 Đơn vị trực thuộc PGD
		Đơn vị trực thuộc PGD
	 Kho học liệu
		Kho học liệu
	 Lịch làm việc
		Lịch làm việc
	- 
        Thứ tư 01/11/2017 00:00 
 CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 11/2017 CẤP THCS
- 
        Chủ nhật 01/10/2017 00:00 
 CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 10/2017 CẤP THCS
- 
        Thứ sáu 01/09/2017 00:00 
 CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 9/2017 CẤP THCS
- 
        Thứ ba 01/08/2017 00:00 
 CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 8/2017 CẤP THCS
- 
        Thứ hai 01/08/2016 00:00 
 CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 8/2016
- 
        Thứ sáu 01/07/2016 00:00 
 CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 7/2016
- 
        Thứ tư 01/06/2016 00:00 
 CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 6/2016
- 
        Chủ nhật 01/05/2016 00:00 
 CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 5/2016
- 
        Thứ sáu 01/04/2016 00:00 
 CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 4/2016
- 
        Thứ ba 01/03/2016 00:00 
 CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 3/2016
- 
        Thứ hai 01/02/2016 00:00 
 CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 02/2016 CẤP THCS
- 
        Thứ sáu 01/01/2016 00:00 
 CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 1/2016 CẤP THCS
- 
        Thứ hai 30/11/2015 00:00 
 CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 12/2015 CẤP THCS
- 
        Chủ nhật 01/11/2015 00:00 
 Tháng 11/2015
- 
        Thứ năm 01/10/2015 00:00 
 Tháng 10/2015
- 
        Thứ ba 01/09/2015 00:00 
 Tháng 9/2015
- 
        Thứ bảy 15/08/2015 00:00 
 Tháng 8
 Tin tức - sự kiện
		Tin tức - sự kiện
	Powered by NukeViet Edu Gate - a product of VINADES.,JSC
Danh mục Tỉnh, Huyện phục vụ thi THPT Quốc gia 2019

| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 1 | 01 | Hà Nội | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 2 | 01 | Hà Nội | 01 | Quận Ba Đình | 
| 3 | 01 | Hà Nội | 02 | Quận Hoàn Kiếm | 
| 4 | 01 | Hà Nội | 03 | Quận Hai Bà Trưng | 
| 5 | 01 | Hà Nội | 04 | Quận Đống Đa | 
| 6 | 01 | Hà Nội | 05 | Quận Tây Hồ | 
| 7 | 01 | Hà Nội | 06 | Quận Cầu Giấy | 
| 8 | 01 | Hà Nội | 07 | Quận Thanh Xuân | 
| 9 | 01 | Hà Nội | 08 | Quận Hoàng Mai | 
| 10 | 01 | Hà Nội | 09 | Quận Long Biên | 
| 11 | 01 | Hà Nội | 10 | Quận Bắc Từ Liêm | 
| 12 | 01 | Hà Nội | 11 | Huyện Thanh Trì | 
| 13 | 01 | Hà Nội | 12 | Huyện Gia Lâm | 
| 14 | 01 | Hà Nội | 13 | Huyện Đông Anh | 
| 15 | 01 | Hà Nội | 14 | Huyện Sóc Sơn | 
| 16 | 01 | Hà Nội | 15 | Quận Hà Đông | 
| 17 | 01 | Hà Nội | 16 | Thị xã Sơn Tây | 
| 18 | 01 | Hà Nội | 17 | Huyện Ba Vì | 
| 19 | 01 | Hà Nội | 18 | Huyện Phúc Thọ | 
| 20 | 01 | Hà Nội | 19 | Huyện Thạch Thất | 
| 21 | 01 | Hà Nội | 20 | Huyện Quốc Oai | 
| 22 | 01 | Hà Nội | 21 | Huyện Chương Mỹ | 
| 23 | 01 | Hà Nội | 22 | Huyện Đan Phượng | 
| 24 | 01 | Hà Nội | 23 | Huyện Hoài Đức | 
| 25 | 01 | Hà Nội | 24 | Huyện Thanh Oai | 
| 26 | 01 | Hà Nội | 25 | Huyện Mỹ Đức | 
| 27 | 01 | Hà Nội | 26 | Huyện Ứng Hòa | 
| 28 | 01 | Hà Nội | 27 | Huyện Thường Tín | 
| 29 | 01 | Hà Nội | 28 | Huyện Phú Xuyên | 
| 30 | 01 | Hà Nội | 29 | Huyện Mê Linh | 
| 31 | 01 | Hà Nội | 30 | Quận Nam Từ Liêm | 
| 32 | 01 | Hà Nội | 31 | Huyện Từ Liêm | 
| 33 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 34 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 01 | Quận 1 | 
| 35 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 02 | Quận 2 | 
| 36 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 03 | Quận 3 | 
| 37 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 04 | Quận 4 | 
| 38 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 05 | Quận 5 | 
| 39 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 06 | Quận 6 | 
| 40 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 07 | Quận 7 | 
| 41 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 08 | Quận 8 | 
| 42 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 09 | Quận 9 | 
| 43 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 10 | Quận 10 | 
| 44 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 11 | Quận 11 | 
| 45 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 12 | Quận 12 | 
| 46 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 13 | Quận Gò Vấp | 
| 47 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 14 | Quận Tân Bình | 
| 48 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 15 | Quận Tân Phú | 
| 49 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 16 | Quận Bình Thạnh | 
| 50 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 17 | Quận Phú Nhuận | 
| 51 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 18 | Quận Thủ Đức | 
| 52 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 19 | Quận Bình Tân | 
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 53 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 20 | Huyện Bình Chánh | 
| 54 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 21 | Huyện Củ Chi | 
| 55 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 22 | Huyện Hóc Môn | 
| 56 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 23 | Huyện Nhà Bè | 
| 57 | 02 | Tp. Hồ Chí Minh | 24 | Huyện Cần Giờ | 
| 58 | 03 | Hải Phòng | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 59 | 03 | Hải Phòng | 01 | Quận Hồng Bàng | 
