
295 25 Nam Định 03 Huyện Xuân Trường
296 25 Nam Định 04 Huyện Giao Thủy
297 25 Nam Định 05 Huyện ý Yên
298 25 Nam Định 06 Huyện Vụ Bản
299 25 Nam Định 07 Huyện Nam Trực
300 25 Nam Định 08 Huyện Trực Ninh
301 25 Nam Định 09 Huyện Nghĩa Hưng
302 25 Nam Định 10 Huyện Hải Hậu
303 26 Thái Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
304 26 Thái Bình 01 Thành phố Thái Bình
305 26 Thái Bình 02 Huyện Quỳnh Phụ
306 26 Thái Bình 03 Huyện Hưng Hà
307 26 Thái Bình 04 Huyện Đông Hưng
308 26 Thái Bình 05 Huyện Vũ Thư
309 26 Thái Bình 06 Huyện Kiến Xương
310 26 Thái Bình 07 Huyện Tiền Hải
311 26 Thái Bình 08 Huyện Thái Thụy
312 27 Ninh Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
 
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
313 27 Ninh Bình 01 Thành phố Ninh Bình
314 27 Ninh Bình 02 Thành phố Tam Điệp
315 27 Ninh Bình 03 Huyện Nho Quan
316 27 Ninh Bình 04 Huyện Gia Viễn
317 27 Ninh Bình 05 Huyện Hoa Lư
318 27 Ninh Bình 06 Huyện Yên Mô
319 27 Ninh Bình 07 Huyện Kim Sơn
320 27 Ninh Bình 08 Huyện Yên Khánh
321 28 Thanh Hoá 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
322 28 Thanh Hoá 01 Thành phố Thanh Hóa
323 28 Thanh Hoá 02 Thị xã Bỉm Sơn
324 28 Thanh Hoá 03 Thành phố Sầm Sơn
325 28 Thanh Hoá 04 Huyện Quan Hóa
326 28 Thanh Hoá 05 Huyện Quan Sơn
327 28 Thanh Hoá 06 Huyện Mường Lát
328 28 Thanh Hoá 07 Huyện Bá Thước
329 28 Thanh Hoá 08 Huyện Thường Xuân
330 28 Thanh Hoá 09 Huyện Như Xuân
331 28 Thanh Hoá 10 Huyện Như Thanh
332 28 Thanh Hoá 11 Huyện Lang Chánh
333 28 Thanh Hoá 12 Huyện Ngọc Lặc
334 28 Thanh Hoá 13 Huyện Thạch Thành
335 28 Thanh Hoá 14 Huyện Cẩm Thủy
336 28 Thanh Hoá 15 Huyện Thọ Xuân
337 28 Thanh Hoá 16 Huyện Vĩnh Lộc
338 28 Thanh Hoá 17 Huyện Thiệu Hóa
339 28 Thanh Hoá 18 Huyện Triệu Sơn
340 28 Thanh Hoá 19 Huyện Nông Cống
341 28 Thanh Hoá 20 Huyện Đông Sơn
342 28 Thanh Hoá 21 Huyện Hà Trung
343 28 Thanh Hoá 22 Huyện Hoằng Hóa
344 28 Thanh Hoá 23 Huyện Nga Sơn
345 28 Thanh Hoá 24 Huyện Hậu Lộc
346 28 Thanh Hoá 25 Huyện Quảng Xương
347 28 Thanh Hoá 26 Huyện Tĩnh Gia
348 28 Thanh Hoá 27 Huyện Yên Định
349 29 Nghệ An 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
350 29 Nghệ An 01 Thành phố Vinh
351 29 Nghệ An 02 Thị xã Cửa Lò
352 29 Nghệ An 03 Huyện Quỳ Châu
353 29 Nghệ An 04 Huyện Quỳ Hợp
354 29 Nghệ An 05 Huyện Nghĩa Đàn
355 29 Nghệ An 06 Huyện Quỳnh Lưu
356 29 Nghệ An 07 Huyện Kỳ Sơn
357 29 Nghệ An 08 Huyện Tương Dương