| 60 | 03 | Hải Phòng | 02 | Quận Lê Chân | 
| 61 | 03 | Hải Phòng | 03 | Quận Ngô Quyền | 
| 62 | 03 | Hải Phòng | 04 | Quận Kiến An | 
| 63 | 03 | Hải Phòng | 05 | Quận Hải An | 
| 64 | 03 | Hải Phòng | 06 | Quận Đồ Sơn | 
| 65 | 03 | Hải Phòng | 07 | Huyện An Lão | 
| 66 | 03 | Hải Phòng | 08 | Huyện Kiến Thụy | 
| 67 | 03 | Hải Phòng | 09 | Huyện Thủy Nguyên | 
| 68 | 03 | Hải Phòng | 10 | Huyện An Dương | 
| 69 | 03 | Hải Phòng | 11 | Huyện Tiên Lãng | 
| 70 | 03 | Hải Phòng | 12 | Huyện Vĩnh Bảo | 
| 71 | 03 | Hải Phòng | 13 | Huyện Cát Hải | 
| 72 | 03 | Hải Phòng | 14 | Huyện Bạch Long Vĩ | 
| 73 | 03 | Hải Phòng | 15 | Quận Dương Kinh | 
| 74 | 04 | Đà Nẵng | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 75 | 04 | Đà Nẵng | 01 | Quận Hải Châu | 
| 76 | 04 | Đà Nẵng | 02 | Quận Thanh Khê | 
| 77 | 04 | Đà Nẵng | 03 | Quận Sơn Trà | 
| 78 | 04 | Đà Nẵng | 04 | Quận Ngũ Hành Sơn | 
| 79 | 04 | Đà Nẵng | 05 | Quận Liên Chiểu | 
| 80 | 04 | Đà Nẵng | 06 | Huyện Hòa Vang | 
| 81 | 04 | Đà Nẵng | 07 | Quận Cẩm Lệ | 
| 82 | 04 | Đà Nẵng | 08 | Huyện Hoàng Sa | 
| 83 | 05 | Hà Giang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 84 | 05 | Hà Giang | 01 | Thành phố Hà Giang | 
| 85 | 05 | Hà Giang | 02 | Huyện Đồng Văn | 
| 86 | 05 | Hà Giang | 03 | Huyện Mèo Vạc | 
| 87 | 05 | Hà Giang | 04 | Huyện Yên Minh | 
| 88 | 05 | Hà Giang | 05 | Huyện Quản Bạ | 
| 89 | 05 | Hà Giang | 06 | Huyện Vị Xuyên | 
| 90 | 05 | Hà Giang | 07 | Huyện Bắc Mê | 
| 91 | 05 | Hà Giang | 08 | Huyện Hoàng Su Phì | 
| 92 | 05 | Hà Giang | 09 | Huyện Xín Mần | 
| 93 | 05 | Hà Giang | 10 | Huyện Bắc Quang | 
| 94 | 05 | Hà Giang | 11 | Huyện Quang Bình | 
| 95 | 06 | Cao Bằng | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 96 | 06 | Cao Bằng | 01 | Thành phố Cao Bằng | 
| 97 | 06 | Cao Bằng | 02 | Huyện Bảo Lạc | 
| 98 | 06 | Cao Bằng | 03 | Huyện Thông Nông | 
| 99 | 06 | Cao Bằng | 04 | Huyện Hà Quảng | 
| 100 | 06 | Cao Bằng | 05 | Huyện Trà Lĩnh | 
| 101 | 06 | Cao Bằng | 06 | Huyện Trùng Khánh | 
| 102 | 06 | Cao Bằng | 07 | Huyện Nguyên Bình | 
| 103 | 06 | Cao Bằng | 08 | Huyện Hòa An | 
| 104 | 06 | Cao Bằng | 09 | Huyện Quảng Uyên | 
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 105 | 06 | Cao Bằng | 10 | Huyện Thạch An | 
| 106 | 06 | Cao Bằng | 11 | Huyện Hạ Lang | 
| 107 | 06 | Cao Bằng | 12 | Huyện Bảo Lâm | 
| 108 | 06 | Cao Bằng | 13 | Huyện Phục Hòa | 
| 109 | 07 | Lai Châu | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 110 | 07 | Lai Châu | 01 | Thành Phố Lai Châu | 
| 111 | 07 | Lai Châu | 02 | Huyện Tam Đường | 
| 112 | 07 | Lai Châu | 03 | Huyện Phong Thổ | 
| 113 | 07 | Lai Châu | 04 | Huyện Sìn Hồ | 
| 114 | 07 | Lai Châu | 05 | Huyện Mường Tè | 
| 115 | 07 | Lai Châu | 06 | Huyện Than Uyên | 
| 116 | 07 | Lai Châu | 07 | Huyện Tân Uyên | 
| 117 | 07 | Lai Châu | 08 | Huyện Nậm Nhùn | 
| 118 | 08 | Lào Cai | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 119 | 08 | Lào Cai | 01 | Huyện Bảo Thắng | 
| 120 | 08 | Lào Cai | 02 | Huyện Bảo Yên | 
| 121 | 08 | Lào Cai | 03 | Huyện Bát Xát | 
| 122 | 08 | Lào Cai | 04 | Huyện Bắc Hà | 
| 123 | 08 | Lào Cai | 05 | Thành phố Lào Cai | 
| 124 | 08 | Lào Cai | 06 | Huyện Mường Khương | 
| 125 | 08 | Lào Cai | 07 | Huyện Sa Pa | 
| 126 | 08 | Lào Cai | 08 | Huyện Si Ma Cai | 
| 127 | 08 | Lào Cai | 09 | Huyện Văn Bàn | 
| 128 | 09 | Tuyên Quang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 129 | 09 | Tuyên Quang | 01 | Thành phố Tuyên Quang | 
| 130 | 09 | Tuyên Quang | 02 | Huyện Lâm Bình | 
| 131 | 09 | Tuyên Quang | 03 | Huyện Na Hang | 
| 132 | 09 | Tuyên Quang | 04 | Huyện Chiêm Hóa | 
| 133 | 09 | Tuyên Quang | 05 | Huyện Hàm Yên | 
| 134 | 09 | Tuyên Quang | 06 | Huyện Yên Sơn | 
| 135 | 09 | Tuyên Quang | 07 | Huyện Sơn Dương | 
| 136 | 10 | Lạng Sơn | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 137 | 10 | Lạng Sơn | 01 | Thành phố Lạng Sơn | 
| 138 | 10 | Lạng Sơn | 02 | Huyện Tràng Định | 
| 139 | 10 | Lạng Sơn | 03 | Huyện Bình Gia | 
| 140 | 10 | Lạng Sơn | 04 | Huyện Văn Lãng | 
| 141 | 10 | Lạng Sơn | 05 | Huyện Bắc Sơn | 
| 142 | 10 | Lạng Sơn | 06 | Huyện Văn Quan | 
| 143 | 10 | Lạng Sơn | 07 | Huyện Cao Lộc | 
| 144 | 10 | Lạng Sơn | 08 | Huyện Lộc Bình | 
| 145 | 10 | Lạng Sơn | 09 | Huyện Chi Lăng | 
| 146 | 10 | Lạng Sơn | 10 | Huyện Đình Lập | 
| 147 | 10 | Lạng Sơn | 11 | Huyện Hữu Lũng | 
| 148 | 11 | Bắc Kạn | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 149 | 11 | Bắc Kạn | 01 | Thành phố Bắc Kạn | 
| 150 | 11 | Bắc Kạn | 02 | Huyện Chợ Đồn | 
| 151 | 11 | Bắc Kạn | 03 | Huyện Bạch Thông | 
| 152 | 11 | Bắc Kạn | 04 | Huyện Na Rì | 
| 153 | 11 | Bắc Kạn | 05 | Huyện Ngân Sơn | 
| 154 | 11 | Bắc Kạn | 06 | Huyện Ba Bể | 
| 155 | 11 | Bắc Kạn | 07 | Huyện Chợ Mới | 
| 156 | 11 | Bắc Kạn | 08 | Huyện Pác Nặm | 
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 157 | 12 | Thái Nguyên | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 158 | 12 | Thái Nguyên | 01 | Thành phố Thái Nguyên | 
| 159 | 12 | Thái Nguyên | 02 | Thành phố Sông Công | 
| 160 | 12 | Thái Nguyên | 03 | Huyện Định Hóa | 
| 161 | 12 | Thái Nguyên | 04 | Huyện Phú Lương | 
| 162 | 12 | Thái Nguyên | 05 | Huyện Võ Nhai | 
| 163 | 12 | Thái Nguyên | 06 | Huyện Đại Từ | 
| 164 | 12 | Thái Nguyên | 07 | Huyện Đồng Hỷ | 