358 29 Nghệ An 09 Huyện Con Cuông
359 29 Nghệ An 10 Huyện Tân Kỳ
360 29 Nghệ An 11 Huyện Yên Thành
361 29 Nghệ An 12 Huyện Diễn Châu
362 29 Nghệ An 13 Huyện Anh Sơn
363 29 Nghệ An 14 Huyện Đô Lương
364 29 Nghệ An 15 Huyện Thanh Chương
 
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
365 29 Nghệ An 16 Huyện Nghi Lộc
366 29 Nghệ An 17 Huyện Nam Đàn
367 29 Nghệ An 18 Huyện Hưng Nguyên
368 29 Nghệ An 19 Huyện Quế Phong
369 29 Nghệ An 20 Thị Xã Thái Hòa
370 29 Nghệ An 21 Thị Xã Hoàng Mai
371 30 Hà Tĩnh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
372 30 Hà Tĩnh 01 Thành phố Hà Tĩnh
373 30 Hà Tĩnh 02 Thị xã Hồng Lĩnh
374 30 Hà Tĩnh 03 Huyện Hương Sơn
375 30 Hà Tĩnh 04 Huyện Đức Thọ
376 30 Hà Tĩnh 05 Huyện Nghi Xuân
377 30 Hà Tĩnh 06 Huyện Can Lộc
378 30 Hà Tĩnh 07 Huyện Hương Khê
379 30 Hà Tĩnh 08 Huyện Thạch Hà
380 30 Hà Tĩnh 09 Huyện Cẩm Xuyên
381 30 Hà Tĩnh 10 Huyện Kỳ Anh
382 30 Hà Tĩnh 11 Huyện Vũ Quang
383 30 Hà Tĩnh 12 Huyện Lộc Hà
384 30 Hà Tĩnh 13 Thị xã Kỳ Anh
385 31 Quảng Bình 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
386 31 Quảng Bình 01 Thành phố Đồng Hới
387 31 Quảng Bình 02 Huyện Tuyên Hóa
388 31 Quảng Bình 03 Huyện Minh Hóa
389 31 Quảng Bình 04 Huyện Quảng Trạch
390 31 Quảng Bình 05 Huyện Bố Trạch
391 31 Quảng Bình 06 Huyện Quảng Ninh
392 31 Quảng Bình 07 Huyện Lệ Thủy
393 31 Quảng Bình 08 Thị xã Ba Đồn
394 32 Quảng Trị 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
395 32 Quảng Trị 01 Thành phố Đông Hà
396 32 Quảng Trị 02 Thị xã Quảng Trị
397 32 Quảng Trị 03 Huyện Vĩnh Linh
398 32 Quảng Trị 04 Huyện Gio Linh
399 32 Quảng Trị 05 Huyện Cam Lộ
400 32 Quảng Trị 06 Huyện Triệu Phong
401 32 Quảng Trị 07 Huyện Hải Lăng
402 32 Quảng Trị 08 Huyện Hướng Hóa
403 32 Quảng Trị 09 Huyện Đakrông
404 32 Quảng Trị 10 Huyện đảo Cồn Cỏ
405 33 Thừa Thiên -Huế 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
406 33 Thừa Thiên -Huế 01 Thành phố Huế
407 33 Thừa Thiên -Huế 02 Huyện Phong Điền
408 33 Thừa Thiên -Huế 03 Huyện Quảng Điền
409 33 Thừa Thiên -Huế 04 Thị xã Hương Trà
410 33 Thừa Thiên -Huế 05 Huyện Phú Vang
411 33 Thừa Thiên -Huế 06 Thị xã Hương Thủy
412 33 Thừa Thiên -Huế 07 Huyện Phú Lộc
413 33 Thừa Thiên -Huế 08 Huyện Nam Đông
414 33 Thừa Thiên -Huế 09 Huyện A Lưới
415 34 Quảng Nam 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
416 34 Quảng Nam 01 Thành phố Tam Kỳ
 
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