| 165 | 12 | Thái Nguyên | 08 | Huyện Phú Bình | 
| 166 | 12 | Thái Nguyên | 09 | Thị xã Phổ Yên | 
| 167 | 13 | Yên Bái | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 168 | 13 | Yên Bái | 01 | Thành phố Yên Bái | 
| 169 | 13 | Yên Bái | 02 | Thị xã Nghĩa Lộ | 
| 170 | 13 | Yên Bái | 03 | Huyện Văn Yên | 
| 171 | 13 | Yên Bái | 04 | Huyện Yên Bình | 
| 172 | 13 | Yên Bái | 05 | Huyện Mù Cang Chải | 
| 173 | 13 | Yên Bái | 06 | Huyện Văn Chấn | 
| 174 | 13 | Yên Bái | 07 | Huyện Trấn Yên | 
| 175 | 13 | Yên Bái | 08 | Huyện Trạm Tấu | 
| 176 | 13 | Yên Bái | 09 | Huyện Lục Yên | 
| 177 | 14 | Sơn La | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 178 | 14 | Sơn La | 01 | Thành phố Sơn La | 
| 179 | 14 | Sơn La | 02 | Huyện Quỳnh Nhai | 
| 180 | 14 | Sơn La | 03 | Huyện Mường La | 
| 181 | 14 | Sơn La | 04 | Huyện Thuận Châu | 
| 182 | 14 | Sơn La | 05 | Huyện Bắc Yên | 
| 183 | 14 | Sơn La | 06 | Huyện Phù Yên | 
| 184 | 14 | Sơn La | 07 | Huyện Mai Sơn | 
| 185 | 14 | Sơn La | 08 | Huyện Yên Châu | 
| 186 | 14 | Sơn La | 09 | Huyện Sông Mã | 
| 187 | 14 | Sơn La | 10 | Huyện Mộc Châu | 
| 188 | 14 | Sơn La | 11 | Huyện Sốp Cộp | 
| 189 | 14 | Sơn La | 12 | Huyện Vân Hồ | 
| 190 | 15 | Phú Thọ | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 191 | 15 | Phú Thọ | 01 | Thành phố Việt Trì | 
| 192 | 15 | Phú Thọ | 02 | Thị xã Phú Thọ | 
| 193 | 15 | Phú Thọ | 03 | Huyện Đoan Hùng | 
| 194 | 15 | Phú Thọ | 04 | Huyện Thanh Ba | 
| 195 | 15 | Phú Thọ | 05 | Huyện Hạ Hòa | 
| 196 | 15 | Phú Thọ | 06 | Huyện Cẩm Khê | 
| 197 | 15 | Phú Thọ | 07 | Huyện Yên Lập | 
| 198 | 15 | Phú Thọ | 08 | Huyện Thanh Sơn | 
| 199 | 15 | Phú Thọ | 09 | Huyện Phù Ninh | 
| 200 | 15 | Phú Thọ | 10 | Huyện Lâm Thao | 
| 201 | 15 | Phú Thọ | 11 | Huyện Tam Nông | 
| 202 | 15 | Phú Thọ | 12 | Huyện Thanh Thủy | 
| 203 | 15 | Phú Thọ | 13 | Huyện Tân Sơn | 
| 204 | 16 | Vĩnh Phúc | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 205 | 16 | Vĩnh Phúc | 01 | Thành phố Vĩnh Yên | 
| 206 | 16 | Vĩnh Phúc | 02 | Huyện Tam Dương | 
| 207 | 16 | Vĩnh Phúc | 03 | Huyện Lập Thạch | 
| 208 | 16 | Vĩnh Phúc | 04 | Huyện Vĩnh Tường | 
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 209 | 16 | Vĩnh Phúc | 05 | Huyện Yên Lạc | 
| 210 | 16 | Vĩnh Phúc | 06 | Huyện Bình Xuyên | 
| 211 | 16 | Vĩnh Phúc | 07 | Huyện Sông Lô | 
| 212 | 16 | Vĩnh Phúc | 08 | Thành phố Phúc Yên | 
| 213 | 16 | Vĩnh Phúc | 09 | Huyện Tam Đảo | 
| 214 | 17 | Quảng Ninh | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 215 | 17 | Quảng Ninh | 01 | Thành phố Hạ Long | 
| 216 | 17 | Quảng Ninh | 02 | Thành phố Cẩm Phả | 
| 217 | 17 | Quảng Ninh | 03 | Thành phố Uông Bí | 
| 218 | 17 | Quảng Ninh | 04 | Thành phố Móng Cái | 
| 219 | 17 | Quảng Ninh | 05 | Huyện Bình Liêu | 
| 220 | 17 | Quảng Ninh | 06 | Huyện Đầm Hà | 
| 221 | 17 | Quảng Ninh | 07 | Huyện Hải Hà | 
| 222 | 17 | Quảng Ninh | 08 | Huyện Tiên Yên | 
| 223 | 17 | Quảng Ninh | 09 | Huyện Ba Chẽ | 
| 224 | 17 | Quảng Ninh | 10 | Thị xã Đông Triều | 
| 225 | 17 | Quảng Ninh | 11 | Thị xã Quảng Yên | 
| 226 | 17 | Quảng Ninh | 12 | Huyện Hoành Bồ | 
| 227 | 17 | Quảng Ninh | 13 | Huyện Vân Đồn | 
| 228 | 17 | Quảng Ninh | 14 | Huyện Cô Tô | 
| 229 | 18 | Bắc Giang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 230 | 18 | Bắc Giang | 01 | Thành phố Bắc Giang | 
| 231 | 18 | Bắc Giang | 02 | Huyện Yên Thế | 
| 232 | 18 | Bắc Giang | 03 | Huyện Lục Ngạn | 
| 233 | 18 | Bắc Giang | 04 | Huyện Sơn Động | 
| 234 | 18 | Bắc Giang | 05 | Huyện Lục Nam | 
| 235 | 18 | Bắc Giang | 06 | Huyện Tân Yên | 
| 236 | 18 | Bắc Giang | 07 | Huyện Hiệp Hòa | 
| 237 | 18 | Bắc Giang | 08 | Huyện Lạng Giang | 
| 238 | 18 | Bắc Giang | 09 | Huyện Việt Yên | 
| 239 | 18 | Bắc Giang | 10 | Huyện Yên Dũng | 
| 240 | 19 | Bắc Ninh | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 241 | 19 | Bắc Ninh | 01 | Thành phố Bắc Ninh | 
| 242 | 19 | Bắc Ninh | 02 | Huyện Yên Phong | 
| 243 | 19 | Bắc Ninh | 03 | Huyện Quế Võ | 
| 244 | 19 | Bắc Ninh | 04 | Huyện Tiên Du | 
| 245 | 19 | Bắc Ninh | 05 | Thị xã Từ Sơn | 
| 246 | 19 | Bắc Ninh | 06 | Huyện Thuận Thành | 
| 247 | 19 | Bắc Ninh | 07 | Huyện Gia Bình | 
| 248 | 19 | Bắc Ninh | 08 | Huyện Lương Tài | 
| 249 | 21 | Hải Dương | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 250 | 21 | Hải Dương | 01 | Thành phố Hải Dương | 
| 251 | 21 | Hải Dương | 02 | Thành phố Chí Linh | 
| 252 | 21 | Hải Dương | 03 | Huyện Nam Sách | 
| 253 | 21 | Hải Dương | 04 | Huyện Kinh Môn | 
| 254 | 21 | Hải Dương | 05 | Huyện Gia Lộc | 
| 255 | 21 | Hải Dương | 06 | Huyện Tứ Kỳ | 
| 256 | 21 | Hải Dương | 07 | Huyện Thanh Miện | 
| 257 | 21 | Hải Dương | 08 | Huyện Ninh Giang | 
| 258 | 21 | Hải Dương | 09 | Huyện Cẩm Giàng | 
| 259 | 21 | Hải Dương | 10 | Huyện Thanh Hà | 
| 260 | 21 | Hải Dương | 11 | Huyện Kim Thành | 
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 261 | 21 | Hải Dương | 12 | Huyện Bình Giang | 
| 262 | 22 | Hưng Yên | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 263 | 22 | Hưng Yên | 01 | Thành phố Hưng Yên | 
| 264 | 22 | Hưng Yên | 02 | Huyện Kim Động | 
| 265 | 22 | Hưng Yên | 03 | Huyện Ân Thi | 
| 266 | 22 | Hưng Yên | 04 | Huyện Khoái Châu | 
| 267 | 22 | Hưng Yên | 05 | Huyện Yên Mỹ | 
| 268 | 22 | Hưng Yên | 06 | Huyện Tiên Lữ | 
| 269 | 22 | Hưng Yên | 07 | Huyện Phù Cừ | 
| 270 | 22 | Hưng Yên | 08 | Huyện Mỹ Hào | 
| 271 | 22 | Hưng Yên | 09 | Huyện Văn Lâm | 
| 272 | 22 | Hưng Yên | 10 | Huyện Văn Giang | 
| 273 | 23 | Hoà Bình | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 274 | 23 | Hoà Bình | 01 | Thành phố Hòa Bình | 
| 275 | 23 | Hoà Bình | 02 | Huyện Đà Bắc | 
| 276 | 23 | Hoà Bình | 03 | Huyện Mai Châu | 
| 277 | 23 | Hoà Bình | 04 | Huyện Tân Lạc | 
| 278 | 23 | Hoà Bình | 05 | Huyện Lạc Sơn | 
| 279 | 23 | Hoà Bình | 06 | Huyện Kỳ Sơn | 
| 280 | 23 | Hoà Bình | 07 | Huyện Lương Sơn | 
| 281 | 23 | Hoà Bình | 08 | Huyện Kim Bôi | 
| 282 | 23 | Hoà Bình | 09 | Huyện Lạc Thủy | 
| 283 | 23 | Hoà Bình | 10 | Huyện Yên Thủy | 
| 284 | 23 | Hoà Bình | 11 | Huyện Cao Phong | 
| 285 | 24 | Hà Nam | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 286 | 24 | Hà Nam | 01 | Thành phố Phủ Lý | 
| 287 | 24 | Hà Nam | 02 | Huyện Duy Tiên | 
| 288 | 24 | Hà Nam | 03 | Huyện Kim Bảng | 
| 289 | 24 | Hà Nam | 04 | Huyện Lý Nhân | 
| 290 | 24 | Hà Nam | 05 | Huyện Thanh Liêm | 
| 291 | 24 | Hà Nam | 06 | Huyện Bình Lục | 
| 292 | 25 | Nam Định | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 293 | 25 | Nam Định | 01 | Thành phố Nam Định | 
| 294 | 25 | Nam Định | 02 | Huyện Mỹ Lộc | 
| 295 | 25 | Nam Định | 03 | Huyện Xuân Trường | 
| 296 | 25 | Nam Định | 04 | Huyện Giao Thủy | 
| 297 | 25 | Nam Định | 05 | Huyện ý Yên | 
| 298 | 25 | Nam Định | 06 | Huyện Vụ Bản | 
| 299 | 25 | Nam Định | 07 | Huyện Nam Trực | 
| 300 | 25 | Nam Định | 08 | Huyện Trực Ninh | 
| 301 | 25 | Nam Định | 09 | Huyện Nghĩa Hưng | 
| 302 | 25 | Nam Định | 10 | Huyện Hải Hậu | 
| 303 | 26 | Thái Bình | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 304 | 26 | Thái Bình | 01 | Thành phố Thái Bình | 
| 305 | 26 | Thái Bình | 02 | Huyện Quỳnh Phụ | 
| 306 | 26 | Thái Bình | 03 | Huyện Hưng Hà | 
| 307 | 26 | Thái Bình | 04 | Huyện Đông Hưng | 
| 308 | 26 | Thái Bình | 05 | Huyện Vũ Thư | 
| 309 | 26 | Thái Bình | 06 | Huyện Kiến Xương | 
| 310 | 26 | Thái Bình | 07 | Huyện Tiền Hải | 
| 311 | 26 | Thái Bình | 08 | Huyện Thái Thụy | 
| 312 | 27 | Ninh Bình | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 313 | 27 | Ninh Bình | 01 | Thành phố Ninh Bình | 
| 314 | 27 | Ninh Bình | 02 | Thành phố Tam Điệp | 
| 315 | 27 | Ninh Bình | 03 | Huyện Nho Quan | 
| 316 | 27 | Ninh Bình | 04 | Huyện Gia Viễn | 
| 317 | 27 | Ninh Bình | 05 | Huyện Hoa Lư | 
| 318 | 27 | Ninh Bình | 06 | Huyện Yên Mô | 
| 319 | 27 | Ninh Bình | 07 | Huyện Kim Sơn | 
| 320 | 27 | Ninh Bình | 08 | Huyện Yên Khánh | 
| 321 | 28 | Thanh Hoá | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 322 | 28 | Thanh Hoá | 01 | Thành phố Thanh Hóa | 
| 323 | 28 | Thanh Hoá | 02 | Thị xã Bỉm Sơn | 
| 324 | 28 | Thanh Hoá | 03 | Thành phố Sầm Sơn | 
| 325 | 28 | Thanh Hoá | 04 | Huyện Quan Hóa | 
| 326 | 28 | Thanh Hoá | 05 | Huyện Quan Sơn | 
| 327 | 28 | Thanh Hoá | 06 | Huyện Mường Lát | 
| 328 | 28 | Thanh Hoá | 07 | Huyện Bá Thước | 
| 329 | 28 | Thanh Hoá | 08 | Huyện Thường Xuân | 
| 330 | 28 | Thanh Hoá | 09 | Huyện Như Xuân | 
| 331 | 28 | Thanh Hoá | 10 | Huyện Như Thanh | 
| 332 | 28 | Thanh Hoá | 11 | Huyện Lang Chánh | 
| 333 | 28 | Thanh Hoá | 12 | Huyện Ngọc Lặc | 
| 334 | 28 | Thanh Hoá | 13 | Huyện Thạch Thành | 
| 335 | 28 | Thanh Hoá | 14 | Huyện Cẩm Thủy | 
| 336 | 28 | Thanh Hoá | 15 | Huyện Thọ Xuân | 
| 337 | 28 | Thanh Hoá | 16 | Huyện Vĩnh Lộc | 
| 338 | 28 | Thanh Hoá | 17 | Huyện Thiệu Hóa | 
| 339 | 28 | Thanh Hoá | 18 | Huyện Triệu Sơn | 
| 340 | 28 | Thanh Hoá | 19 | Huyện Nông Cống | 
| 341 | 28 | Thanh Hoá | 20 | Huyện Đông Sơn | 
| 342 | 28 | Thanh Hoá | 21 | Huyện Hà Trung | 
| 343 | 28 | Thanh Hoá | 22 | Huyện Hoằng Hóa | 
| 344 | 28 | Thanh Hoá | 23 | Huyện Nga Sơn | 
| 345 | 28 | Thanh Hoá | 24 | Huyện Hậu Lộc | 
| 346 | 28 | Thanh Hoá | 25 | Huyện Quảng Xương | 
| 347 | 28 | Thanh Hoá | 26 | Huyện Tĩnh Gia | 
| 348 | 28 | Thanh Hoá | 27 | Huyện Yên Định | 
| 349 | 29 | Nghệ An | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 350 | 29 | Nghệ An | 01 | Thành phố Vinh | 
| 351 | 29 | Nghệ An | 02 | Thị xã Cửa Lò | 
| 352 | 29 | Nghệ An | 03 | Huyện Quỳ Châu | 
| 353 | 29 | Nghệ An | 04 | Huyện Quỳ Hợp | 
| 354 | 29 | Nghệ An | 05 | Huyện Nghĩa Đàn | 
| 355 | 29 | Nghệ An | 06 | Huyện Quỳnh Lưu | 
| 356 | 29 | Nghệ An | 07 | Huyện Kỳ Sơn | 
| 357 | 29 | Nghệ An | 08 | Huyện Tương Dương | 
| 358 | 29 | Nghệ An | 09 | Huyện Con Cuông | 
| 359 | 29 | Nghệ An | 10 | Huyện Tân Kỳ | 
| 360 | 29 | Nghệ An | 11 | Huyện Yên Thành | 
| 361 | 29 | Nghệ An | 12 | Huyện Diễn Châu | 
| 362 | 29 | Nghệ An | 13 | Huyện Anh Sơn | 
| 363 | 29 | Nghệ An | 14 | Huyện Đô Lương | 
| 364 | 29 | Nghệ An | 15 | Huyện Thanh Chương | 
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 365 | 29 | Nghệ An | 16 | Huyện Nghi Lộc | 
| 366 | 29 | Nghệ An | 17 | Huyện Nam Đàn | 
| 367 | 29 | Nghệ An | 18 | Huyện Hưng Nguyên | 
| 368 | 29 | Nghệ An | 19 | Huyện Quế Phong | 
| 369 | 29 | Nghệ An | 20 | Thị Xã Thái Hòa | 
| 370 | 29 | Nghệ An | 21 | Thị Xã Hoàng Mai | 
| 371 | 30 | Hà Tĩnh | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 372 | 30 | Hà Tĩnh | 01 | Thành phố Hà Tĩnh | 
| 373 | 30 | Hà Tĩnh | 02 | Thị xã Hồng Lĩnh | 
| 374 | 30 | Hà Tĩnh | 03 | Huyện Hương Sơn | 
| 375 | 30 | Hà Tĩnh | 04 | Huyện Đức Thọ | 
| 376 | 30 | Hà Tĩnh | 05 | Huyện Nghi Xuân | 