417 34 Quảng Nam 02 Thành phố Hội An
418 34 Quảng Nam 03 Huyện Duy Xuyên
419 34 Quảng Nam 04 Thị xã Điện Bàn
420 34 Quảng Nam 05 Huyện Đại Lộc
421 34 Quảng Nam 06 Huyện Quế Sơn
422 34 Quảng Nam 07 Huyện Hiệp Đức
423 34 Quảng Nam 08 Huyện Thăng Bình
424 34 Quảng Nam 09 Huyện Núi Thành
425 34 Quảng Nam 10 Huyện Tiên Phước
426 34 Quảng Nam 11 Huyện Bắc Trà My
427 34 Quảng Nam 12 Huyện Đông Giang
428 34 Quảng Nam 13 Huyện Nam Giang
429 34 Quảng Nam 14 Huyện Phước Sơn
430 34 Quảng Nam 15 Huyện Nam Trà My
431 34 Quảng Nam 16 Huyện Tây Giang
432 34 Quảng Nam 17 Huyện Phú Ninh
433 34 Quảng Nam 18 Huyện Nông Sơn
434 35 Quảng Ngãi 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
435 35 Quảng Ngãi 01 Huyện Bình Sơn
436 35 Quảng Ngãi 02 Huyện Sơn Tịnh
437 35 Quảng Ngãi 03 Thành phố Quảng Ngãi
438 35 Quảng Ngãi 04 Huyện Tư Nghĩa
439 35 Quảng Ngãi 05 Huyện Nghĩa Hành
440 35 Quảng Ngãi 06 Huyện Mộ Đức
441 35 Quảng Ngãi 07 Huyện Đức phổ
442 35 Quảng Ngãi 08 Huyện Ba Tơ
443 35 Quảng Ngãi 09 Huyện Minh Long
444 35 Quảng Ngãi 10 Huyện Sơn Hà
445 35 Quảng Ngãi 11 Huyện Sơn Tây
446 35 Quảng Ngãi 12 Huyện Trà Bồng
447 35 Quảng Ngãi 13 Huyện Tây Trà
448 35 Quảng Ngãi 14 Huyện Lý Sơn
449 36 Kon Tum 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
450 36 Kon Tum 01 Thành phố Kon Tum
451 36 Kon Tum 02 Huyện ĐĂK GLEI
452 36 Kon Tum 03 Huyện Ngọc Hồi
453 36 Kon Tum 04 Huyện Đăk Tô
454 36 Kon Tum 05 Huyện Sa Thầy
455 36 Kon Tum 06 Huyện Kon Plông
456 36 Kon Tum 07 Huyện Đăk Hà
457 36 Kon Tum 08 Huyện Kon Rẫy
458 36 Kon Tum 09 Huyện Tu Mơ Rông
459 36 Kon Tum 10 Huyện IA H'DRAI
460 37 Bình Định 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
461 37 Bình Định 01 Thành phố Quy Nhơn
462 37 Bình Định 02 Huyện An Lão
463 37 Bình Định 03 Huyện Hoài Ân
464 37 Bình Định 04 Huyện Hoài Nhơn
465 37 Bình Định 05 Huyện Phù Mỹ
466 37 Bình Định 06 Huyện Phù Cát
467 37 Bình Định 07 Huyện Vĩnh Thạnh
468 37 Bình Định 08 Huyện Tây Sơn
 
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
469 37 Bình Định 09 Huyện Vân Canh
470 37 Bình Định 10 Thị xã An Nhơn
471 37 Bình Định 11 Huyện Tuy Phước
472 38 Gia Lai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
473 38 Gia Lai 01 Thành phố Pleiku
474 38 Gia Lai 02 Huyện Chư Păh
475 38 Gia Lai 03 Huyện Mang Yang
476 38 Gia Lai 04 Huyện KBang
477 38 Gia Lai 05 Thị xã An Khê
478 38 Gia Lai 06 Huyện Kông Chro
479 38 Gia Lai 07 Huyện Đức Cơ
480 38 Gia Lai 08 Huyện Chư Prông