| 377 | 30 | Hà Tĩnh | 06 | Huyện Can Lộc | 
| 378 | 30 | Hà Tĩnh | 07 | Huyện Hương Khê | 
| 379 | 30 | Hà Tĩnh | 08 | Huyện Thạch Hà | 
| 380 | 30 | Hà Tĩnh | 09 | Huyện Cẩm Xuyên | 
| 381 | 30 | Hà Tĩnh | 10 | Huyện Kỳ Anh | 
| 382 | 30 | Hà Tĩnh | 11 | Huyện Vũ Quang | 
| 383 | 30 | Hà Tĩnh | 12 | Huyện Lộc Hà | 
| 384 | 30 | Hà Tĩnh | 13 | Thị xã Kỳ Anh | 
| 385 | 31 | Quảng Bình | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 386 | 31 | Quảng Bình | 01 | Thành phố Đồng Hới | 
| 387 | 31 | Quảng Bình | 02 | Huyện Tuyên Hóa | 
| 388 | 31 | Quảng Bình | 03 | Huyện Minh Hóa | 
| 389 | 31 | Quảng Bình | 04 | Huyện Quảng Trạch | 
| 390 | 31 | Quảng Bình | 05 | Huyện Bố Trạch | 
| 391 | 31 | Quảng Bình | 06 | Huyện Quảng Ninh | 
| 392 | 31 | Quảng Bình | 07 | Huyện Lệ Thủy | 
| 393 | 31 | Quảng Bình | 08 | Thị xã Ba Đồn | 
| 394 | 32 | Quảng Trị | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 395 | 32 | Quảng Trị | 01 | Thành phố Đông Hà | 
| 396 | 32 | Quảng Trị | 02 | Thị xã Quảng Trị | 
| 397 | 32 | Quảng Trị | 03 | Huyện Vĩnh Linh | 
| 398 | 32 | Quảng Trị | 04 | Huyện Gio Linh | 
| 399 | 32 | Quảng Trị | 05 | Huyện Cam Lộ | 
| 400 | 32 | Quảng Trị | 06 | Huyện Triệu Phong | 
| 401 | 32 | Quảng Trị | 07 | Huyện Hải Lăng | 
| 402 | 32 | Quảng Trị | 08 | Huyện Hướng Hóa | 
| 403 | 32 | Quảng Trị | 09 | Huyện Đakrông | 
| 404 | 32 | Quảng Trị | 10 | Huyện đảo Cồn Cỏ | 
| 405 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 406 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 01 | Thành phố Huế | 
| 407 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 02 | Huyện Phong Điền | 
| 408 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 03 | Huyện Quảng Điền | 
| 409 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 04 | Thị xã Hương Trà | 
| 410 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 05 | Huyện Phú Vang | 
| 411 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 06 | Thị xã Hương Thủy | 
| 412 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 07 | Huyện Phú Lộc | 
| 413 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 08 | Huyện Nam Đông | 
| 414 | 33 | Thừa Thiên -Huế | 09 | Huyện A Lưới | 
| 415 | 34 | Quảng Nam | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 416 | 34 | Quảng Nam | 01 | Thành phố Tam Kỳ | 
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 417 | 34 | Quảng Nam | 02 | Thành phố Hội An | 
| 418 | 34 | Quảng Nam | 03 | Huyện Duy Xuyên | 
| 419 | 34 | Quảng Nam | 04 | Thị xã Điện Bàn | 
| 420 | 34 | Quảng Nam | 05 | Huyện Đại Lộc | 
| 421 | 34 | Quảng Nam | 06 | Huyện Quế Sơn | 
| 422 | 34 | Quảng Nam | 07 | Huyện Hiệp Đức | 
| 423 | 34 | Quảng Nam | 08 | Huyện Thăng Bình | 
| 424 | 34 | Quảng Nam | 09 | Huyện Núi Thành | 
| 425 | 34 | Quảng Nam | 10 | Huyện Tiên Phước | 
| 426 | 34 | Quảng Nam | 11 | Huyện Bắc Trà My | 
| 427 | 34 | Quảng Nam | 12 | Huyện Đông Giang | 
| 428 | 34 | Quảng Nam | 13 | Huyện Nam Giang | 
| 429 | 34 | Quảng Nam | 14 | Huyện Phước Sơn | 
| 430 | 34 | Quảng Nam | 15 | Huyện Nam Trà My | 
| 431 | 34 | Quảng Nam | 16 | Huyện Tây Giang | 
| 432 | 34 | Quảng Nam | 17 | Huyện Phú Ninh | 
| 433 | 34 | Quảng Nam | 18 | Huyện Nông Sơn | 
| 434 | 35 | Quảng Ngãi | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 435 | 35 | Quảng Ngãi | 01 | Huyện Bình Sơn | 
| 436 | 35 | Quảng Ngãi | 02 | Huyện Sơn Tịnh | 
| 437 | 35 | Quảng Ngãi | 03 | Thành phố Quảng Ngãi | 
| 438 | 35 | Quảng Ngãi | 04 | Huyện Tư Nghĩa | 
| 439 | 35 | Quảng Ngãi | 05 | Huyện Nghĩa Hành | 
| 440 | 35 | Quảng Ngãi | 06 | Huyện Mộ Đức | 
| 441 | 35 | Quảng Ngãi | 07 | Huyện Đức phổ | 
| 442 | 35 | Quảng Ngãi | 08 | Huyện Ba Tơ | 
| 443 | 35 | Quảng Ngãi | 09 | Huyện Minh Long | 
| 444 | 35 | Quảng Ngãi | 10 | Huyện Sơn Hà | 
| 445 | 35 | Quảng Ngãi | 11 | Huyện Sơn Tây | 
| 446 | 35 | Quảng Ngãi | 12 | Huyện Trà Bồng | 
| 447 | 35 | Quảng Ngãi | 13 | Huyện Tây Trà | 
| 448 | 35 | Quảng Ngãi | 14 | Huyện Lý Sơn | 
| 449 | 36 | Kon Tum | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 450 | 36 | Kon Tum | 01 | Thành phố Kon Tum | 
| 451 | 36 | Kon Tum | 02 | Huyện ĐĂK GLEI | 
| 452 | 36 | Kon Tum | 03 | Huyện Ngọc Hồi | 
| 453 | 36 | Kon Tum | 04 | Huyện Đăk Tô | 
| 454 | 36 | Kon Tum | 05 | Huyện Sa Thầy | 
| 455 | 36 | Kon Tum | 06 | Huyện Kon Plông | 
| 456 | 36 | Kon Tum | 07 | Huyện Đăk Hà | 
| 457 | 36 | Kon Tum | 08 | Huyện Kon Rẫy | 
| 458 | 36 | Kon Tum | 09 | Huyện Tu Mơ Rông | 
| 459 | 36 | Kon Tum | 10 | Huyện IA H'DRAI | 
| 460 | 37 | Bình Định | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 461 | 37 | Bình Định | 01 | Thành phố Quy Nhơn | 
| 462 | 37 | Bình Định | 02 | Huyện An Lão | 
| 463 | 37 | Bình Định | 03 | Huyện Hoài Ân | 
| 464 | 37 | Bình Định | 04 | Huyện Hoài Nhơn | 
| 465 | 37 | Bình Định | 05 | Huyện Phù Mỹ | 
| 466 | 37 | Bình Định | 06 | Huyện Phù Cát | 
| 467 | 37 | Bình Định | 07 | Huyện Vĩnh Thạnh | 
| 468 | 37 | Bình Định | 08 | Huyện Tây Sơn | 
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 469 | 37 | Bình Định | 09 | Huyện Vân Canh | 
| 470 | 37 | Bình Định | 10 | Thị xã An Nhơn | 
| 471 | 37 | Bình Định | 11 | Huyện Tuy Phước | 
| 472 | 38 | Gia Lai | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 473 | 38 | Gia Lai | 01 | Thành phố Pleiku | 
| 474 | 38 | Gia Lai | 02 | Huyện Chư Păh | 
| 475 | 38 | Gia Lai | 03 | Huyện Mang Yang | 
| 476 | 38 | Gia Lai | 04 | Huyện KBang | 
| 477 | 38 | Gia Lai | 05 | Thị xã An Khê | 
| 478 | 38 | Gia Lai | 06 | Huyện Kông Chro | 
| 479 | 38 | Gia Lai | 07 | Huyện Đức Cơ | 
| 480 | 38 | Gia Lai | 08 | Huyện Chư Prông | 
| 481 | 38 | Gia Lai | 09 | Huyện Chư Sê | 
| 482 | 38 | Gia Lai | 10 | Thị xã Ayun Pa | 
| 483 | 38 | Gia Lai | 11 | Huyện Krông Pa | 
| 484 | 38 | Gia Lai | 12 | Huyện Ia Grai | 
| 485 | 38 | Gia Lai | 13 | Huyện Đak Đoa | 
| 486 | 38 | Gia Lai | 14 | Huyện Ia Pa | 
| 487 | 38 | Gia Lai | 15 | Huyện Đak Pơ | 
| 488 | 38 | Gia Lai | 16 | Huyện Phú Thiện | 
| 489 | 38 | Gia Lai | 17 | Huyện Chư Pưh | 
| 490 | 39 | Phú Yên | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 491 | 39 | Phú Yên | 01 | Thành phố Tuy Hòa | 
| 492 | 39 | Phú Yên | 02 | Huyện Đồng Xuân | 
| 493 | 39 | Phú Yên | 03 | Thị Xã Sông Cầu | 
| 494 | 39 | Phú Yên | 04 | Huyện Tuy An | 
| 495 | 39 | Phú Yên | 05 | Huyện Sơn Hòa | 
| 496 | 39 | Phú Yên | 06 | Huyện Sông Hinh | 
| 497 | 39 | Phú Yên | 07 | Huyện Đông Hòa | 
| 498 | 39 | Phú Yên | 08 | Huyện Phú Hòa | 
| 499 | 39 | Phú Yên | 09 | Huyện Tây Hòa | 
| 500 | 40 | Đắk Lắk | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 501 | 40 | Đắk Lắk | 01 | Thành phố Buôn Ma Thuột | 
| 502 | 40 | Đắk Lắk | 02 | Huyện Ea H'Leo | 
| 503 | 40 | Đắk Lắk | 03 | Huyện Krông Buk | 
| 504 | 40 | Đắk Lắk | 04 | Huyện Krông Năng | 
| 505 | 40 | Đắk Lắk | 05 | Huyện Ea Súp | 
| 506 | 40 | Đắk Lắk | 06 | Huyện Cư M'gar | 
| 507 | 40 | Đắk Lắk | 07 | Huyện Krông Pắc | 
| 508 | 40 | Đắk Lắk | 08 | Huyện Ea Kar | 
| 509 | 40 | Đắk Lắk | 09 | Huyện M'Đrắk | 
| 510 | 40 | Đắk Lắk | 10 | Huyện Krông Ana | 
| 511 | 40 | Đắk Lắk | 11 | Huyện Krông Bông | 
| 512 | 40 | Đắk Lắk | 12 | Huyện Lắk | 
| 513 | 40 | Đắk Lắk | 13 | Huyện Buôn Đôn | 
| 514 | 40 | Đắk Lắk | 14 | Huyện Cư Kuin | 
| 515 | 40 | Đắk Lắk | 15 | Thị Xã Buôn Hồ | 
| 516 | 41 | Khánh Hoà | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 517 | 41 | Khánh Hoà | 01 | Thành phố Nha Trang | 
| 518 | 41 | Khánh Hoà | 02 | Huyện Vạn Ninh | 
| 519 | 41 | Khánh Hoà | 03 | Thị xã Ninh Hòa | 
| 520 | 41 | Khánh Hoà | 04 | Huyện Diên Khánh | 
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 521 | 41 | Khánh Hoà | 05 | Huyện Khánh Vĩnh | 
| 522 | 41 | Khánh Hoà | 06 | Thành phố Cam Ranh | 
| 523 | 41 | Khánh Hoà | 07 | Huyện Khánh Sơn | 
| 524 | 41 | Khánh Hoà | 08 | Huyện đảo Trường Sa | 
| 525 | 41 | Khánh Hoà | 09 | Huyện Cam Lâm | 
| 526 | 42 | Lâm Đồng | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 527 | 42 | Lâm Đồng | 01 | Thành phố Đà Lạt | 
| 528 | 42 | Lâm Đồng | 02 | Thành phố Bảo Lộc | 
| 529 | 42 | Lâm Đồng | 03 | Huyện Đức Trọng | 
| 530 | 42 | Lâm Đồng | 04 | Huyện Di Linh | 
| 531 | 42 | Lâm Đồng | 05 | Huyện Đơn Dương | 
| 532 | 42 | Lâm Đồng | 06 | Huyện Lạc Dương | 
| 533 | 42 | Lâm Đồng | 07 | Huyện Đạ Huoai | 
| 534 | 42 | Lâm Đồng | 08 | Huyện Đạ Tẻh | 
| 535 | 42 | Lâm Đồng | 09 | Huyện Cát Tiên | 
| 536 | 42 | Lâm Đồng | 10 | Huyện Lâm Hà | 
| 537 | 42 | Lâm Đồng | 11 | Huyện Bảo Lâm | 
| 538 | 42 | Lâm Đồng | 12 | Huyện Đam Rông | 
| 539 | 43 | Bình Phước | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 540 | 43 | Bình Phước | 01 | Thành phố Đồng Xoài | 
| 541 | 43 | Bình Phước | 02 | Huyện Đồng Phú | 
| 542 | 43 | Bình Phước | 03 | Huyện Chơn Thành | 
| 543 | 43 | Bình Phước | 04 | Thị xã Bình Long | 
| 544 | 43 | Bình Phước | 05 | Huyện Lộc Ninh | 
| 545 | 43 | Bình Phước | 06 | Huyện Bù Đốp | 
| 546 | 43 | Bình Phước | 07 | Thị xã Phước Long | 
| 547 | 43 | Bình Phước | 08 | Huyện Bù Đăng | 
| 548 | 43 | Bình Phước | 09 | Huyện Hớn Quản | 
| 549 | 43 | Bình Phước | 10 | Huyện Bù Gia Mập | 
| 550 | 43 | Bình Phước | 11 | Huyện Phú Riềng | 
| 551 | 44 | Bình Dương | 01 | Thành phố Thủ Dầu Một | 
| 552 | 44 | Bình Dương | 02 | Thị xã Bến Cát | 
| 553 | 44 | Bình Dương | 03 | Thị xã Tân Uyên | 
| 554 | 44 | Bình Dương | 04 | Thị xã Thuận An | 
| 555 | 44 | Bình Dương | 05 | Thị xã Dĩ An | 
| 556 | 44 | Bình Dương | 06 | Huyện Phú Giáo | 
| 557 | 44 | Bình Dương | 07 | Huyện Dầu Tiếng | 
| 558 | 44 | Bình Dương | 08 | Huyện Bắc Tân Uyên | 
| 559 | 44 | Bình Dương | 09 | Huyện Bàu Bàng | 
| 560 | 45 | Ninh Thuận | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 561 | 45 | Ninh Thuận | 01 | Thành phố Phan Rang -Tháp Chàm | 
| 562 | 45 | Ninh Thuận | 02 | Huyện Ninh Sơn | 
| 563 | 45 | Ninh Thuận | 03 | Huyện Ninh Hải | 
| 564 | 45 | Ninh Thuận | 04 | Huyện Ninh Phước | 
| 565 | 45 | Ninh Thuận | 05 | Huyện Bác ái | 
| 566 | 45 | Ninh Thuận | 06 | Huyện Thuận Bắc | 
| 567 | 45 | Ninh Thuận | 07 | Huyện Thuận Nam | 
| 568 | 46 | Tây Ninh | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 569 | 46 | Tây Ninh | 01 | Thành phố Tây Ninh | 
| 570 | 46 | Tây Ninh | 02 | Huyện Tân Biên | 
| 571 | 46 | Tây Ninh | 03 | Huyện Tân Châu | 
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 572 | 46 | Tây Ninh | 04 | Huyện Dương Minh Châu | 
| 573 | 46 | Tây Ninh | 05 | Huyện Châu Thành | 
| 574 | 46 | Tây Ninh | 06 | Huyện Hòa Thành | 
| 575 | 46 | Tây Ninh | 07 | Huyện Bến Cầu | 
| 576 | 46 | Tây Ninh | 08 | Huyện Gò Dầu | 
| 577 | 46 | Tây Ninh | 09 | Huyện Trảng Bàng | 
| 578 | 47 | Bình Thuận | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 579 | 47 | Bình Thuận | 01 | Thành phố Phan Thiết | 
| 580 | 47 | Bình Thuận | 02 | Huyện Tuy Phong | 