481 38 Gia Lai 09 Huyện Chư Sê
482 38 Gia Lai 10 Thị xã Ayun Pa
483 38 Gia Lai 11 Huyện Krông Pa
484 38 Gia Lai 12 Huyện Ia Grai
485 38 Gia Lai 13 Huyện Đak Đoa
486 38 Gia Lai 14 Huyện Ia Pa
487 38 Gia Lai 15 Huyện Đak Pơ
488 38 Gia Lai 16 Huyện Phú Thiện
489 38 Gia Lai 17 Huyện Chư Pưh
490 39 Phú Yên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
491 39 Phú Yên 01 Thành phố Tuy Hòa
492 39 Phú Yên 02 Huyện Đồng Xuân
493 39 Phú Yên 03 Thị Xã Sông Cầu
494 39 Phú Yên 04 Huyện Tuy An
495 39 Phú Yên 05 Huyện Sơn Hòa
496 39 Phú Yên 06 Huyện Sông Hinh
497 39 Phú Yên 07 Huyện Đông Hòa
498 39 Phú Yên 08 Huyện Phú Hòa
499 39 Phú Yên 09 Huyện Tây Hòa
500 40 Đắk Lắk 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
501 40 Đắk Lắk 01 Thành phố Buôn Ma Thuột
502 40 Đắk Lắk 02 Huyện Ea H'Leo
503 40 Đắk Lắk 03 Huyện Krông Buk
504 40 Đắk Lắk 04 Huyện Krông Năng
505 40 Đắk Lắk 05 Huyện Ea Súp
506 40 Đắk Lắk 06 Huyện Cư M'gar
507 40 Đắk Lắk 07 Huyện Krông Pắc
508 40 Đắk Lắk 08 Huyện Ea Kar
509 40 Đắk Lắk 09 Huyện M'Đrắk
510 40 Đắk Lắk 10 Huyện Krông Ana
511 40 Đắk Lắk 11 Huyện Krông Bông
512 40 Đắk Lắk 12 Huyện Lắk
513 40 Đắk Lắk 13 Huyện Buôn Đôn
514 40 Đắk Lắk 14 Huyện Cư Kuin
515 40 Đắk Lắk 15 Thị Xã Buôn Hồ
516 41 Khánh Hoà 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
517 41 Khánh Hoà 01 Thành phố Nha Trang
518 41 Khánh Hoà 02 Huyện Vạn Ninh
519 41 Khánh Hoà 03 Thị xã Ninh Hòa
520 41 Khánh Hoà 04 Huyện Diên Khánh
 
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
521 41 Khánh Hoà 05 Huyện Khánh Vĩnh
522 41 Khánh Hoà 06 Thành phố Cam Ranh
523 41 Khánh Hoà 07 Huyện Khánh Sơn
524 41 Khánh Hoà 08 Huyện đảo Trường Sa
525 41 Khánh Hoà 09 Huyện Cam Lâm
526 42 Lâm Đồng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
527 42 Lâm Đồng 01 Thành phố Đà Lạt
528 42 Lâm Đồng 02 Thành phố Bảo Lộc
529 42 Lâm Đồng 03 Huyện Đức Trọng
530 42 Lâm Đồng 04 Huyện Di Linh
531 42 Lâm Đồng 05 Huyện Đơn Dương
532 42 Lâm Đồng 06 Huyện Lạc Dương
533 42 Lâm Đồng 07 Huyện Đạ Huoai
534 42 Lâm Đồng 08 Huyện Đạ Tẻh
535 42 Lâm Đồng 09 Huyện Cát Tiên
536 42 Lâm Đồng 10 Huyện Lâm Hà
537 42 Lâm Đồng 11 Huyện Bảo Lâm
538 42 Lâm Đồng 12 Huyện Đam Rông
539 43 Bình Phước 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
540 43 Bình Phước 01 Thành phố Đồng Xoài
541 43 Bình Phước 02 Huyện Đồng Phú
542 43 Bình Phước 03 Huyện Chơn Thành
543 43 Bình Phước 04 Thị xã Bình Long
544 43 Bình Phước 05 Huyện Lộc Ninh