| 581 | 47 | Bình Thuận | 03 | Huyện Bắc Bình | 
| 582 | 47 | Bình Thuận | 04 | Huyện Hàm Thuận Bắc | 
| 583 | 47 | Bình Thuận | 05 | Huyện Hàm Thuận Nam | 
| 584 | 47 | Bình Thuận | 06 | Huyện Hàm Tân | 
| 585 | 47 | Bình Thuận | 07 | Huyện Đức Linh | 
| 586 | 47 | Bình Thuận | 08 | Huyện Tánh Linh | 
| 587 | 47 | Bình Thuận | 09 | Huyện đảo Phú Quý | 
| 588 | 47 | Bình Thuận | 10 | Thị xã La Gi | 
| 589 | 48 | Đồng Nai | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 590 | 48 | Đồng Nai | 01 | Thành phố Biên Hòa | 
| 591 | 48 | Đồng Nai | 02 | Huyện Vĩnh Cửu | 
| 592 | 48 | Đồng Nai | 03 | Huyện Tân Phú | 
| 593 | 48 | Đồng Nai | 04 | Huyện Định Quán | 
| 594 | 48 | Đồng Nai | 05 | Huyện Thống Nhất | 
| 595 | 48 | Đồng Nai | 06 | Thị xã Long Khánh | 
| 596 | 48 | Đồng Nai | 07 | Huyện Xuân Lộc | 
| 597 | 48 | Đồng Nai | 08 | Huyện Long Thành | 
| 598 | 48 | Đồng Nai | 09 | Huyện Nhơn Trạch | 
| 599 | 48 | Đồng Nai | 10 | Huyện Trảng Bom | 
| 600 | 48 | Đồng Nai | 11 | Huyện Cẩm Mỹ | 
| 601 | 49 | Long An | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 602 | 49 | Long An | 01 | Thành phố Tân An | 
| 603 | 49 | Long An | 02 | Huyện Vĩnh Hưng | 
| 604 | 49 | Long An | 03 | Huyện Mộc Hóa | 
| 605 | 49 | Long An | 04 | Huyện Tân Thạnh | 
| 606 | 49 | Long An | 05 | Huyện Thạnh Hóa | 
| 607 | 49 | Long An | 06 | Huyện Đức Huệ | 
| 608 | 49 | Long An | 07 | Huyện Đức Hòa | 
| 609 | 49 | Long An | 08 | Huyện Bến Lức | 
| 610 | 49 | Long An | 09 | Huyện Thủ Thừa | 
| 611 | 49 | Long An | 10 | Huyện Châu Thành | 
| 612 | 49 | Long An | 11 | Huyện Tân Trụ | 
| 613 | 49 | Long An | 12 | Huyện Cần Đước | 
| 614 | 49 | Long An | 13 | Huyện Cần Giuộc | 
| 615 | 49 | Long An | 14 | Huyện Tân Hưng | 
| 616 | 49 | Long An | 15 | Thị xã Kiến Tường | 
| 617 | 50 | Đồng Tháp | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 618 | 50 | Đồng Tháp | 01 | Huyện Châu Thành | 
| 619 | 50 | Đồng Tháp | 02 | Huyện Lai Vung | 
| 620 | 50 | Đồng Tháp | 03 | Huyện Lấp Vò | 
| 621 | 50 | Đồng Tháp | 04 | Thành phố Sa Đéc | 
| 622 | 50 | Đồng Tháp | 05 | Thành phố Cao Lãnh | 
| 623 | 50 | Đồng Tháp | 06 | Huyện Cao Lãnh | 
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 624 | 50 | Đồng Tháp | 07 | Huyện Tháp Mười | 
| 625 | 50 | Đồng Tháp | 08 | Huyện Tam Nông | 
| 626 | 50 | Đồng Tháp | 09 | Huyện Thanh Bình | 
| 627 | 50 | Đồng Tháp | 10 | Thị xã Hồng Ngự | 
| 628 | 50 | Đồng Tháp | 11 | Huyện Hồng Ngự | 
| 629 | 50 | Đồng Tháp | 12 | Huyện Tân Hồng | 
| 630 | 51 | An Giang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 631 | 51 | An Giang | 01 | Thành phố Long Xuyên | 
| 632 | 51 | An Giang | 02 | Thành phố Châu Đốc | 
| 633 | 51 | An Giang | 03 | Huyện An Phú | 
| 634 | 51 | An Giang | 04 | Thị xã Tân Châu | 
| 635 | 51 | An Giang | 05 | Huyện Phú Tân | 
| 636 | 51 | An Giang | 06 | Huyện Tịnh Biên | 
| 637 | 51 | An Giang | 07 | Huyện Tri Tôn | 
| 638 | 51 | An Giang | 08 | Huyện Châu Phú | 
| 639 | 51 | An Giang | 09 | Huyện Chợ Mới | 
| 640 | 51 | An Giang | 10 | Huyện Châu Thành | 
| 641 | 51 | An Giang | 11 | Huyện Thoại Sơn | 
| 642 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 643 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 01 | Thành phố Vũng Tàu | 
| 644 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 02 | Thành phố Bà Rịa | 
| 645 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 03 | Huyện Xuyên Mộc | 
| 646 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 04 | Huyện Long Điền | 
| 647 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 05 | Huyện Côn Đảo | 
| 648 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 06 | Thị xã Phú Mỹ (H.Tân Thành) | 
| 649 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 07 | Huyện Châu Đức | 
| 650 | 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 08 | Huyện Đất Đỏ | 
| 52 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 09 | Huyện Đất Đỏ | |
| 651 | 53 | Tiền Giang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 652 | 53 | Tiền Giang | 01 | Thành phố Mỹ Tho | 
| 653 | 53 | Tiền Giang | 02 | Thị xã Gò Công | 
| 654 | 53 | Tiền Giang | 03 | Huyện Cái Bè | 
| 655 | 53 | Tiền Giang | 04 | Huyện Cai Lậy | 
| 656 | 53 | Tiền Giang | 05 | Huyện Châu Thành | 
| 657 | 53 | Tiền Giang | 06 | Huyện Chợ Gạo | 
| 658 | 53 | Tiền Giang | 07 | Huyện Gò Công Tây | 
| 659 | 53 | Tiền Giang | 08 | Huyện Gò Công Đông | 
| 660 | 53 | Tiền Giang | 09 | Huyện Tân Phước | 
| 661 | 53 | Tiền Giang | 10 | Huyện Tân Phú Đông | 
| 662 | 53 | Tiền Giang | 11 | Thị xã Cai Lậy | 
| 663 | 54 | Kiên Giang | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 664 | 54 | Kiên Giang | 01 | Thành phố Rạch Giá | 
| 665 | 54 | Kiên Giang | 02 | Thành phố Hà Tiên | 
| 666 | 54 | Kiên Giang | 03 | Huyện Kiên Lương | 
| 667 | 54 | Kiên Giang | 04 | Huyện Hòn Đất | 
| 668 | 54 | Kiên Giang | 05 | Huyện Tân Hiệp | 
| 669 | 54 | Kiên Giang | 06 | Huyện Châu Thành | 
| 670 | 54 | Kiên Giang | 07 | Huyện Giồng Riềng | 
| 671 | 54 | Kiên Giang | 08 | Huyện Gò Quao | 
| 672 | 54 | Kiên Giang | 09 | Huyện An Biên | 
| 673 | 54 | Kiên Giang | 10 | Huyện An Minh | 
| 674 | 54 | Kiên Giang | 11 | Huyện Vĩnh Thuận | 
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 675 | 54 | Kiên Giang | 12 | Huyện Phú Quốc | 
| 676 | 54 | Kiên Giang | 13 | Huyện Kiên Hải | 