545 43 Bình Phước 06 Huyện Bù Đốp
546 43 Bình Phước 07 Thị xã Phước Long
547 43 Bình Phước 08 Huyện Bù Đăng
548 43 Bình Phước 09 Huyện Hớn Quản
549 43 Bình Phước 10 Huyện Bù Gia Mập
550 43 Bình Phước 11 Huyện Phú Riềng
551 44 Bình Dương 01 Thành phố Thủ Dầu Một
552 44 Bình Dương 02 Thị xã Bến Cát
553 44 Bình Dương 03 Thị xã Tân Uyên
554 44 Bình Dương 04 Thị xã Thuận An
555 44 Bình Dương 05 Thị xã Dĩ An
556 44 Bình Dương 06 Huyện Phú Giáo
557 44 Bình Dương 07 Huyện Dầu Tiếng
558 44 Bình Dương 08 Huyện Bắc Tân Uyên
559 44 Bình Dương 09 Huyện Bàu Bàng
560 45 Ninh Thuận 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
561 45 Ninh Thuận 01 Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm
562 45 Ninh Thuận 02 Huyện Ninh Sơn
563 45 Ninh Thuận 03 Huyện Ninh Hải
564 45 Ninh Thuận 04 Huyện Ninh Phước
565 45 Ninh Thuận 05 Huyện Bác ái
566 45 Ninh Thuận 06 Huyện Thuận Bắc
567 45 Ninh Thuận 07 Huyện Thuận Nam
568 46 Tây Ninh 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
569 46 Tây Ninh 01 Thành phố Tây Ninh
570 46 Tây Ninh 02 Huyện Tân Biên
571 46 Tây Ninh 03 Huyện Tân Châu
 
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
572 46 Tây Ninh 04 Huyện Dương Minh Châu
573 46 Tây Ninh 05 Huyện Châu Thành
574 46 Tây Ninh 06 Huyện Hòa Thành
575 46 Tây Ninh 07 Huyện Bến Cầu
576 46 Tây Ninh 08 Huyện Gò Dầu
577 46 Tây Ninh 09 Huyện Trảng Bàng
578 47 Bình Thuận 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
579 47 Bình Thuận 01 Thành phố Phan Thiết
580 47 Bình Thuận 02 Huyện Tuy Phong
581 47 Bình Thuận 03 Huyện Bắc Bình
582 47 Bình Thuận 04 Huyện Hàm Thuận Bắc
583 47 Bình Thuận 05 Huyện Hàm Thuận Nam
584 47 Bình Thuận 06 Huyện Hàm Tân
585 47 Bình Thuận 07 Huyện Đức Linh
586 47 Bình Thuận 08 Huyện Tánh Linh
587 47 Bình Thuận 09 Huyện đảo Phú Quý
588 47 Bình Thuận 10 Thị xã La Gi
589 48 Đồng Nai 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
590 48 Đồng Nai 01 Thành phố Biên Hòa
591 48 Đồng Nai 02 Huyện Vĩnh Cửu
592 48 Đồng Nai 03 Huyện Tân Phú
593 48 Đồng Nai 04 Huyện Định Quán
594 48 Đồng Nai 05 Huyện Thống Nhất
595 48 Đồng Nai 06 Thị xã Long Khánh
596 48 Đồng Nai 07 Huyện Xuân Lộc
597 48 Đồng Nai 08 Huyện Long Thành
598 48 Đồng Nai 09 Huyện Nhơn Trạch
599 48 Đồng Nai 10 Huyện Trảng Bom
600 48 Đồng Nai 11 Huyện Cẩm Mỹ
601 49 Long An 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
602 49 Long An 01 Thành phố Tân An
603 49 Long An 02 Huyện Vĩnh Hưng