| 677 | 54 | Kiên Giang | 14 | Huyện U Minh Thượng | 
| 678 | 54 | Kiên Giang | 15 | Huyện Giang Thành | 
| 679 | 55 | Cần Thơ | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 680 | 55 | Cần Thơ | 01 | Quận Ninh Kiều | 
| 681 | 55 | Cần Thơ | 02 | Quận Bình Thủy | 
| 682 | 55 | Cần Thơ | 03 | Quận Cái Răng | 
| 683 | 55 | Cần Thơ | 04 | Quận Ô Môn | 
| 684 | 55 | Cần Thơ | 05 | Huyện Phong Điền | 
| 685 | 55 | Cần Thơ | 06 | Huyện Cờ Đỏ | 
| 686 | 55 | Cần Thơ | 07 | Huyện Vĩnh Thạnh | 
| 687 | 55 | Cần Thơ | 08 | Quận Thốt Nốt | 
| 688 | 55 | Cần Thơ | 09 | Huyện Thới Lai | 
| 689 | 56 | Bến Tre | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 690 | 56 | Bến Tre | 01 | Thành phố Bến Tre | 
| 691 | 56 | Bến Tre | 02 | Huyện Châu Thành | 
| 692 | 56 | Bến Tre | 03 | Huyện Chợ Lách | 
| 693 | 56 | Bến Tre | 04 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 
| 694 | 56 | Bến Tre | 05 | Huyện Giồng Trôm | 
| 695 | 56 | Bến Tre | 06 | Huyện Bình Đại | 
| 696 | 56 | Bến Tre | 07 | Huyện Ba Tri | 
| 697 | 56 | Bến Tre | 08 | Huyện Thạnh Phú | 
| 698 | 56 | Bến Tre | 09 | Huyện Mỏ Cày Nam | 
| 699 | 57 | Vĩnh Long | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 700 | 57 | Vĩnh Long | 01 | Thành phố Vĩnh Long | 
| 701 | 57 | Vĩnh Long | 02 | Huyện Long Hồ | 
| 702 | 57 | Vĩnh Long | 03 | Huyện Mang Thít | 
| 703 | 57 | Vĩnh Long | 04 | Thị xã Bình Minh | 
| 704 | 57 | Vĩnh Long | 05 | Huyện Tam Bình | 
| 705 | 57 | Vĩnh Long | 06 | Huyện Trà Ôn | 
| 706 | 57 | Vĩnh Long | 07 | Huyện Vũng Liêm | 
| 707 | 57 | Vĩnh Long | 08 | Huyện Bình Tân | 
| 708 | 58 | Trà Vinh | 01 | Thành phố Trà Vinh | 
| 709 | 58 | Trà Vinh | 02 | Huyện Càng Long | 
| 710 | 58 | Trà Vinh | 03 | Huyện Cầu Kè | 
| 711 | 58 | Trà Vinh | 04 | Huyện Tiểu Cần | 
| 712 | 58 | Trà Vinh | 05 | Huyện Châu Thành | 
| 713 | 58 | Trà Vinh | 06 | Huyện Trà Cú | 
| 714 | 58 | Trà Vinh | 07 | Huyện Cầu Ngang | 
| 715 | 58 | Trà Vinh | 08 | Huyện Duyên Hải | 
| 716 | 58 | Trà Vinh | 09 | Thị xã Duyên Hải | 
| 717 | 59 | Sóc Trăng | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 718 | 59 | Sóc Trăng | 01 | Thành phố Sóc Trăng | 
| 719 | 59 | Sóc Trăng | 02 | Huyện Kế Sách | 
| 720 | 59 | Sóc Trăng | 03 | Huyện Mỹ Tú | 
| 721 | 59 | Sóc Trăng | 04 | Huyện Mỹ Xuyên | 
| 722 | 59 | Sóc Trăng | 05 | Huyện Thạnh Trị | 
| 723 | 59 | Sóc Trăng | 06 | Huyện Long Phú | 
| 724 | 59 | Sóc Trăng | 07 | Thị xã Vĩnh Châu | 
| 725 | 59 | Sóc Trăng | 08 | Huyện Cù Lao Dung | 
| 726 | 59 | Sóc Trăng | 09 | Thị xã Ngã Năm | 
| STT | Mã Tỉnh/TP | Tên Tỉnh/TP | Mã Quận/Huyện | Tên Quận/Huyện | 
| 727 | 59 | Sóc Trăng | 10 | Huyện Châu Thành | 
| 728 | 59 | Sóc Trăng | 11 | Huyện Trần Đề | 
| 729 | 60 | Bạc Liêu | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 730 | 60 | Bạc Liêu | 01 | Thành phố Bạc Liêu | 
| 731 | 60 | Bạc Liêu | 02 | Huyện Vĩnh Lợi | 
| 732 | 60 | Bạc Liêu | 03 | Huyện Hồng Dân | 
| 733 | 60 | Bạc Liêu | 04 | Thị xã Giá Rai | 
| 734 | 60 | Bạc Liêu | 05 | Huyện Phước Long | 
| 735 | 60 | Bạc Liêu | 06 | Huyện Đông Hải | 
| 736 | 60 | Bạc Liêu | 07 | Huyện Hòa Bình | 
| 737 | 61 | Cà Mau | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 738 | 61 | Cà Mau | 01 | Thành phố Cà Mau | 
| 739 | 61 | Cà Mau | 02 | Huyện Thới Bình | 
| 740 | 61 | Cà Mau | 03 | Huyện U Minh | 
| 741 | 61 | Cà Mau | 04 | Huyện Trần Văn Thời | 
| 742 | 61 | Cà Mau | 05 | Huyện Cái Nước | 
| 743 | 61 | Cà Mau | 06 | Huyện Đầm Dơi | 
| 744 | 61 | Cà Mau | 07 | Huyện Ngọc Hiển | 
| 745 | 61 | Cà Mau | 08 | Huyện Năm Căn | 
| 746 | 61 | Cà Mau | 09 | Huyện Phú Tân | 
| 747 | 62 | Điện Biên | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 748 | 62 | Điện Biên | 01 | Thành phố Điện Biên Phủ | 
| 749 | 62 | Điện Biên | 02 | Thị xã Mường Lay | 
| 750 | 62 | Điện Biên | 03 | Huyện Điện Biên | 
| 751 | 62 | Điện Biên | 04 | Huyện Tuần Giáo | 
| 752 | 62 | Điện Biên | 05 | Huyện Mường Chà | 
| 753 | 62 | Điện Biên | 06 | Huyện Tủa Chùa | 
| 754 | 62 | Điện Biên | 07 | Huyện Điện Biên Đông | 
| 755 | 62 | Điện Biên | 08 | Huyện Mường Nhé | 
| 756 | 62 | Điện Biên | 09 | Huyện Mường Ảng | 
| 757 | 62 | Điện Biên | 10 | Huyện Nậm Pồ | 
| 758 | 63 | Đăk Nông | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 759 | 63 | Đăk Nông | 01 | Thị xã Gia Nghĩa | 
| 760 | 63 | Đăk Nông | 02 | Huyện Đăk R'Lấp | 
| 761 | 63 | Đăk Nông | 03 | Huyện Đăk Mil | 
| 762 | 63 | Đăk Nông | 04 | Huyện Cư Jút | 
| 763 | 63 | Đăk Nông | 05 | Huyện Đăk Song | 
| 764 | 63 | Đăk Nông | 06 | Huyện Krông Nô | 
| 765 | 63 | Đăk Nông | 07 | Huyện Đăk GLong | 
| 766 | 63 | Đăk Nông | 08 | Huyện Tuy Đức | 
| 767 | 64 | Hậu Giang | 01 | Thành phố Vị Thanh | 
| 768 | 64 | Hậu Giang | 02 | Huyện Vị Thủy | 
| 769 | 64 | Hậu Giang | 03 | Huyện Long Mỹ | 
| 770 | 64 | Hậu Giang | 04 | Huyện Phụng Hiệp | 
| 771 | 64 | Hậu Giang | 05 | Huyện Châu Thành | 
| 772 | 64 | Hậu Giang | 06 | Huyện Châu Thành A | 
| 773 | 64 | Hậu Giang | 07 | Thị xã Ngã Bảy | 
| 774 | 64 | Hậu Giang | 08 | Thị xã Long Mỹ | 
| 775 | 65 | Cục nhà trường | 00 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 
| 776 | 65 | Cục nhà trường | 01 | Cục Nhà trường - Hà Nội | 
| 777 | 65 | Cục nhà trường | 02 | Cục Nhà trường - Đồng Nai | 
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn

 
                     
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
  
 