604 49 Long An 03 Huyện Mộc Hóa
605 49 Long An 04 Huyện Tân Thạnh
606 49 Long An 05 Huyện Thạnh Hóa
607 49 Long An 06 Huyện Đức Huệ
608 49 Long An 07 Huyện Đức Hòa
609 49 Long An 08 Huyện Bến Lức
610 49 Long An 09 Huyện Thủ Thừa
611 49 Long An 10 Huyện Châu Thành
612 49 Long An 11 Huyện Tân Trụ
613 49 Long An 12 Huyện Cần Đước
614 49 Long An 13 Huyện Cần Giuộc
615 49 Long An 14 Huyện Tân Hưng
616 49 Long An 15 Thị xã Kiến Tường
617 50 Đồng Tháp 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
618 50 Đồng Tháp 01 Huyện Châu Thành
619 50 Đồng Tháp 02 Huyện Lai Vung
620 50 Đồng Tháp 03 Huyện Lấp Vò
621 50 Đồng Tháp 04 Thành phố Sa Đéc
622 50 Đồng Tháp 05 Thành phố Cao Lãnh
623 50 Đồng Tháp 06 Huyện Cao Lãnh
 
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
624 50 Đồng Tháp 07 Huyện Tháp Mười
625 50 Đồng Tháp 08 Huyện Tam Nông
626 50 Đồng Tháp 09 Huyện Thanh Bình
627 50 Đồng Tháp 10 Thị xã Hồng Ngự
628 50 Đồng Tháp 11 Huyện Hồng Ngự
629 50 Đồng Tháp 12 Huyện Tân Hồng
630 51 An Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
631 51 An Giang 01 Thành phố Long Xuyên
632 51 An Giang 02 Thành phố Châu Đốc
633 51 An Giang 03 Huyện An Phú
634 51 An Giang 04 Thị xã Tân Châu
635 51 An Giang 05 Huyện Phú Tân
636 51 An Giang 06 Huyện Tịnh Biên
637 51 An Giang 07 Huyện Tri Tôn
638 51 An Giang 08 Huyện Châu Phú
639 51 An Giang 09 Huyện Chợ Mới
640 51 An Giang 10 Huyện Châu Thành
641 51 An Giang 11 Huyện Thoại Sơn
642 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
643 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 01 Thành phố Vũng Tàu
644 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 02 Thành phố Bà Rịa
645 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 03 Huyện Xuyên Mộc
646 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 04 Huyện Long Điền
647 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 05 Huyện Côn Đảo
648 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 06 Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành)
649 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 07 Huyện Châu Đức
650 52 Bà Rịa-Vũng Tàu 08 Huyện Đất Đỏ
  52 Bà Rịa-Vũng Tàu 09 Huyện Đất Đỏ
651 53 Tiền Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
652 53 Tiền Giang 01 Thành phố Mỹ Tho
653 53 Tiền Giang 02 Thị xã Gò Công
654 53 Tiền Giang 03 Huyện Cái Bè
655 53 Tiền Giang 04 Huyện Cai Lậy
656 53 Tiền Giang 05 Huyện Châu Thành
657 53 Tiền Giang 06 Huyện Chợ Gạo
658 53 Tiền Giang 07 Huyện Gò Công Tây
659 53 Tiền Giang 08 Huyện Gò Công Đông
660 53 Tiền Giang 09 Huyện Tân Phước
661 53 Tiền Giang 10 Huyện Tân Phú Đông
662 53 Tiền Giang 11 Thị xã Cai Lậy
663 54 Kiên Giang 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
664 54 Kiên Giang 01 Thành phố Rạch Giá
665 54 Kiên Giang 02 Thành phố Hà Tiên
666 54 Kiên Giang 03 Huyện Kiên Lương
667 54 Kiên Giang 04 Huyện Hòn Đất
668 54 Kiên Giang 05 Huyện Tân Hiệp
669 54 Kiên Giang 06 Huyện Châu Thành
670 54 Kiên Giang 07 Huyện Giồng Riềng
671 54 Kiên Giang 08 Huyện Gò Quao
672 54 Kiên Giang 09 Huyện An Biên
673 54 Kiên Giang 10 Huyện An Minh
674 54 Kiên Giang 11 Huyện Vĩnh Thuận
 
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
675 54 Kiên Giang 12 Huyện Phú Quốc
676 54 Kiên Giang 13 Huyện Kiên Hải
677 54 Kiên Giang 14 Huyện U Minh Thượng
678 54 Kiên Giang 15 Huyện Giang Thành
679 55 Cần Thơ 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
680 55 Cần Thơ 01 Quận Ninh Kiều
681 55 Cần Thơ 02 Quận Bình Thủy
682 55 Cần Thơ 03 Quận Cái Răng
683 55 Cần Thơ 04 Quận Ô Môn
684 55 Cần Thơ 05 Huyện Phong Điền
685 55 Cần Thơ 06 Huyện Cờ Đỏ
686 55 Cần Thơ 07 Huyện Vĩnh Thạnh
687 55 Cần Thơ 08 Quận Thốt Nốt
688 55 Cần Thơ 09 Huyện Thới Lai
689 56 Bến Tre 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
690 56 Bến Tre 01 Thành phố Bến Tre
691 56 Bến Tre 02 Huyện Châu Thành
692 56 Bến Tre 03 Huyện Chợ Lách
693 56 Bến Tre 04 Huyện Mỏ Cày Bắc
694 56 Bến Tre 05 Huyện Giồng Trôm
695 56 Bến Tre 06 Huyện Bình Đại
696 56 Bến Tre 07 Huyện Ba Tri
697 56 Bến Tre 08 Huyện Thạnh Phú
698 56 Bến Tre 09 Huyện Mỏ Cày Nam
699 57 Vĩnh Long 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
700 57 Vĩnh Long 01 Thành phố Vĩnh Long
701 57 Vĩnh Long 02 Huyện Long Hồ
702 57 Vĩnh Long 03 Huyện Mang Thít
703 57 Vĩnh Long 04 Thị xã Bình Minh
704 57 Vĩnh Long 05 Huyện Tam Bình
705 57 Vĩnh Long 06 Huyện Trà Ôn
706 57 Vĩnh Long 07 Huyện Vũng Liêm
707 57 Vĩnh Long 08 Huyện Bình Tân
708 58 Trà Vinh 01 Thành phố Trà Vinh
709 58 Trà Vinh 02 Huyện Càng Long
710 58 Trà Vinh 03 Huyện Cầu Kè
711 58 Trà Vinh 04 Huyện Tiểu Cần
712 58 Trà Vinh 05 Huyện Châu Thành
713 58 Trà Vinh 06 Huyện Trà Cú
714 58 Trà Vinh 07 Huyện Cầu Ngang
715 58 Trà Vinh 08 Huyện Duyên Hải
716 58 Trà Vinh 09 Thị xã Duyên Hải
717 59 Sóc Trăng 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
718 59 Sóc Trăng 01 Thành phố Sóc Trăng
719 59 Sóc Trăng 02 Huyện Kế Sách
720 59 Sóc Trăng 03 Huyện Mỹ Tú
721 59 Sóc Trăng 04 Huyện Mỹ Xuyên
722 59 Sóc Trăng 05 Huyện Thạnh Trị
723 59 Sóc Trăng 06 Huyện Long Phú
724 59 Sóc Trăng 07 Thị xã Vĩnh Châu
725 59 Sóc Trăng 08 Huyện Cù Lao Dung
726 59 Sóc Trăng 09 Thị xã Ngã Năm
 
STT Mã Tỉnh/TP Tên Tỉnh/TP Mã Quận/Huyện Tên Quận/Huyện
727 59 Sóc Trăng 10 Huyện Châu Thành
728 59 Sóc Trăng 11 Huyện Trần Đề
729 60 Bạc Liêu 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
730 60 Bạc Liêu 01 Thành phố Bạc Liêu
731 60 Bạc Liêu 02 Huyện Vĩnh Lợi
732 60 Bạc Liêu 03 Huyện Hồng Dân
733 60 Bạc Liêu 04 Thị xã Giá Rai
734 60 Bạc Liêu 05 Huyện Phước Long
735 60 Bạc Liêu 06 Huyện Đông Hải
736 60 Bạc Liêu 07 Huyện Hòa Bình
737 61 Cà Mau 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
738 61 Cà Mau 01 Thành phố Cà Mau
739 61 Cà Mau 02 Huyện Thới Bình
740 61 Cà Mau 03 Huyện U Minh
741 61 Cà Mau 04 Huyện Trần Văn Thời
742 61 Cà Mau 05 Huyện Cái Nước
743 61 Cà Mau 06 Huyện Đầm Dơi
744 61 Cà Mau 07 Huyện Ngọc Hiển
745 61 Cà Mau 08 Huyện Năm Căn
746 61 Cà Mau 09 Huyện Phú Tân
747 62 Điện Biên 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
748 62 Điện Biên 01 Thành phố Điện Biên Phủ
749 62 Điện Biên 02 Thị xã Mường Lay
750 62 Điện Biên 03 Huyện Điện Biên
751 62 Điện Biên 04 Huyện Tuần Giáo
752 62 Điện Biên 05 Huyện Mường Chà
753 62 Điện Biên 06 Huyện Tủa Chùa
754 62 Điện Biên 07 Huyện Điện Biên Đông
755 62 Điện Biên 08 Huyện Mường Nhé
756 62 Điện Biên 09 Huyện Mường Ảng
757 62 Điện Biên 10 Huyện Nậm Pồ
758 63 Đăk Nông 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
759 63 Đăk Nông 01 Thị xã Gia Nghĩa
760 63 Đăk Nông 02 Huyện Đăk R'Lấp
761 63 Đăk Nông 03 Huyện Đăk Mil
762 63 Đăk Nông 04 Huyện Cư Jút
763 63 Đăk Nông 05 Huyện Đăk Song
764 63 Đăk Nông 06 Huyện Krông Nô
765 63 Đăk Nông 07 Huyện Đăk GLong
766 63 Đăk Nông 08 Huyện Tuy Đức
767 64 Hậu Giang 01 Thành phố Vị Thanh
768 64 Hậu Giang 02 Huyện Vị Thủy
769 64 Hậu Giang 03 Huyện Long Mỹ
770 64 Hậu Giang 04 Huyện Phụng Hiệp
771 64 Hậu Giang 05 Huyện Châu Thành
772 64 Hậu Giang 06 Huyện Châu Thành A
773 64 Hậu Giang 07 Thị xã Ngã Bảy
774 64 Hậu Giang 08 Thị xã Long Mỹ
775 65 Cục nhà trường 00 Sở Giáo dục và Đào tạo
776 65 Cục nhà trường 01 Cục Nhà trường - Hà Nội
777 65 Cục nhà trường 02 Cục Nhà trường - Đồng Nai

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá

Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây